68 thuật ngữ Nguyễn Hồng Hiên

Cambridge PET vocabulary list - Education

vắng mặt
Nhấp vào để lật
absent
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cao cấp
Nhấp vào để lật
advanced
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
số học
Nhấp vào để lật
arithmetic
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nghệ thuật
Nhấp vào để lật
art
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
người bắt đầu
Nhấp vào để lật
beginner
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tiếng chuông báo giờ
Nhấp vào để lật
bell
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sinh học
Nhấp vào để lật
biology
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bảng đen
Nhấp vào để lật
blackboard
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bảng
Nhấp vào để lật
board
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quyển sách
Nhấp vào để lật
book
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
giá sách
Nhấp vào để lật
bookshelf
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thời gian giải lao
Nhấp vào để lật
break time
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chứng chỉ
Nhấp vào để lật
certificate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
hóa học
Nhấp vào để lật
chemistry
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
phòng học
Nhấp vào để lật
classroom
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thông minh
Nhấp vào để lật
clever
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
người hướng dẫn
Nhấp vào để lật
coach
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cao đẳng
Nhấp vào để lật
college
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bài luận (ở trường)
Nhấp vào để lật
composition
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
khóa học
Nhấp vào để lật
course
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chương trình học
Nhấp vào để lật
curriculum
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mức độ
Nhấp vào để lật
degree
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bàn học
Nhấp vào để lật
desk
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
từ điển
Nhấp vào để lật
dictionary
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bằng cấp
Nhấp vào để lật
diploma
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
kịch
Nhấp vào để lật
drama
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nền kinh tế
Nhấp vào để lật
economics
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sơ cấp, sơ đẳng
Nhấp vào để lật
elementary
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bài luận
Nhấp vào để lật
essay
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
địa lý
Nhấp vào để lật
geography
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
lịch sử
Nhấp vào để lật
history
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bài tập về nhà
Nhấp vào để lật
homework
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thông tin
Nhấp vào để lật
information
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sự hướng dẫn
Nhấp vào để lật
instruction
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
người hướng dẫn
Nhấp vào để lật
instructor
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trung gian
Nhấp vào để lật
intermediate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thư viện
Nhấp vào để lật
laboratory (lab)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ngôn ngữ
Nhấp vào để lật
language
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
học
Nhấp vào để lật
learn
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bài học
Nhấp vào để lật
lesson
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mức độ
Nhấp vào để lật
level
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thư viện
Nhấp vào để lật
library
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
toán
Nhấp vào để lật
mark
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhạc
Nhấp vào để lật
music
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ghi chú
Nhấp vào để lật
note
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bảng ghi chú
Nhấp vào để lật
notice board
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
vật lý
Nhấp vào để lật
physics
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
luyện tập
Nhấp vào để lật
practice
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trường tiểu học
Nhấp vào để lật
primary school
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
dự án, kế hoạch
Nhấp vào để lật
project
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chứng chỉ , chất lượng
Nhấp vào để lật
qualification
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
học sinh
Nhấp vào để lật
pupil
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đọc
Nhấp vào để lật
read
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đăng kí
Nhấp vào để lật
register
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhớ
Nhấp vào để lật
remember
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cao su
Nhấp vào để lật
rubber
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thước kẻ
Nhấp vào để lật
ruler
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trường học
Nhấp vào để lật
school
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
khoa học
Nhấp vào để lật
science
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trường cấp 2
Nhấp vào để lật
secondary school
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
học sinh
Nhấp vào để lật
student
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn học
Nhấp vào để lật
subject
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
dạy
Nhấp vào để lật
teach
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
giáo viên
Nhấp vào để lật
teacher
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
công nghệ
Nhấp vào để lật
technology
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
học kì
Nhấp vào để lật
term
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bài kiểm tra
Nhấp vào để lật
test
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đại học
Nhấp vào để lật
university
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 68

Thuật ngữ trong học phần này (68)

