379 thuật ngữ Nguyễn Đình Đức Mười

Movers Vocabulary list

bên trên
Nhấp vào để lật
above
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
địa chỉ
Nhấp vào để lật
address
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sợ, lo sợ
Nhấp vào để lật
afraid
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sau đó
Nhấp vào để lật
after
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tuổi tác
Nhấp vào để lật
age
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tất cả
Nhấp vào để lật
all
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
được rồi, tốt
Nhấp vào để lật
all right
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
dọc theo
Nhấp vào để lật
along
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
luôn luôn
Nhấp vào để lật
always
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
khác
Nhấp vào để lật
another
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bất kỳ, bất cứ
Nhấp vào để lật
any
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
xung quanh
Nhấp vào để lật
around
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ngủ
Nhấp vào để lật
asleep
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tại, khi, lúc
Nhấp vào để lật
at
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cô, dì
Nhấp vào để lật
aunt
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thức tỉnh
Nhấp vào để lật
awake
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quay lại
Nhấp vào để lật
back
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
dở, xấu
Nhấp vào để lật
bad
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tệ
Nhấp vào để lật
badly
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ban công
Nhấp vào để lật
balcony
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhóm nhạc
Nhấp vào để lật
band (music)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tầng hầm
Nhấp vào để lật
basement
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con dơi
Nhấp vào để lật
bat
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
được gọi là
Nhấp vào để lật
be called
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
râu
Nhấp vào để lật
beard
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bởi vì
Nhấp vào để lật
because
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trước, trước đó
Nhấp vào để lật
before
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bên dưới
Nhấp vào để lật
below
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tốt
Nhấp vào để lật
best
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tốt hơn
Nhấp vào để lật
better
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chăn
Nhấp vào để lật
blanket
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
vàng, tóc vàng
Nhấp vào để lật
blond
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhàm chán
Nhấp vào để lật
boring
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cả hai
Nhấp vào để lật
both
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chai (nước)
Nhấp vào để lật
bottle
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đáy
Nhấp vào để lật
bottom
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cái bát, cái chén
Nhấp vào để lật
bowl
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
dũng cảm
Nhấp vào để lật
brave
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bể, gãy, nứt
Nhấp vào để lật
break
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tài giỏi, lỗi lạc
Nhấp vào để lật
brilliant
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đem đến, mang đến
Nhấp vào để lật
bring
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
xây dựng
Nhấp vào để lật
build
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
toà nhà
Nhấp vào để lật
building
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trạm xe buýt
Nhấp vào để lật
bus station
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
điểm dừng xe buýt
Nhấp vào để lật
bus stop
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bận
Nhấp vào để lật
busy
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mua
Nhấp vào để lật
buy
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cà phê, quán cà phê
Nhấp vào để lật
café
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
lồng,
Nhấp vào để lật
cage
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
gọi
Nhấp vào để lật
call
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bãi đỗ xe
Nhấp vào để lật
car park
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cẩn thận (tính từ)
Nhấp vào để lật
careful
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cẩn thận (trạng từ)
Nhấp vào để lật
carefully
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mang, vác
Nhấp vào để lật
carry
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đón, bắt (xe)
Nhấp vào để lật
catch (e.g. a bus)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đĩa CD
Nhấp vào để lật
CD
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trung tâm
Nhấp vào để lật
centre (US center)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thay đổi
Nhấp vào để lật
change
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
phô mai
Nhấp vào để lật
cheese
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
rạp chiếu phim
Nhấp vào để lật
cinema
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
hình tròn
Nhấp vào để lật
circle
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
rạp xiếc
Nhấp vào để lật
circus
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thành phố
Nhấp vào để lật
city
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trung tâm thành phố
Nhấp vào để lật
city center
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thông minh
Nhấp vào để lật
clever
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
leo, trèo
Nhấp vào để lật
climb
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đám mây
Nhấp vào để lật
cloud
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trời nhiều mây (thời tiết)
Nhấp vào để lật
cloudy
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chú hề
Nhấp vào để lật
clown
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
áo khoác dài
Nhấp vào để lật
coat
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cà phê
Nhấp vào để lật
coffee
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
lạnh
Nhấp vào để lật
cold
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nào, đi tới
Nhấp vào để lật
come on
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
hài hước, khôi hài
Nhấp vào để lật
comic
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
truyện tranh
Nhấp vào để lật
comic book
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nấu ăn/ người nấu ăn
Nhấp vào để lật
cook
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ho
Nhấp vào để lật
cough
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
có thể
Nhấp vào để lật
could (as in past of can for ability)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đất nước, quê hương, quốc gia
Nhấp vào để lật
country
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nông thôn
Nhấp vào để lật
countryside
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
khóc
Nhấp vào để lật
cry
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cái cốc
Nhấp vào để lật
cup
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
(tóc) xoăn
Nhấp vào để lật
curly
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhảy/ khiêu vũ
Nhấp vào để lật
dance
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nguy hiểm
Nhấp vào để lật
dangerous
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con gái
Nhấp vào để lật
daughter
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nha sĩ
Nhấp vào để lật
dentist
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sự khác biệt
Nhấp vào để lật
difference
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
khác nhau
Nhấp vào để lật
different
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
khó khăn
Nhấp vào để lật
difficult
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bác sĩ
Nhấp vào để lật
doctor
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cá heo
Nhấp vào để lật
dolphin
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
xuống, xuôi, xuôi dọc theo
Nhấp vào để lật
down
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ở tầng dưới
Nhấp vào để lật
downstair
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mơ/ giấc mơ
Nhấp vào để lật
dream
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ăn mặc đẹp
Nhấp vào để lật
dress up
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
lái xe
Nhấp vào để lật
drive
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
