Đăng ký
Thuật ngữ trong học phần này (16)
Thuật ngữ
spectacular
Định nghĩa
ngoạn mục
inhabitant
cư dân
transport
phương tiện giao thông
social
có tính chất xã hội
psychologist
nhà tâm lý học
reaction
sự phản ứng
situation
vị trí, địa thế
generally
nói chung, hầu hết
population
dân cư, dân số
crime
tội phạm
come out
bước ra, xuất hiện
environment
điều kiện, hoàn cảnh môi trường
culture
sự giáo dục văn hóa văn minh
nationality
với tư cách thành viên QG, quốc tịch
carry out