254 thuật ngữ Nguyễn Đình Đức Mười

Flyers Vocabulary list

sáng (dùng chỉ giờ)
Nhấp vào để lật
a.m. (for time)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
băng quan, ngang qua
Nhấp vào để lật
across
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
làm, hành động, cư xử
Nhấp vào để lật
act
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
diễn viên
Nhấp vào để lật
actor
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thật ra
Nhấp vào để lật
actually
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cuộc phiêu lưu
Nhấp vào để lật
adventure
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sau, sau đó
Nhấp vào để lật
after
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trước, về trước, cách đây, trước đây (chỉ thời gian)
Nhấp vào để lật
ago
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đồng ý, nhất trí,
Nhấp vào để lật
agree
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
không khí
Nhấp vào để lật
air
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sân bay
Nhấp vào để lật
airport
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cô đơn
Nhấp vào để lật
alone
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
rồi, đã
Nhấp vào để lật
already
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cũng thế, cũng vậy
Nhấp vào để lật
also
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
kinh ngạc
Nhấp vào để lật
amazing
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
xe cấp cứu
Nhấp vào để lật
ambulance
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bất kì ai
Nhấp vào để lật
anyone
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bất cứ cái gì
Nhấp vào để lật
anything
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bất cứ nơi nào
Nhấp vào để lật
anywhere
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
xuất hiện
Nhấp vào để lật
appear
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đến, tới, đi đến
Nhấp vào để lật
arrive
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nghệ thuật
Nhấp vào để lật
art
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nghệ sĩ
Nhấp vào để lật
artist
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
như, cũng, bằng
Nhấp vào để lật
as
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
phi hành gia
Nhấp vào để lật
astronaut
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tại thời điểm này
Nhấp vào để lật
at the moment
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mùa thu
Nhấp vào để lật
autumn (US fall)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
xa, đi
Nhấp vào để lật
away
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tháng 4
Nhấp vào để lật
April
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tháng 8
Nhấp vào để lật
August
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cái balo
Nhấp vào để lật
backpack (UK rucksack)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
băng bó
Nhấp vào để lật
bandage
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ngân hàng
Nhấp vào để lật
bank
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bọ cánh cứng
Nhấp vào để lật
beetle
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Trước, đằng trước/ Trước, trước mắt, trước mặt
Nhấp vào để lật
before
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
Nhấp vào để lật
begin
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tin, tin tưởng
Nhấp vào để lật
believe
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thắt lưng
Nhấp vào để lật
belt
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
xe đạp
Nhấp vào để lật
bicycle
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thùng đựng
Nhấp vào để lật
bin
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bánh quy
Nhấp vào để lật
biscuit (US cookie)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Miếng (thức ăn...), mảnh, mẩu
Nhấp vào để lật
bit
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chán
Nhấp vào để lật
bored
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mượn
Nhấp vào để lật
borrow
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
vòng tay
Nhấp vào để lật
bracelet
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ
Nhấp vào để lật
break
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cầu, cây cầu
Nhấp vào để lật
bridge
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bị gãy, bị vỡ
Nhấp vào để lật
broken
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bàn chải/ chải
Nhấp vào để lật
brush
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng
Nhấp vào để lật
burn
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
kinh doanh, công việc kinh doanh
Nhấp vào để lật
business
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
doanh nhân
Nhấp vào để lật
businessman/woman
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhấp vào để lật
butter
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con bướm
Nhấp vào để lật
butterfly
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
một mình tôi, mình tôi
Nhấp vào để lật
by myself
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
một mình bạn
Nhấp vào để lật
by yourself
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
lịch, quyển lịch, tờ lịch
Nhấp vào để lật
calendar
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con lạc đà
Nhấp vào để lật
camel
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cắm trại
Nhấp vào để lật
camp
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Các, thiếp, thẻ
Nhấp vào để lật
card
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
hoạt hình
Nhấp vào để lật
cartoon
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
lâu đài
Nhấp vào để lật
castle
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
hang động
Nhấp vào để lật
cave
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thế kỷ
Nhấp vào để lật
century
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ngũ cốc
Nhấp vào để lật
cereal
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Kênh mương, lạch; ống dẫn
Nhấp vào để lật
channel
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
buổi hoà nhạc
Nhấp vào để lật
concert
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cuộc hội thoại
Nhấp vào để lật
conversation
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nồi cơm điện
Nhấp vào để lật
cooker
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bánh quy
Nhấp vào để lật
cookie (UK biscuit)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
góc,
Nhấp vào để lật
corner
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trang phục, lễ phục
Nhấp vào để lật
costume
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trò chuyện
Nhấp vào để lật
chat
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
rẻ
Nhấp vào để lật
cheap
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhà hoá học
Nhấp vào để lật
chemist(’s)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn cờ vua
Nhấp vào để lật
chess
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đũa
Nhấp vào để lật
chopsticks
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
có thể
Nhấp vào để lật
could (for possibility)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sinh vật, loài vật
Nhấp vào để lật
creature
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
vương miện
Nhấp vào để lật
crown
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
câu lạc bộ
Nhấp vào để lật
club
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sưu tầm
Nhấp vào để lật
collect
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trường đại học
Nhấp vào để lật
college
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cái lược/ chải đầu
Nhấp vào để lật
comb
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
giải đấu, cuộc thi đấu
Nhấp vào để lật
competition
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cái đệm, cái nệm