người lái xe
Nhấp vào để lật
driver
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
làm rơi
Nhấp vào để lật
drop
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
khô/ làm khô
Nhấp vào để lật
dry
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đau tai
Nhấp vào để lật
earache
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
dễ dàng
Nhấp vào để lật
easy
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sách điện tử
Nhấp vào để lật
e-book
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thang máy
Nhấp vào để lật
elevator (UK lift)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thư điện tử
Nhấp vào để lật
email
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mỗi/ tất cả
Nhấp vào để lật
every
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tất cả mọi người
Nhấp vào để lật
everyone
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mọi điều
Nhấp vào để lật
everything
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thú vị
Nhấp vào để lật
exciting
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
xin lỗi
Nhấp vào để lật
excuse me
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
công bằng
Nhấp vào để lật
fair
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ngã
Nhấp vào để lật
fall
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nổi tiếng
Nhấp vào để lật
famous
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trang trại
Nhấp vào để lật
farm
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nông dân
Nhấp vào để lật
farmer
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
béo
Nhấp vào để lật
fat
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cho ăn
Nhấp vào để lật
feed
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cánh đồng/ lĩnh vực
Nhấp vào để lật
field
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bộ phim/ quay phim
Nhấp vào để lật
film (US movie)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ngôi sao điện ảnh
Nhấp vào để lật
film (US movie) star
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tốt, giỏi
Nhấp vào để lật
fine
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thứ nhất/ trước tiên, trước hết
Nhấp vào để lật
first
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đánh cá, câu cá, bắt cá
Nhấp vào để lật
fish
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đóng, gắn, lắp, để, đặt, sửa
Nhấp vào để lật
fix
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tầng (nhà)
Nhấp vào để lật
floor (e.g. ground, 1st, etc.)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bay
Nhấp vào để lật
fly
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
rừng
Nhấp vào để lật
forrest
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thứ 6
Nhấp vào để lật
Friday
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
hoảng sợ, lo sợ
Nhấp vào để lật
frightened
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
hội chợ vui chơi
Nhấp vào để lật
funfair
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mặc đồ
Nhấp vào để lật
get dressed
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
xuống (xe)
Nhấp vào để lật
get off
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
lên (xe)
Nhấp vào để lật
get on
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cởi đồ
Nhấp vào để lật
get undressed
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thức dậy
Nhấp vào để lật
get up
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
kính
Nhấp vào để lật
glass
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đi mua sắm
Nhấp vào để lật
go shopping
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mục đích
Nhấp vào để lật
goal
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cháu gái
Nhấp vào để lật
granddaughter
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ông bà
Nhấp vào để lật
grandparent
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cháu trai
Nhấp vào để lật
grandson
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cỏ
Nhấp vào để lật
grass
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đất, mặt đất
Nhấp vào để lật
ground
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Mọc, mọc lên (cây cối), Lớn, lớn lên (người)
Nhấp vào để lật
grow
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trưởng thành
Nhấp vào để lật
grown-up
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
phải (làm gì)
Nhấp vào để lật
have (got) to
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đau đầu
Nhấp vào để lật
headache
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mũ bảo hiểm
Nhấp vào để lật
helmet
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
giúp, giúp đỡ
Nhấp vào để lật
help
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Trốn, ẩn nấp, náu
Nhấp vào để lật
hide
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
kì nghỉ
Nhấp vào để lật
holiday
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bài tập về nhà
Nhấp vào để lật
homework
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhảy lò cò (người); nhảy nhót (chim); nhảy cẫng,
Nhấp vào để lật
hop
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bệnh viện
Nhấp vào để lật
hospital
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nóng
Nhấp vào để lật
hot
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bao nhiêu
Nhấp vào để lật
how
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
hết bao nhiêu
Nhấp vào để lật
how much
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
có thường xuyên không
Nhấp vào để lật
how often
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
To lớn, đồ sộ, khổng lồ
Nhấp vào để lật
huge
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
một trăm
Nhấp vào để lật
hundred
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đói
Nhấp vào để lật
hungry
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
làm đau, làm tổn thương
Nhấp vào để lật
hurt
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
băng
Nhấp vào để lật
ice
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
giày trượt băng
Nhấp vào để lật
ice skates
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trượt băng
Nhấp vào để lật
ice skating
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ý tưởng
Nhấp vào để lật
idea
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ốm
Nhấp vào để lật
ill
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bên trong
Nhấp vào để lật
inside
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mạng internet
Nhấp vào để lật
internet
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Vào, vào trong
Nhấp vào để lật
into
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mời, rủ
Nhấp vào để lật
invite
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đảo
Nhấp vào để lật
island
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
rừng nhiệt đới
Nhấp vào để lật
jungle
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chuột túi
Nhấp vào để lật
kangaroo
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cú đá
Nhấp vào để lật
kick
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
loài, giống, hạng, thứ
Nhấp vào để lật
kind
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mèo con
Nhấp vào để lật
kitten
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
hồ
Nhấp vào để lật
lake
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
máy tính xách tay
Nhấp vào để lật
laptop
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cuối cùng, sau chót, sau rốt/ Lần cuối, lần sau cùng
Nhấp vào để lật
last
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tiếng cười/ cười vui, cười cợt
Nhấp vào để lật
laugh
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
lá cây
Nhấp vào để lật
leaf/leaves
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thư viện
Nhấp vào để lật
library
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thang máy
Nhấp vào để lật
lift (US elevator)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con sư tử
Nhấp vào để lật
lion
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhỏ, nhỏ bé, bé bỏng
Nhấp vào để lật
little
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tìm kiếm
Nhấp vào để lật
look for
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thua
Nhấp vào để lật
lose
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
To, ầm ĩ, inh ỏi
Nhấp vào để lật
loud
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Ầm ĩ, inh ỏi
Nhấp vào để lật
loudly
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
máy móc
Nhấp vào để lật
machine
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chợ
Nhấp vào để lật
market
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề
