16 thuật ngữ Vũ Thanh Dung

Unit 1: Great places to be

ngoạn mục
Nhấp vào để lật
spectacular
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cư dân
Nhấp vào để lật
inhabitant
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
phương tiện giao thông
Nhấp vào để lật
transport
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
có tính chất xã hội
Nhấp vào để lật
social
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhà tâm lý học
Nhấp vào để lật
psychologist
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sự phản ứng
Nhấp vào để lật
reaction
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
vị trí, địa thế
Nhấp vào để lật
situation
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nói chung, hầu hết
Nhấp vào để lật
generally
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
dân cư, dân số
Nhấp vào để lật
population
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tội phạm
Nhấp vào để lật
crime
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bước ra, xuất hiện
Nhấp vào để lật
come out
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
điều kiện, hoàn cảnh môi trường
Nhấp vào để lật
environment
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sự giáo dục văn hóa văn minh
Nhấp vào để lật
culture
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
với tư cách thành viên QG, quốc tịch
Nhấp vào để lật
nationality
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhấp vào để lật
carry out
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhấp vào để lật
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 16

Thuật ngữ trong học phần này (16)

Thuật ngữ

spectacular

Định nghĩa

ngoạn mục

Thuật ngữ

inhabitant

Định nghĩa

cư dân

Thuật ngữ

transport

Định nghĩa

phương tiện giao thông

Thuật ngữ

social

Định nghĩa

có tính chất xã hội

Thuật ngữ

psychologist

Định nghĩa

nhà tâm lý học

Thuật ngữ

reaction

Định nghĩa

sự phản ứng

Thuật ngữ

situation

Định nghĩa

vị trí, địa thế

Thuật ngữ

generally

Định nghĩa

nói chung, hầu hết

Thuật ngữ

population

Định nghĩa

dân cư, dân số

Thuật ngữ

crime

Định nghĩa

tội phạm

Thuật ngữ

come out

Định nghĩa

bước ra, xuất hiện

Thuật ngữ

environment

Định nghĩa

điều kiện, hoàn cảnh môi trường

Thuật ngữ

culture

Định nghĩa

sự giáo dục văn hóa văn minh

Thuật ngữ

nationality

Định nghĩa

với tư cách thành viên QG, quốc tịch

Thuật ngữ

carry out

Thuật ngữ