Nhấp vào để lật
cushion
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm
Nhấp vào để lật
cut
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đi xe đạp
Nhấp vào để lật
cycle
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tối
Nhấp vào để lật
dark
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ngày
Nhấp vào để lật
date (as in time)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thân mến
Nhấp vào để lật
dear (as in Dear Harry)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tháng 12
Nhấp vào để lật
December
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quyết định
Nhấp vào để lật
decide
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sâu, trầm, sâu sắc
Nhấp vào để lật
deep
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ngon
Nhấp vào để lật
delicious
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sa mạc
Nhấp vào để lật
desert
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bản thiết kế/ thiết kế
Nhấp vào để lật
design
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhà thiết kế
Nhấp vào để lật
designer
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhật ký
Nhấp vào để lật
diary
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
từ điển
Nhấp vào để lật
dictionary
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
khủng long
Nhấp vào để lật
dinosaur
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
biến mất, vụt mất
Nhấp vào để lật
disappear
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trống
Nhấp vào để lật
drum
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Trong lúc, trong thời gian
Nhấp vào để lật
during
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Mỗi/ Mỗi người, mỗi vật, mỗi cái
Nhấp vào để lật
each
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con đại bàng
Nhấp vào để lật
eagle
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sớm, ban đầu, đầu mùa/ Sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa
Nhấp vào để lật
early
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trái đất
Nhấp vào để lật
Earth
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hướng đông, phương đông, phía đông
Nhấp vào để lật
east
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
khuỷu tay
Nhấp vào để lật
elbow
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Khác, nữa, nếu không
Nhấp vào để lật
else
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Trống, rỗng, trống không
Nhấp vào để lật
empty
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Kết thúc, chấm dứt
Nhấp vào để lật
end
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Máy, động cơ
Nhấp vào để lật
engine
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
kĩ sư
Nhấp vào để lật
engineer
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
To lớn, khổng lồ
Nhấp vào để lật
enormous
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đủ, đủ dùng, khá
Nhấp vào để lật
enough
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tham gia, tham dự (một cuộc thi)
Nhấp vào để lật
enter (a competition)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự đi vào/ cổng vào, lỗi vào
Nhấp vào để lật
entrance
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
phong bì
Nhấp vào để lật
envelope
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môi trường
Nhấp vào để lật
environment
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng
Nhấp vào để lật
ever
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Ở mọi nơi, khắp nơi
Nhấp vào để lật
everywhere
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Xuất sắc, ưu tú
Nhấp vào để lật
excellent
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sôi nổi, hào hứng
Nhấp vào để lật
excited
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Lối ra, cửa ra
Nhấp vào để lật
exit
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đắt
Nhấp vào để lật
expensive
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
giải thích
Nhấp vào để lật
explain
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thăm dò, thám hiểm
Nhấp vào để lật
explore
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tuyệt giống, tuyệt chủng
Nhấp vào để lật
extinct
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhà máy
Nhấp vào để lật
factory
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mùa thu
Nhấp vào để lật
fall (UK autumn)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Ngã trên mặt đất
Nhấp vào để lật
fall over
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Xa, xa xôi, xa xăm
Nhấp vào để lật
far
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhanh, mau/ Chắc chắn, bền vững, chặt chẽ
Nhấp vào để lật
fast
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tháng 2
Nhấp vào để lật
February
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng
Nhấp vào để lật
feel
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ngày hội, lễ hội
Nhấp vào để lật
festival
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tìm về, đem về
Nhấp vào để lật
fetch
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
một vài
Nhấp vào để lật
a few
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hồ sơ, tài liệu
Nhấp vào để lật
file (as in open and close a file)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tìm ra
Nhấp vào để lật
find out
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ngón tay
Nhấp vào để lật
finger
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
kết thúc, hoàn thành
Nhấp vào để lật
finish
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ngọn lửa
Nhấp vào để lật
fire
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
xe cứu hoả
Nhấp vào để lật
fire engine (US fire truck)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
lính cứu hoả
Nhấp vào để lật
fire fighter
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trạm cứu hoả
Nhấp vào để lật
fire station
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cờ, lá cờ
Nhấp vào để lật
flag
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đèn chớp
Nhấp vào để lật
flashlight (UK torch)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bột, bột mì
Nhấp vào để lật
flour
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sương mù
Nhấp vào để lật
fog
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trời nhiều sương mù
Nhấp vào để lật
foggy
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
theo, đi theo
Nhấp vào để lật
follow
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Trong (thời gian), được (mức là...)
Nhấp vào để lật
for
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quên
Nhấp vào để lật
forget
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cái dĩa
Nhấp vào để lật
fork
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tủ lạnh
Nhấp vào để lật
fridge
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thân thiện
Nhấp vào để lật
friendly
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Kinh khủng, khủng khiếp
Nhấp vào để lật
frightening
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đằng trước, phía trước/ về đằng trước, về phía trước
Nhấp vào để lật
front
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đầy, đầy đủ
Nhấp vào để lật
full
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bộ da lông thú
Nhấp vào để lật
fur
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhiều lông
Nhấp vào để lật
furry
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tương lai
Nhấp vào để lật
future
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cổng
Nhấp vào để lật
gate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
địa lí
Nhấp vào để lật
geography
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đi đến
Nhấp vào để lật
get to
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
dễ vỡ
Nhấp vào để lật
glass