Nhấp vào để lật
matter
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nghĩa là
Nhấp vào để lật
mean
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tin nhắn
Nhấp vào để lật
message
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sữa lắc
Nhấp vào để lật
milkshake
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
lỗi, sai lầm
Nhấp vào để lật
mistake
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Kiểu, mẫu, mô hình
Nhấp vào để lật
model
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thứ 2
Nhấp vào để lật
Monday
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mặt trăng
Nhấp vào để lật
moon
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn (so sánh hơn)
Nhấp vào để lật
more
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Lớn nhất, nhiều nhất (so sánh nhất)
Nhấp vào để lật
most
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ngọn núi
Nhấp vào để lật
mountain
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ria mép
Nhấp vào để lật
moustache
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đi, di chuyển
Nhấp vào để lật
move
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bộ phim
Nhấp vào để lật
movie (UK film)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
phải
Nhấp vào để lật
must
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nghịch ngợm, hư, hư đốn
Nhấp vào để lật
naughty
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
gần
Nhấp vào để lật
near
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cổ (bộ phận cơ thể)
Nhấp vào để lật
neck
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cần
Nhấp vào để lật
need
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tổ, lưới
Nhấp vào để lật
net
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
không bao giờ
Nhấp vào để lật
never
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ồn, tiếng ồn
Nhấp vào để lật
noise
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhấp vào để lật
noodles
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
không có gì
Nhấp vào để lật
nothing
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
y tá
Nhấp vào để lật
nurse
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chỉ về giờ
Nhấp vào để lật
o'clock
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tắt, Khỏi, cách, rời
Nhấp vào để lật
off
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Trên, ở trên/ Vào (một lúc nào đó)
Nhấp vào để lật
on
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thường, hay, luôn, năng
Nhấp vào để lật
often
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chỉ có một, duy nhất
Nhấp vào để lật
only
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Ngoài, ở ngoài, ra ngoài
Nhấp vào để lật
out
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Ra ngoài, ra khỏi, ngoài
Nhấp vào để lật
out of
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bề ngoài, bên ngoài/ Ở phía ngoài; về phía ngoài/ Ngoài, ra ngoài
Nhấp vào để lật
outside
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đôi, cặp
Nhấp vào để lật
pair
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bánh kếp
Nhấp vào để lật
pancake
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
gấu trúc
Nhấp vào để lật
panda
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bố mẹ
Nhấp vào để lật
parent
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con vẹt
Nhấp vào để lật
parrot
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
buổi tiệc
Nhấp vào để lật
party
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mì Ý
Nhấp vào để lật
pasta
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chim cánh cụt
Nhấp vào để lật
penguin
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đi picnic; đi chơi và ăn ngoài trời
Nhấp vào để lật
picnic
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cướp biển
Nhấp vào để lật
pirate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nơi, chỗ, địa điểm, địa phương
Nhấp vào để lật
place
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thực vật/ gieo trồng
Nhấp vào để lật
plant
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cái đĩa
Nhấp vào để lật
plate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
người chơi, cầu thủ
Nhấp vào để lật
player
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bể bơi, hồ bơi
Nhấp vào để lật
pool
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ngôi sao âm nhạc
Nhấp vào để lật
pop star
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sự tập luyện
Nhấp vào để lật
practice
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tập luyện
Nhấp vào để lật
practise
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
hiện tại/ món quà
Nhấp vào để lật
present
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
xinh, đẹp
Nhấp vào để lật
pretty
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chó con
Nhấp vào để lật
puppy
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mặc vào
Nhấp vào để lật
put on
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mau, nhanh chóng, lẹ làng
Nhấp vào để lật
quick
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhanh, nhanh chóng (một cách nhanh chóng)
Nhấp vào để lật
quickly
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Yên lặng, êm ả, không ồn ào, ầm ĩ
Nhấp vào để lật
quiet
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
yên lặng, yên tĩnh, lặng lẽ (một cách yên lặng)
Nhấp vào để lật
quietly
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con thỏ
Nhấp vào để lật
rabbit
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mưa, cơn mưa, trời mưa
Nhấp vào để lật
rain
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cầu vồng
Nhấp vào để lật
rainbow
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cuộc đi, chuyến đi
Nhấp vào để lật
ride
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con sông
Nhấp vào để lật
river
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đường, con đường
Nhấp vào để lật
road
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đá
Nhấp vào để lật
rock
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
giày trượt pa tanh
Nhấp vào để lật
roller skates
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trượt pa tanh
Nhấp vào để lật
roller skating
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mái nhà
Nhấp vào để lật
roof
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tròn, quanh, vòng quanh
Nhấp vào để lật
round
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
an toàn
Nhấp vào để lật
safe
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cánh buồm/ căng buồm (ra khơi)
Nhấp vào để lật
sail
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
rau xà lách
Nhấp vào để lật
salad
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bánh mì kẹp
Nhấp vào để lật
sandwich
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thứ 7
Nhấp vào để lật
Saturday
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nước chấm
Nhấp vào để lật
sauce
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
khăn quàng cổ
Nhấp vào để lật
scarf
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ghi bàn
Nhấp vào để lật
score
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chỗ ngồi
Nhấp vào để lật
seat
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thứ hai, thứ nhì/ ở vị trí thứ 2
Nhấp vào để lật
second
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
gửi , ban cho
Nhấp vào để lật
send
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sẽ, phải
Nhấp vào để lật
shall
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
hình dạng, hình khối
Nhấp vào để lật
shape
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cá mập
Nhấp vào để lật
shark
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mua sắm
Nhấp vào để lật
shop
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mua sắm
Nhấp vào để lật
shopping
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trung tâm mua sắm
Nhấp vào để lật
shopping centre (US center)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
vai (bộ phận cơ thể)
Nhấp vào để lật
shoulder
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
hò hét
Nhấp vào để lật
shout
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mưa rào, vòi sen
Nhấp vào để lật
shower
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ốm
Nhấp vào để lật
sick
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ván trượt/ trượt ván
Nhấp vào để lật
skate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bỏ qua
Nhấp vào để lật
skip
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bầu trời
Nhấp vào để lật