Thuật ngữ

absent

Định nghĩa

vắng mặt

Thuật ngữ

advanced

Định nghĩa

cao cấp

Thuật ngữ

arithmetic

Định nghĩa

số học

Thuật ngữ

art

Định nghĩa

nghệ thuật

Thuật ngữ

beginner

Định nghĩa

người bắt đầu

Thuật ngữ

bell

Định nghĩa

tiếng chuông báo giờ

Thuật ngữ

biology

Định nghĩa

sinh học

Thuật ngữ

blackboard

Định nghĩa

bảng đen

Thuật ngữ

board

Định nghĩa

bảng

Thuật ngữ

book

Định nghĩa

quyển sách

Thuật ngữ

bookshelf

Định nghĩa

giá sách

Thuật ngữ

break time

Định nghĩa

thời gian giải lao

Thuật ngữ

certificate

Định nghĩa

chứng chỉ

Thuật ngữ

chemistry

Định nghĩa

hóa học

Thuật ngữ

classroom

Định nghĩa

phòng học

Thuật ngữ

clever

Định nghĩa

thông minh

Thuật ngữ

coach

Định nghĩa

người hướng dẫn

Thuật ngữ

college

Định nghĩa

cao đẳng

Thuật ngữ

composition

Định nghĩa

bài luận (ở trường)

Thuật ngữ

course

Định nghĩa

khóa học

Thuật ngữ

curriculum

Định nghĩa

chương trình học

Thuật ngữ

degree

Định nghĩa

mức độ

Thuật ngữ

desk

Định nghĩa

bàn học

Thuật ngữ

dictionary

Định nghĩa

từ điển

Thuật ngữ

diploma

Định nghĩa

bằng cấp

Thuật ngữ

drama

Định nghĩa

kịch

Thuật ngữ

economics

Định nghĩa

nền kinh tế

Thuật ngữ

elementary

Định nghĩa

sơ cấp, sơ đẳng

Thuật ngữ

essay

Định nghĩa

bài luận

Thuật ngữ

geography

Định nghĩa

địa lý

Thuật ngữ

history

Định nghĩa

lịch sử

Thuật ngữ

homework

Định nghĩa

bài tập về nhà

Thuật ngữ

information

Định nghĩa

thông tin

Thuật ngữ

instruction

Định nghĩa

sự hướng dẫn

Thuật ngữ

instructor

Định nghĩa

người hướng dẫn

Thuật ngữ

intermediate

Định nghĩa

trung gian

Thuật ngữ

laboratory (lab)

Định nghĩa

thư viện

Thuật ngữ

language

Định nghĩa

ngôn ngữ

Thuật ngữ

learn

Định nghĩa

học

Thuật ngữ

lesson

Định nghĩa

bài học

Thuật ngữ

level

Định nghĩa

mức độ

Thuật ngữ

library

Định nghĩa

thư viện

Thuật ngữ

mark

Định nghĩa

toán

Thuật ngữ

music

Định nghĩa

nhạc

Thuật ngữ

note

Định nghĩa

ghi chú

Thuật ngữ

notice board

Định nghĩa

bảng ghi chú

Thuật ngữ

physics

Định nghĩa

vật lý

Thuật ngữ

practice

Định nghĩa

luyện tập

Thuật ngữ

primary school

Định nghĩa

trường tiểu học

Thuật ngữ

project

Định nghĩa

dự án, kế hoạch

Thuật ngữ

qualification

Định nghĩa

chứng chỉ , chất lượng

Thuật ngữ

pupil

Định nghĩa

học sinh

Thuật ngữ

read

Định nghĩa

đọc

Thuật ngữ

register

Định nghĩa

đăng kí

Thuật ngữ

remember

Định nghĩa

nhớ

Thuật ngữ

rubber

Định nghĩa

cao su

Thuật ngữ

ruler

Định nghĩa

thước kẻ

Thuật ngữ

school

Định nghĩa

trường học

Thuật ngữ

science

Định nghĩa

khoa học

Thuật ngữ

secondary school

Định nghĩa

trường cấp 2

Thuật ngữ

student

Định nghĩa

học sinh

Thuật ngữ

subject

Định nghĩa

môn học

Thuật ngữ

teach

Định nghĩa

dạy

Thuật ngữ

teacher

Định nghĩa

giáo viên

Thuật ngữ

technology

Định nghĩa

công nghệ

Thuật ngữ

term

Định nghĩa

học kì

Thuật ngữ

test

Định nghĩa

bài kiểm tra

Thuật ngữ

university

Định nghĩa

đại học