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
găng tay
Nhấp vào để lật
glove
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
keo dính/ dính (vật gì đó)
Nhấp vào để lật
glue
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
biến đi, cút đi
Nhấp vào để lật
go away
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đi ra ngoài
Nhấp vào để lật
go out
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Vàng/ bằng vàng
Nhấp vào để lật
gold
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn gôn
Nhấp vào để lật
golf
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhóm
Nhấp vào để lật
group
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự đoán, sự ước chừng/ đoán, phỏng đoán
Nhấp vào để lật
guess
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
phòng luyện tập thể dục
Nhấp vào để lật
gym
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nửa, phân nửa, một nửa
Nhấp vào để lật
half
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Xảy đến, xảy ra
Nhấp vào để lật
happen
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cứng, rắn, Gay go, khó khăn/ Hết sức cố gắng, tích cực
Nhấp vào để lật
hard
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ghét
Nhấp vào để lật
hate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nghe, nghe theo
Nhấp vào để lật
hear
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nặng
Nhấp vào để lật
heavy
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cao, Cao giá, đắt
Nhấp vào để lật
high
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đồi
Nhấp vào để lật
hill
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
lịch sử
Nhấp vào để lật
history
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan
Nhấp vào để lật
hole
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Mật ong; mật
Nhấp vào để lật
honey
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
hi vọng
Nhấp vào để lật
hope
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Kinh khủng, kinh khiếp
Nhấp vào để lật
horrible
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
khách sạn
Nhấp vào để lật
hotel
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Giờ, tiếng (đồng hồ)
Nhấp vào để lật
hour
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
dài bao nhiêu? bao lâu?
Nhấp vào để lật
how long
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp
Nhấp vào để lật
hurry
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
người chồng
Nhấp vào để lật
husband
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nếu
Nhấp vào để lật
if
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nếu bạn muốn
Nhấp vào để lật
if you want
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quan trọng
Nhấp vào để lật
important
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cải tiến, cải thiện
Nhấp vào để lật
improve
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
một lát thôi!, một lúc thôi!
Nhấp vào để lật
in a minute
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thông tin
Nhấp vào để lật
information
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
côn trùng
Nhấp vào để lật
insect
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thay cho, thay vì
Nhấp vào để lật
instead
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Dụng cụ
Nhấp vào để lật
instrument
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Có quan tâm, thích thú, có chú ý
Nhấp vào để lật
interested
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thú vị
Nhấp vào để lật
interesting
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sáng chế, phát minh
Nhấp vào để lật
invent
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
lời mời, giấy mời
Nhấp vào để lật
invitation
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Mứt
Nhấp vào để lật
jam
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tháng 1
Nhấp vào để lật
January
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
việc, việc làm
Nhấp vào để lật
job
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tham gia câu lạc bộ
Nhấp vào để lật
join (a club)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhà báo
Nhấp vào để lật
journalist
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cuộc hành trình
Nhấp vào để lật
journey
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tháng 7
Nhấp vào để lật
July
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tháng 6
Nhấp vào để lật
June
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đúng, chính
Nhấp vào để lật
just
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
giữ
Nhấp vào để lật
keep
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chìa khoá
Nhấp vào để lật
key
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
km
Nhấp vào để lật
kilometre (US kilometer)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tử tế, ân cần
Nhấp vào để lật
kind
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
vua
Nhấp vào để lật
king
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đầu gối
Nhấp vào để lật
knee
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con dao
Nhấp vào để lật
knife
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đất; đất liền
Nhấp vào để lật
land
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ngôn ngữ
Nhấp vào để lật
language
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Rộng, lớn, to
Nhấp vào để lật
large
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chậm, muộn, trễ
Nhấp vào để lật
late
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sau, sau đó
Nhấp vào để lật
later
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
lười biếng
Nhấp vào để lật
lazy
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đi, rời đi
Nhấp vào để lật
leave
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trái, phía bên trái
Nhấp vào để lật
left (as in direction)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Để cho, cho phép
Nhấp vào để lật
let
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thư
Nhấp vào để lật
letter (as in mail)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nằm, nằm xuống
Nhấp vào để lật
lie (as in lie dow)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự cho đi nhờ xe
Nhấp vào để lật
lift (ride)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Giơ lên, nhấc lên, nâng lên; giương cao
Nhấp vào để lật
lift
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ánh sáng/ nhẹ, nhẹ nhàng
Nhấp vào để lật
light
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
một chút
Nhấp vào để lật
a little
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chăm sóc
Nhấp vào để lật
look after
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
giống, giống nhau
Nhấp vào để lật
look like
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đáng yêu
Nhấp vào để lật
lovely
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thấp, bé, lùn
Nhấp vào để lật
low
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
may mắn
Nhấp vào để lật
lucky
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tạp chí
Nhấp vào để lật
magazine
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đảm bảo
Nhấp vào để lật
make sure
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
người quản lí
Nhấp vào để lật
manager
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tháng 3
Nhấp vào để lật
March
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cưới, kết hôn, thành lập gia đình
Nhấp vào để lật
married
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trận đấu
Nhấp vào để lật
match (football)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn toán
Nhấp vào để lật
maths (US math)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tháng 5
Nhấp vào để lật
May
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
có thể
Nhấp vào để lật
may
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 254