sky
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chậm rãi, thong thả
Nhấp vào để lật
slow
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chậm rãi, thong thả (một cách chậm rãi)
Nhấp vào để lật
slowly
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con ốc
Nhấp vào để lật
snail
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tuyết/ tuyết rơi
Nhấp vào để lật
snow
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
người nào đó
Nhấp vào để lật
someone
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cái gì đó
Nhấp vào để lật
something
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thỉnh thoảng
Nhấp vào để lật
sometimes
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con trai
Nhấp vào để lật
son
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
súp, canh
Nhấp vào để lật
soup
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trung tâm thể thao
Nhấp vào để lật
sports centre (US center)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
vuông/ hình vuông
Nhấp vào để lật
square
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cầu thang
Nhấp vào để lật
stair(s)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ngôi sao
Nhấp vào để lật
star
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhà ga, trạm, đài, bến
Nhấp vào để lật
station
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
dạ dày
Nhấp vào để lật
stomach
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đau bụng
Nhấp vào để lật
stomach-ache
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thẳng
Nhấp vào để lật
straight
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
khoẻ
Nhấp vào để lật
strong
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chủ nhật
Nhấp vào để lật
Sunday
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trời nhiều nắng
Nhấp vào để lật
sunny
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
siêu thị
Nhấp vào để lật
supermarket
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ngạc nhiên
Nhấp vào để lật
surprised
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
áo len dài tay
Nhấp vào để lật
sweater
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ngọt/ dịu dàng/ tử tế
Nhấp vào để lật
sweet
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bơi/ sự bơi lội
Nhấp vào để lật
swim
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bể bơi
Nhấp vào để lật
swimming pool
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đồ bơi
Nhấp vào để lật
swimsuit
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cầm, nắm, giữ, lấy
Nhấp vào để lật
take
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cởi ra
Nhấp vào để lật
take off (i.e. get undressed)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cao
Nhấp vào để lật
tall
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trà
Nhấp vào để lật
tea
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ
Nhấp vào để lật
teach
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhiệt độ
Nhấp vào để lật
temperature
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
kinh khủng, khủng khiếp
Nhấp vào để lật
terrible
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nguyên văn, nguyên bản
Nhấp vào để lật
text
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hơn (để diễn đạt sự so sánh)
Nhấp vào để lật
than
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Khi đó, lúc đó, hồi ấy, khi ấy
Nhấp vào để lật
then
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Mỏng, mảnh; có đường kính nhỏ
Nhấp vào để lật
thin
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ
Nhấp vào để lật
think
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thứ ba, vị trí thứ 3
Nhấp vào để lật
third
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
khát
Nhấp vào để lật
thirsty
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thứ 5
Nhấp vào để lật
Thursday
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhấp vào để lật
ticket
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mệt mỏi
Nhấp vào để lật
tired
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
răng (bộ phận cơ thể)
Nhấp vào để lật
tooth/teeth
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đau răng
Nhấp vào để lật
toothache
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bàn chải đánh răng
Nhấp vào để lật
toothbrush
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
kem đánh răng
Nhấp vào để lật
toothpaste
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đứng đầu/ ở hàng đầu
Nhấp vào để lật
top
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
khăn tắm
Nhấp vào để lật
towel
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thị trấn
Nhấp vào để lật
town
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trung tâm thị trấn/ trung tâm thành phố
Nhấp vào để lật
town/city centre (US center)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
máy kéo
Nhấp vào để lật
tractor
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
du lịch, di chuyển
Nhấp vào để lật
travel
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
kho báu
Nhấp vào để lật
treasure
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chuyến đi
Nhấp vào để lật
trip
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thứ 3
Nhấp vào để lật
Tuesday
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chú/bác
Nhấp vào để lật
uncle
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
lên, lên trên/ bước lên
Nhấp vào để lật
up
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tầng trên/ ở lầu trên
Nhấp vào để lật
upstairs
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
rau
Nhấp vào để lật
vegetable
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Băng viđêô/ thu hình
Nhấp vào để lật
video
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
làng
Nhấp vào để lật
village
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chờ, đợi
Nhấp vào để lật
wait
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thức dậy
Nhấp vào để lật
wake (up)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự đi bộ; sự bước; cuộc đi bộ
Nhấp vào để lật
walk
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy/ rửa, giặt
Nhấp vào để lật
wash
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tưới, tưới nước, cho uống
Nhấp vào để lật
water
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thác nước
Nhấp vào để lật
waterfall
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cơn sóng
Nhấp vào để lật
wave
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
yếu đuối
Nhấp vào để lật
weak
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thời tiết
Nhấp vào để lật
weather
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Trang web trên internet
Nhấp vào để lật
website
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thứ 4
Nhấp vào để lật
Wednesday
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tuần
Nhấp vào để lật
week
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cuối tuần
Nhấp vào để lật
weekend
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tốt, giỏi, hay/ Tốt; tốt lành
Nhấp vào để lật
well
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ướt, ẩm ướt
Nhấp vào để lật
wet
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con cá voi
Nhấp vào để lật
whale
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Vào lúc nào, vào dịp nào/ Khi, lúc, hồi/ Khi (lúc, hồi) mà, mà
Nhấp vào để lật
when
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ở đâu
Nhấp vào để lật
where
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cái nào
Nhấp vào để lật
which
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ai?
Nhấp vào để lật
who
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tại sao?
Nhấp vào để lật
why
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
gió
Nhấp vào để lật
wind
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trời có nhiều gió
Nhấp vào để lật
windy
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
công việc/ làm việc
Nhấp vào để lật
work
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thế giới
Nhấp vào để lật
world
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
xấu hơn, tồi hơn, tệ hơn/ Xấu hơn, kém hơn
Nhấp vào để lật
worse
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất
Nhấp vào để lật
worst
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sẽ
Nhấp vào để lật
would
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sai, bậy, trái lẽ, không đúng đắn
Nhấp vào để lật
wrong
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hôm qua
Nhấp vào để lật
yesterday
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 379

Thuật ngữ trong học phần này (379)

Thuật ngữ

above

Định nghĩa

bên trên

Thuật ngữ

address

Định nghĩa

địa chỉ

Thuật ngữ

afraid

Định nghĩa

sợ, lo sợ

Thuật ngữ

after

Định nghĩa

sau đó

Thuật ngữ

age

Định nghĩa

tuổi tác

Thuật ngữ

all

Định nghĩa

tất cả

Thuật ngữ

all right

Định nghĩa

được rồi, tốt

Thuật ngữ

along

Định nghĩa

dọc theo

Thuật ngữ

always

Định nghĩa

luôn luôn

Thuật ngữ

another

Định nghĩa

khác

Thuật ngữ

any

Định nghĩa

bất kỳ, bất cứ

Thuật ngữ

around

Định nghĩa

xung quanh

Thuật ngữ

asleep

Định nghĩa

ngủ

Thuật ngữ

at

Định nghĩa

tại, khi, lúc

Thuật ngữ

aunt

Định nghĩa

cô, dì

Thuật ngữ

awake

Định nghĩa

thức tỉnh

Thuật ngữ

back

Định nghĩa

quay lại

Thuật ngữ

bad

Định nghĩa

dở, xấu

Thuật ngữ

badly

Định nghĩa

tệ

Thuật ngữ

balcony

Định nghĩa

ban công

Thuật ngữ

band (music)

Định nghĩa

nhóm nhạc

Thuật ngữ

basement

Định nghĩa

tầng hầm

Thuật ngữ

bat

Định nghĩa

con dơi

Thuật ngữ

be called

Định nghĩa

được gọi là

Thuật ngữ

beard

Định nghĩa

râu

Thuật ngữ

because

Định nghĩa

bởi vì

Thuật ngữ

before

Định nghĩa

trước, trước đó

Thuật ngữ

below

Định nghĩa

bên dưới

Thuật ngữ

best

Định nghĩa

tốt

Thuật ngữ

better

Định nghĩa

tốt hơn

Thuật ngữ

blanket

Định nghĩa

chăn

Thuật ngữ

blond

Định nghĩa

vàng, tóc vàng

Thuật ngữ

boring

Định nghĩa

nhàm chán

Thuật ngữ

both

Định nghĩa

cả hai

Thuật ngữ

bottle

Định nghĩa

chai (nước)

Thuật ngữ

bottom

Định nghĩa

đáy

Thuật ngữ

bowl

Định nghĩa

cái bát, cái chén

Thuật ngữ

brave

Định nghĩa

dũng cảm

Thuật ngữ

break

Định nghĩa

bể, gãy, nứt

Thuật ngữ

brilliant

Định nghĩa

tài giỏi, lỗi lạc

Thuật ngữ

bring

Định nghĩa

đem đến, mang đến

Thuật ngữ

build

Định nghĩa

xây dựng

Thuật ngữ

building

Định nghĩa

toà nhà

Thuật ngữ

bus station

Định nghĩa

trạm xe buýt

Thuật ngữ

bus stop

Định nghĩa

điểm dừng xe buýt

Thuật ngữ

busy

Định nghĩa

bận

Thuật ngữ

buy

Định nghĩa

mua

Thuật ngữ

café

Định nghĩa

cà phê, quán cà phê

Thuật ngữ

cage

Định nghĩa

lồng,

Thuật ngữ

call

Định nghĩa

gọi

Thuật ngữ

car park

Định nghĩa

bãi đỗ xe

Thuật ngữ

careful

Định nghĩa

cẩn thận (tính từ)

Thuật ngữ

carefully

Định nghĩa

cẩn thận (trạng từ)

Thuật ngữ

carry

Định nghĩa

mang, vác

Thuật ngữ

catch (e.g. a bus)

Định nghĩa

đón, bắt (xe)

Thuật ngữ

CD

Định nghĩa

đĩa CD

Thuật ngữ

centre (US center)

Định nghĩa

trung tâm

Thuật ngữ

change

Định nghĩa

thay đổi

Thuật ngữ

cheese

Định nghĩa

phô mai

Thuật ngữ

cinema

Định nghĩa

rạp chiếu phim

Thuật ngữ

circle

Định nghĩa

hình tròn

Thuật ngữ

circus

Định nghĩa

rạp xiếc

Thuật ngữ

city

Định nghĩa

thành phố

Thuật ngữ

city center

Định nghĩa

trung tâm thành phố

Thuật ngữ

clever

Định nghĩa

thông minh

Thuật ngữ

climb

Định nghĩa

leo, trèo

Thuật ngữ

cloud

Định nghĩa

đám mây

Thuật ngữ

cloudy

Định nghĩa

trời nhiều mây (thời tiết)