Thuật ngữ trong học phần này (254)

Thuật ngữ

a.m. (for time)

Định nghĩa

sáng (dùng chỉ giờ)

Thuật ngữ

across

Định nghĩa

băng quan, ngang qua

Thuật ngữ

act

Định nghĩa

làm, hành động, cư xử

Thuật ngữ

actor

Định nghĩa

diễn viên

Thuật ngữ

actually

Định nghĩa

thật ra

Thuật ngữ

adventure

Định nghĩa

cuộc phiêu lưu

Thuật ngữ

after

Định nghĩa

sau, sau đó

Thuật ngữ

ago

Định nghĩa

trước, về trước, cách đây, trước đây (chỉ thời gian)

Thuật ngữ

agree

Định nghĩa

đồng ý, nhất trí,

Thuật ngữ

air

Định nghĩa

không khí

Thuật ngữ

airport

Định nghĩa

sân bay

Thuật ngữ

alone

Định nghĩa

cô đơn

Thuật ngữ

already

Định nghĩa

rồi, đã

Thuật ngữ

also

Định nghĩa

cũng thế, cũng vậy

Thuật ngữ

amazing

Định nghĩa

kinh ngạc

Thuật ngữ

ambulance

Định nghĩa

xe cấp cứu

Thuật ngữ

anyone

Định nghĩa

bất kì ai

Thuật ngữ

anything

Định nghĩa

bất cứ cái gì

Thuật ngữ

anywhere

Định nghĩa

bất cứ nơi nào

Thuật ngữ

appear

Định nghĩa

xuất hiện

Thuật ngữ

arrive

Định nghĩa

đến, tới, đi đến

Thuật ngữ

art

Định nghĩa

nghệ thuật

Thuật ngữ

artist

Định nghĩa

nghệ sĩ

Thuật ngữ

as

Định nghĩa

như, cũng, bằng

Thuật ngữ

astronaut

Định nghĩa

phi hành gia

Thuật ngữ

at the moment

Định nghĩa

tại thời điểm này

Thuật ngữ

autumn (US fall)