Thuật ngữ

clown

Định nghĩa

chú hề

Thuật ngữ

coat

Định nghĩa

áo khoác dài

Thuật ngữ

coffee

Định nghĩa

cà phê

Thuật ngữ

cold

Định nghĩa

lạnh

Thuật ngữ

come on

Định nghĩa

nào, đi tới

Thuật ngữ

comic

Định nghĩa

hài hước, khôi hài

Thuật ngữ

comic book

Định nghĩa

truyện tranh

Thuật ngữ

cook

Định nghĩa

nấu ăn/ người nấu ăn

Thuật ngữ

cough

Định nghĩa

ho

Thuật ngữ

could (as in past of can for ability)

Định nghĩa

có thể

Thuật ngữ

country

Định nghĩa

đất nước, quê hương, quốc gia

Thuật ngữ

countryside

Định nghĩa

nông thôn

Thuật ngữ

cry

Định nghĩa

khóc

Thuật ngữ

cup

Định nghĩa

cái cốc

Thuật ngữ

curly

Định nghĩa

(tóc) xoăn

Thuật ngữ

dance

Định nghĩa

nhảy/ khiêu vũ

Thuật ngữ

dangerous

Định nghĩa

nguy hiểm

Thuật ngữ

daughter

Định nghĩa

con gái

Thuật ngữ

dentist

Định nghĩa

nha sĩ

Thuật ngữ

difference

Định nghĩa

sự khác biệt

Thuật ngữ

different

Định nghĩa

khác nhau

Thuật ngữ

difficult

Định nghĩa

khó khăn

Thuật ngữ

doctor

Định nghĩa

bác sĩ

Thuật ngữ

dolphin

Định nghĩa

cá heo

Thuật ngữ

down

Định nghĩa

xuống, xuôi, xuôi dọc theo

Thuật ngữ

downstair

Định nghĩa

ở tầng dưới

Thuật ngữ

dream

Định nghĩa

mơ/ giấc mơ

Thuật ngữ

dress up

Định nghĩa

ăn mặc đẹp

Thuật ngữ

drive

Định nghĩa

lái xe

Thuật ngữ

driver

Định nghĩa

người lái xe

Thuật ngữ

drop

Định nghĩa

làm rơi

Thuật ngữ

dry

Định nghĩa

khô/ làm khô

Thuật ngữ

earache

Định nghĩa

đau tai

Thuật ngữ

easy

Định nghĩa

dễ dàng

Thuật ngữ

e-book

Định nghĩa

sách điện tử

Thuật ngữ

elevator (UK lift)

Định nghĩa

thang máy

Thuật ngữ

email

Định nghĩa

thư điện tử

Thuật ngữ

every

Định nghĩa

mỗi/ tất cả

Thuật ngữ

everyone

Định nghĩa

tất cả mọi người

Thuật ngữ

everything

Định nghĩa

mọi điều

Thuật ngữ

exciting

Định nghĩa

thú vị

Thuật ngữ

excuse me

Định nghĩa

xin lỗi

Thuật ngữ

fair

Định nghĩa

công bằng

Thuật ngữ

fall

Định nghĩa

ngã

Thuật ngữ

famous

Định nghĩa

nổi tiếng

Thuật ngữ

farm

Định nghĩa

trang trại

Thuật ngữ

farmer

Định nghĩa

nông dân

Thuật ngữ

fat

Định nghĩa

béo

Thuật ngữ

feed

Định nghĩa

cho ăn

Thuật ngữ

field

Định nghĩa

cánh đồng/ lĩnh vực

Thuật ngữ

film (US movie)

Định nghĩa

bộ phim/ quay phim

Thuật ngữ

film (US movie) star

Định nghĩa

ngôi sao điện ảnh

Thuật ngữ

fine

Định nghĩa

tốt, giỏi

Thuật ngữ

first

Định nghĩa

Thứ nhất/ trước tiên, trước hết

Thuật ngữ

fish

Định nghĩa

Đánh cá, câu cá, bắt cá

Thuật ngữ

fix

Định nghĩa

Đóng, gắn, lắp, để, đặt, sửa

Thuật ngữ

floor (e.g. ground, 1st, etc.)

Định nghĩa

tầng (nhà)

Thuật ngữ

fly

Định nghĩa

bay

Thuật ngữ

forrest

Định nghĩa

rừng

Thuật ngữ

Friday

Định nghĩa

Thứ 6

Thuật ngữ

frightened

Định nghĩa

hoảng sợ, lo sợ

Thuật ngữ

funfair

Định nghĩa

hội chợ vui chơi

Thuật ngữ

get dressed

Định nghĩa

mặc đồ

Thuật ngữ

get off

Định nghĩa

xuống (xe)

Thuật ngữ

get on

Định nghĩa

lên (xe)

Thuật ngữ

get undressed

Định nghĩa

cởi đồ

Thuật ngữ

get up

Định nghĩa

thức dậy

Thuật ngữ

glass

Định nghĩa

kính

Thuật ngữ

go shopping

Định nghĩa

đi mua sắm

Thuật ngữ

goal

Định nghĩa

mục đích

Thuật ngữ

granddaughter

Định nghĩa

cháu gái

Thuật ngữ

grandparent

Định nghĩa

ông bà

Thuật ngữ

grandson

Định nghĩa

cháu trai

Thuật ngữ

grass

Định nghĩa

cỏ

Thuật ngữ

ground

Định nghĩa

đất, mặt đất

Thuật ngữ

grow

Định nghĩa

Mọc, mọc lên (cây cối), Lớn, lớn lên (người)

Thuật ngữ

grown-up

Định nghĩa

trưởng thành

Thuật ngữ

have (got) to

Định nghĩa

phải (làm gì)

Thuật ngữ

headache

Định nghĩa

đau đầu

Thuật ngữ

helmet

Định nghĩa

mũ bảo hiểm

Thuật ngữ

help

Định nghĩa

giúp, giúp đỡ

Thuật ngữ

hide

Định nghĩa

Trốn, ẩn nấp, náu

Thuật ngữ

holiday

Định nghĩa

kì nghỉ

Thuật ngữ

homework

Định nghĩa

bài tập về nhà

Thuật ngữ

hop

Định nghĩa

Nhảy lò cò (người); nhảy nhót (chim); nhảy cẫng,

Thuật ngữ

hospital

Định nghĩa

bệnh viện

Thuật ngữ

hot

Định nghĩa

nóng

Thuật ngữ

how

Định nghĩa

bao nhiêu

Thuật ngữ

how much

Định nghĩa

hết bao nhiêu

Thuật ngữ

how often

Định nghĩa

có thường xuyên không

Thuật ngữ

huge

Định nghĩa

To lớn, đồ sộ, khổng lồ

Thuật ngữ

hundred

Định nghĩa

một trăm

Thuật ngữ

hungry

Định nghĩa

đói

Thuật ngữ

hurt

Định nghĩa

làm đau, làm tổn thương

Thuật ngữ

ice

Định nghĩa

băng

Thuật ngữ

ice skates

Định nghĩa

giày trượt băng

Thuật ngữ

ice skating

Định nghĩa

trượt băng

Thuật ngữ

idea

Định nghĩa

ý tưởng

Thuật ngữ

ill

Định nghĩa

ốm

Thuật ngữ

inside

Định nghĩa

bên trong

Thuật ngữ

internet

Định nghĩa

mạng internet

Thuật ngữ

into

Định nghĩa

Vào, vào trong

Thuật ngữ

invite

Định nghĩa

mời, rủ

Thuật ngữ

island

Định nghĩa

đảo

Thuật ngữ

jungle

Định nghĩa

rừng nhiệt đới

Thuật ngữ

kangaroo

Định nghĩa

chuột túi

Thuật ngữ

kick

Định nghĩa

cú đá

Thuật ngữ

kind

Định nghĩa

loài, giống, hạng, thứ

Thuật ngữ

kitten

Định nghĩa

mèo con

Thuật ngữ

lake

Định nghĩa

hồ

Thuật ngữ

laptop

Định nghĩa

máy tính xách tay

Thuật ngữ

last

Định nghĩa

Cuối cùng, sau chót, sau rốt/ Lần cuối, lần sau cùng

Thuật ngữ

laugh

Định nghĩa

tiếng cười/ cười vui, cười cợt

Thuật ngữ

leaf/leaves

Định nghĩa

lá cây

Thuật ngữ

library

Định nghĩa

thư viện

Thuật ngữ

lift (US elevator)

Định nghĩa

thang máy

Thuật ngữ

lion

Định nghĩa

con sư tử

Thuật ngữ

little

Định nghĩa

nhỏ, nhỏ bé, bé bỏng

Thuật ngữ

look for

Định nghĩa

tìm kiếm

Thuật ngữ

lose

Định nghĩa

thua

Thuật ngữ

loud

Định nghĩa

To, ầm ĩ, inh ỏi

Thuật ngữ

loudly

Định nghĩa

Ầm ĩ, inh ỏi

Thuật ngữ

machine

Định nghĩa

máy móc

Thuật ngữ

market

Định nghĩa

chợ

Thuật ngữ

matter

Định nghĩa

Việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề

Thuật ngữ

mean

Định nghĩa

nghĩa là

Thuật ngữ

message

Định nghĩa

tin nhắn

Thuật ngữ

milkshake

Định nghĩa

sữa lắc

Thuật ngữ

mistake

Định nghĩa

lỗi, sai lầm

Thuật ngữ

model

Định nghĩa

Kiểu, mẫu, mô hình

Thuật ngữ

Monday

Định nghĩa

Thứ 2

Thuật ngữ

moon

Định nghĩa

mặt trăng

Thuật ngữ

more

Định nghĩa

Nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn (so sánh hơn)

Thuật ngữ

most

Định nghĩa

Lớn nhất, nhiều nhất (so sánh nhất)

Thuật ngữ

mountain

Định nghĩa

ngọn núi

Thuật ngữ

moustache

Định nghĩa

ria mép

Thuật ngữ

move

Định nghĩa

đi, di chuyển

Thuật ngữ

movie (UK film)

Định nghĩa

bộ phim

Thuật ngữ

must

Định nghĩa

phải

Thuật ngữ

naughty

Định nghĩa

nghịch ngợm, hư, hư đốn

Thuật ngữ

near

Định nghĩa

gần

Thuật ngữ

neck

Định nghĩa

cổ (bộ phận cơ thể)

Thuật ngữ

need

Định nghĩa

cần

Thuật ngữ

net

Định nghĩa

tổ, lưới

Thuật ngữ

never

Định nghĩa

không bao giờ

Thuật ngữ

noise

Định nghĩa

ồn, tiếng ồn

Thuật ngữ

noodles

Định nghĩa

Thuật ngữ

nothing

Định nghĩa

không có gì

Thuật ngữ

nurse

Định nghĩa

y tá

Thuật ngữ

o'clock

Định nghĩa

chỉ về giờ

Thuật ngữ

off

Định nghĩa

tắt, Khỏi, cách, rời

Thuật ngữ

on

Định nghĩa

Trên, ở trên/ Vào (một lúc nào đó)