Định nghĩa

mùa thu

Thuật ngữ

away

Định nghĩa

xa, đi

Thuật ngữ

April

Định nghĩa

tháng 4

Thuật ngữ

August

Định nghĩa

tháng 8

Thuật ngữ

backpack (UK rucksack)

Định nghĩa

cái balo

Thuật ngữ

bandage

Định nghĩa

băng bó

Thuật ngữ

bank

Định nghĩa

ngân hàng

Thuật ngữ

beetle

Định nghĩa

bọ cánh cứng

Thuật ngữ

before

Định nghĩa

Trước, đằng trước/ Trước, trước mắt, trước mặt

Thuật ngữ

begin

Định nghĩa

Bắt đầu, mở đầu, khởi đầu

Thuật ngữ

believe

Định nghĩa

Tin, tin tưởng

Thuật ngữ

belt

Định nghĩa

thắt lưng

Thuật ngữ

bicycle

Định nghĩa

xe đạp

Thuật ngữ

bin

Định nghĩa

thùng đựng

Thuật ngữ

biscuit (US cookie)

Định nghĩa

bánh quy

Thuật ngữ

bit

Định nghĩa

Miếng (thức ăn...), mảnh, mẩu

Thuật ngữ

bored

Định nghĩa

chán

Thuật ngữ

borrow

Định nghĩa

mượn

Thuật ngữ

bracelet

Định nghĩa

vòng tay

Thuật ngữ

break

Định nghĩa

làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ

Thuật ngữ

bridge

Định nghĩa

cầu, cây cầu

Thuật ngữ

broken

Định nghĩa

Bị gãy, bị vỡ

Thuật ngữ

brush

Định nghĩa

bàn chải/ chải

Thuật ngữ

burn

Định nghĩa

Đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng

Thuật ngữ

business

Định nghĩa

kinh doanh, công việc kinh doanh

Thuật ngữ

businessman/woman

Định nghĩa

doanh nhân

Thuật ngữ

butter

Định nghĩa

Thuật ngữ

butterfly

Định nghĩa

con bướm

Thuật ngữ

by myself

Định nghĩa

một mình tôi, mình tôi

Thuật ngữ

by yourself

Định nghĩa

một mình bạn

Thuật ngữ

calendar

Định nghĩa

lịch, quyển lịch, tờ lịch

Thuật ngữ

camel

Định nghĩa

con lạc đà

Thuật ngữ

camp

Định nghĩa

cắm trại

Thuật ngữ

card

Định nghĩa

Các, thiếp, thẻ

Thuật ngữ

cartoon

Định nghĩa

hoạt hình

Thuật ngữ

castle

Định nghĩa

lâu đài

Thuật ngữ

cave

Định nghĩa

hang động

Thuật ngữ

century

Định nghĩa

thế kỷ

Thuật ngữ

cereal

Định nghĩa

ngũ cốc

Thuật ngữ

channel

Định nghĩa

Kênh mương, lạch; ống dẫn

Thuật ngữ

concert

Định nghĩa

buổi hoà nhạc

Thuật ngữ

conversation

Định nghĩa

cuộc hội thoại

Thuật ngữ

cooker

Định nghĩa

nồi cơm điện

Thuật ngữ

cookie (UK biscuit)

Định nghĩa

bánh quy

Thuật ngữ

corner

Định nghĩa

góc,

Thuật ngữ

costume

Định nghĩa

trang phục, lễ phục

Thuật ngữ

chat

Định nghĩa

trò chuyện

Thuật ngữ

cheap

Định nghĩa

rẻ

Thuật ngữ

chemist(’s)

Định nghĩa

nhà hoá học

Thuật ngữ

chess

Định nghĩa

môn cờ vua

Thuật ngữ

chopsticks

Định nghĩa

đũa

Thuật ngữ

could (for possibility)

Định nghĩa

có thể

Thuật ngữ

creature

Định nghĩa

Sinh vật, loài vật

Thuật ngữ

crown

Định nghĩa

vương miện

Thuật ngữ

club

Định nghĩa

câu lạc bộ

Thuật ngữ

collect

Định nghĩa

sưu tầm

Thuật ngữ

college

Định nghĩa

trường đại học

Thuật ngữ

comb

Định nghĩa

cái lược/ chải đầu

Thuật ngữ

competition

Định nghĩa

giải đấu, cuộc thi đấu

Thuật ngữ

cushion

Định nghĩa

Cái đệm, cái nệm

Thuật ngữ

cut

Định nghĩa

cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm

Thuật ngữ

cycle

Định nghĩa

Đi xe đạp

Thuật ngữ

dark

Định nghĩa

tối

Thuật ngữ

date (as in time)

Định nghĩa

ngày

Thuật ngữ

dear (as in Dear Harry)

Định nghĩa

thân mến

Thuật ngữ

December

Định nghĩa

Tháng 12

Thuật ngữ

decide

Định nghĩa

quyết định

Thuật ngữ

deep

Định nghĩa

sâu, trầm, sâu sắc

Thuật ngữ

delicious

Định nghĩa

ngon

Thuật ngữ

desert

Định nghĩa

sa mạc

Thuật ngữ

design

Định nghĩa

bản thiết kế/ thiết kế

Thuật ngữ

designer

Định nghĩa

nhà thiết kế

Thuật ngữ

diary

Định nghĩa

nhật ký

Thuật ngữ

dictionary

Định nghĩa

từ điển

Thuật ngữ

dinosaur

Định nghĩa

khủng long

Thuật ngữ

disappear

Định nghĩa

biến mất, vụt mất

Thuật ngữ

drum

Định nghĩa

trống

Thuật ngữ

during

Định nghĩa

Trong lúc, trong thời gian

Thuật ngữ

each

Định nghĩa

Mỗi/ Mỗi người, mỗi vật, mỗi cái

Thuật ngữ

eagle

Định nghĩa

con đại bàng

Thuật ngữ

early

Định nghĩa

Sớm, ban đầu, đầu mùa/ Sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa

Thuật ngữ

Earth

Định nghĩa

trái đất

Thuật ngữ

east

Định nghĩa

Hướng đông, phương đông, phía đông

Thuật ngữ

elbow

Định nghĩa

khuỷu tay

Thuật ngữ

else

Định nghĩa

Khác, nữa, nếu không

Thuật ngữ

empty

Định nghĩa

Trống, rỗng, trống không

Thuật ngữ

end

Định nghĩa

Kết thúc, chấm dứt

Thuật ngữ

engine

Định nghĩa

Máy, động cơ

Thuật ngữ

engineer

Định nghĩa

kĩ sư

Thuật ngữ

enormous

Định nghĩa

To lớn, khổng lồ

Thuật ngữ

enough

Định nghĩa

Đủ, đủ dùng, khá

Thuật ngữ

enter (a competition)

Định nghĩa

tham gia, tham dự (một cuộc thi)

Thuật ngữ

entrance

Định nghĩa

Sự đi vào/ cổng vào, lỗi vào

Thuật ngữ

envelope

Định nghĩa

phong bì

Thuật ngữ

environment

Định nghĩa

môi trường

Thuật ngữ

ever

Định nghĩa

Bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng

Thuật ngữ

everywhere

Định nghĩa

Ở mọi nơi, khắp nơi

Thuật ngữ

excellent

Định nghĩa

Xuất sắc, ưu tú

Thuật ngữ

excited

Định nghĩa

sôi nổi, hào hứng

Thuật ngữ

exit

Định nghĩa

Lối ra, cửa ra

Thuật ngữ

expensive

Định nghĩa

đắt

Thuật ngữ

explain

Định nghĩa

giải thích

Thuật ngữ

explore

Định nghĩa

Thăm dò, thám hiểm

Thuật ngữ

extinct

Định nghĩa

Tuyệt giống, tuyệt chủng

Thuật ngữ

factory

Định nghĩa

nhà máy

Thuật ngữ

fall (UK autumn)

Định nghĩa

mùa thu

Thuật ngữ

fall over

Định nghĩa

Ngã trên mặt đất

Thuật ngữ

far

Định nghĩa

Xa, xa xôi, xa xăm

Thuật ngữ

fast

Định nghĩa

Nhanh, mau/ Chắc chắn, bền vững, chặt chẽ

Thuật ngữ

February

Định nghĩa

tháng 2

Thuật ngữ

feel

Định nghĩa

Thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng

Thuật ngữ

festival

Định nghĩa

ngày hội, lễ hội

Thuật ngữ

fetch

Định nghĩa

Tìm về, đem về

Thuật ngữ

a few

Định nghĩa

một vài

Thuật ngữ

file (as in open and close a file)

Định nghĩa

Hồ sơ, tài liệu

Thuật ngữ

find out

Định nghĩa

tìm ra

Thuật ngữ

finger

Định nghĩa

ngón tay

Thuật ngữ

finish

Định nghĩa

kết thúc, hoàn thành

Thuật ngữ

fire

Định nghĩa

ngọn lửa

Thuật ngữ

fire engine (US fire truck)

Định nghĩa

xe cứu hoả

Thuật ngữ

fire fighter

Định nghĩa

lính cứu hoả

Thuật ngữ

fire station

Định nghĩa

trạm cứu hoả

Thuật ngữ

flag

Định nghĩa

cờ, lá cờ

Thuật ngữ

flashlight (UK torch)

Định nghĩa

đèn chớp

Thuật ngữ

flour

Định nghĩa

Bột, bột mì

Thuật ngữ

fog

Định nghĩa

Sương mù

Thuật ngữ

foggy

Định nghĩa

trời nhiều sương mù

Thuật ngữ

follow

Định nghĩa

theo, đi theo

Thuật ngữ

for

Định nghĩa

Trong (thời gian), được (mức là...)

Thuật ngữ

forget

Định nghĩa

quên

Thuật ngữ

fork

Định nghĩa

cái dĩa

Thuật ngữ

fridge

Định nghĩa

tủ lạnh

Thuật ngữ

friendly

Định nghĩa

thân thiện

Thuật ngữ

frightening

Định nghĩa

Kinh khủng, khủng khiếp

Thuật ngữ

front

Định nghĩa

Đằng trước, phía trước/ về đằng trước, về phía trước

Thuật ngữ

full

Định nghĩa

Đầy, đầy đủ

Thuật ngữ

fur

Định nghĩa

Bộ da lông thú

Thuật ngữ

furry

Định nghĩa

nhiều lông

Thuật ngữ

future

Định nghĩa

tương lai

Thuật ngữ

gate

Định nghĩa

cổng

Thuật ngữ

geography

Định nghĩa

địa lí

Thuật ngữ

get to

Định nghĩa

đi đến

Thuật ngữ

glass

Định nghĩa

dễ vỡ

Thuật ngữ

glove

Định nghĩa

găng tay

Thuật ngữ

glue

Định nghĩa

keo dính/ dính (vật gì đó)

Thuật ngữ

go away

Định nghĩa

biến đi, cút đi

Thuật ngữ

go out

Định nghĩa

đi ra ngoài

Thuật ngữ

gold

Định nghĩa

Vàng/ bằng vàng

Thuật ngữ

golf

Định nghĩa

môn gôn

Thuật ngữ

group

Định nghĩa

nhóm

Thuật ngữ

guess

Định nghĩa

Sự đoán, sự ước chừng/ đoán, phỏng đoán

Thuật ngữ

gym

Định nghĩa

phòng luyện tập thể dục

Thuật ngữ

half

Định nghĩa

Nửa, phân nửa, một nửa

Thuật ngữ

happen

Định nghĩa

Xảy đến, xảy ra

Thuật ngữ

hard

Định nghĩa

Cứng, rắn, Gay go, khó khăn/ Hết sức cố gắng, tích cực

Thuật ngữ

hate

Định nghĩa

ghét

Thuật ngữ

hear

Định nghĩa

nghe, nghe theo

Thuật ngữ

heavy

Định nghĩa

nặng

Thuật ngữ

high

Định nghĩa

cao, Cao giá, đắt

Thuật ngữ

hill

Định nghĩa

đồi

Thuật ngữ

history

Định nghĩa

lịch sử

Thuật ngữ

hole

Định nghĩa

Lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan

Thuật ngữ

honey

Định nghĩa

Mật ong; mật

Thuật ngữ

hope

Định nghĩa

hi vọng

Thuật ngữ

horrible

Định nghĩa

Kinh khủng, kinh khiếp

Thuật ngữ

hotel

Định nghĩa

khách sạn

Thuật ngữ

hour

Định nghĩa

Giờ, tiếng (đồng hồ)

Thuật ngữ

how long

Định nghĩa

dài bao nhiêu? bao lâu?

Thuật ngữ

hurry

Định nghĩa

Thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp

Thuật ngữ

husband

Định nghĩa

người chồng

Thuật ngữ

if

Định nghĩa

nếu

Thuật ngữ

if you want

Định nghĩa

nếu bạn muốn

Thuật ngữ

important

Định nghĩa

quan trọng

Thuật ngữ

improve

Định nghĩa

cải tiến, cải thiện

Thuật ngữ

in a minute

Định nghĩa

một lát thôi!, một lúc thôi!

Thuật ngữ

information

Định nghĩa

thông tin

Thuật ngữ

insect

Định nghĩa

côn trùng

Thuật ngữ

instead

Định nghĩa

Thay cho, thay vì

Thuật ngữ

instrument

Định nghĩa

Dụng cụ

Thuật ngữ

interested

Định nghĩa

Có quan tâm, thích thú, có chú ý

Thuật ngữ

interesting

Định nghĩa

thú vị

Thuật ngữ

invent

Định nghĩa

sáng chế, phát minh

Thuật ngữ

invitation

Định nghĩa

lời mời, giấy mời

Thuật ngữ

jam

Định nghĩa

Mứt

Thuật ngữ

January

Định nghĩa

tháng 1

Thuật ngữ

job

Định nghĩa

việc, việc làm

Thuật ngữ

join (a club)

Định nghĩa

tham gia câu lạc bộ

Thuật ngữ

journalist

Định nghĩa

nhà báo

Thuật ngữ

journey

Định nghĩa

cuộc hành trình

Thuật ngữ

July

Định nghĩa

tháng 7

Thuật ngữ

June

Định nghĩa

tháng 6

Thuật ngữ

just

Định nghĩa

Đúng, chính

Thuật ngữ

keep

Định nghĩa

giữ

Thuật ngữ

key

Định nghĩa

chìa khoá

Thuật ngữ

kilometre (US kilometer)

Định nghĩa

km

Thuật ngữ

kind

Định nghĩa

Tử tế, ân cần

Thuật ngữ

king

Định nghĩa

vua

Thuật ngữ

knee

Định nghĩa

đầu gối

Thuật ngữ

knife

Định nghĩa

con dao

Thuật ngữ

land

Định nghĩa

Đất; đất liền

Thuật ngữ

language

Định nghĩa

ngôn ngữ

Thuật ngữ

large

Định nghĩa

Rộng, lớn, to

Thuật ngữ

late

Định nghĩa

Chậm, muộn, trễ

Thuật ngữ

later

Định nghĩa

sau, sau đó

Thuật ngữ

lazy

Định nghĩa

lười biếng

Thuật ngữ

leave

Định nghĩa

đi, rời đi

Thuật ngữ

left (as in direction)

Định nghĩa

trái, phía bên trái

Thuật ngữ

let

Định nghĩa

Để cho, cho phép

Thuật ngữ

letter (as in mail)

Định nghĩa

thư

Thuật ngữ

lie (as in lie dow)

Định nghĩa

nằm, nằm xuống

Thuật ngữ

lift (ride)

Định nghĩa

Sự cho đi nhờ xe

Thuật ngữ

lift

Định nghĩa

Giơ lên, nhấc lên, nâng lên; giương cao

Thuật ngữ

light

Định nghĩa

ánh sáng/ nhẹ, nhẹ nhàng

Thuật ngữ

a little

Định nghĩa

một chút

Thuật ngữ

look after

Định nghĩa

chăm sóc

Thuật ngữ

look like

Định nghĩa

giống, giống nhau

Thuật ngữ

lovely

Định nghĩa

đáng yêu

Thuật ngữ

low

Định nghĩa

Thấp, bé, lùn

Thuật ngữ

lucky

Định nghĩa

may mắn

Thuật ngữ

magazine

Định nghĩa

tạp chí

Thuật ngữ

make sure

Định nghĩa

đảm bảo

Thuật ngữ

manager

Định nghĩa

người quản lí

Thuật ngữ

March

Định nghĩa

tháng 3

Thuật ngữ

married

Định nghĩa

Cưới, kết hôn, thành lập gia đình

Thuật ngữ

match (football)

Định nghĩa

trận đấu

Thuật ngữ

maths (US math)

Định nghĩa

môn toán

Thuật ngữ

May

Định nghĩa

tháng 5

Thuật ngữ

may

Định nghĩa

có thể