Thuật ngữ

often

Định nghĩa

Thường, hay, luôn, năng

Thuật ngữ

only

Định nghĩa

Chỉ có một, duy nhất

Thuật ngữ

out

Định nghĩa

Ngoài, ở ngoài, ra ngoài

Thuật ngữ

out of

Định nghĩa

Ra ngoài, ra khỏi, ngoài

Thuật ngữ

outside

Định nghĩa

Bề ngoài, bên ngoài/ Ở phía ngoài; về phía ngoài/ Ngoài, ra ngoài

Thuật ngữ

pair

Định nghĩa

đôi, cặp

Thuật ngữ

pancake

Định nghĩa

bánh kếp

Thuật ngữ

panda

Định nghĩa

gấu trúc

Thuật ngữ

parent

Định nghĩa

bố mẹ

Thuật ngữ

parrot

Định nghĩa

con vẹt

Thuật ngữ

party

Định nghĩa

buổi tiệc

Thuật ngữ

pasta

Định nghĩa

mì Ý

Thuật ngữ

penguin

Định nghĩa

chim cánh cụt

Thuật ngữ

picnic

Định nghĩa

Đi picnic; đi chơi và ăn ngoài trời

Thuật ngữ

pirate

Định nghĩa

cướp biển

Thuật ngữ

place

Định nghĩa

Nơi, chỗ, địa điểm, địa phương

Thuật ngữ

plant

Định nghĩa

thực vật/ gieo trồng

Thuật ngữ

plate

Định nghĩa

cái đĩa

Thuật ngữ

player

Định nghĩa

người chơi, cầu thủ

Thuật ngữ

pool

Định nghĩa

Bể bơi, hồ bơi

Thuật ngữ

pop star

Định nghĩa

ngôi sao âm nhạc

Thuật ngữ

practice

Định nghĩa

sự tập luyện

Thuật ngữ

practise

Định nghĩa

tập luyện

Thuật ngữ

present

Định nghĩa

hiện tại/ món quà

Thuật ngữ

pretty

Định nghĩa

xinh, đẹp

Thuật ngữ

puppy

Định nghĩa

chó con

Thuật ngữ

put on

Định nghĩa

mặc vào

Thuật ngữ

quick

Định nghĩa

mau, nhanh chóng, lẹ làng

Thuật ngữ

quickly

Định nghĩa

Nhanh, nhanh chóng (một cách nhanh chóng)

Thuật ngữ

quiet

Định nghĩa

Yên lặng, êm ả, không ồn ào, ầm ĩ

Thuật ngữ

quietly

Định nghĩa

yên lặng, yên tĩnh, lặng lẽ (một cách yên lặng)

Thuật ngữ

rabbit

Định nghĩa

con thỏ

Thuật ngữ

rain

Định nghĩa

mưa, cơn mưa, trời mưa

Thuật ngữ

rainbow

Định nghĩa

cầu vồng

Thuật ngữ

ride

Định nghĩa

cuộc đi, chuyến đi

Thuật ngữ

river

Định nghĩa

con sông

Thuật ngữ

road

Định nghĩa

đường, con đường

Thuật ngữ

rock

Định nghĩa

đá

Thuật ngữ

roller skates

Định nghĩa

giày trượt pa tanh

Thuật ngữ

roller skating

Định nghĩa

trượt pa tanh

Thuật ngữ

roof

Định nghĩa

mái nhà

Thuật ngữ

round

Định nghĩa

tròn, quanh, vòng quanh

Thuật ngữ

safe

Định nghĩa

an toàn

Thuật ngữ

sail

Định nghĩa

cánh buồm/ căng buồm (ra khơi)

Thuật ngữ

salad

Định nghĩa

rau xà lách

Thuật ngữ

sandwich

Định nghĩa

bánh mì kẹp

Thuật ngữ

Saturday

Định nghĩa

Thứ 7

Thuật ngữ

sauce

Định nghĩa

nước chấm

Thuật ngữ

scarf

Định nghĩa

khăn quàng cổ

Thuật ngữ

score

Định nghĩa

ghi bàn

Thuật ngữ

seat

Định nghĩa

chỗ ngồi

Thuật ngữ

second

Định nghĩa

Thứ hai, thứ nhì/ ở vị trí thứ 2

Thuật ngữ

send

Định nghĩa

gửi , ban cho

Thuật ngữ

shall

Định nghĩa

sẽ, phải

Thuật ngữ

shape

Định nghĩa

hình dạng, hình khối

Thuật ngữ

shark

Định nghĩa

cá mập

Thuật ngữ

shop

Định nghĩa

mua sắm

Thuật ngữ

shopping

Định nghĩa

mua sắm

Thuật ngữ

shopping centre (US center)

Định nghĩa

trung tâm mua sắm

Thuật ngữ

shoulder

Định nghĩa

vai (bộ phận cơ thể)

Thuật ngữ

shout

Định nghĩa

hò hét

Thuật ngữ

shower

Định nghĩa

mưa rào, vòi sen

Thuật ngữ

sick

Định nghĩa

ốm

Thuật ngữ

skate

Định nghĩa

ván trượt/ trượt ván

Thuật ngữ

skip

Định nghĩa

bỏ qua

Thuật ngữ

sky

Định nghĩa

bầu trời

Thuật ngữ

slow

Định nghĩa

chậm rãi, thong thả

Thuật ngữ

slowly

Định nghĩa

chậm rãi, thong thả (một cách chậm rãi)

Thuật ngữ

snail

Định nghĩa

con ốc

Thuật ngữ

snow

Định nghĩa

tuyết/ tuyết rơi

Thuật ngữ

someone

Định nghĩa

người nào đó

Thuật ngữ

something

Định nghĩa

cái gì đó

Thuật ngữ

sometimes

Định nghĩa

thỉnh thoảng

Thuật ngữ

son

Định nghĩa

con trai

Thuật ngữ

soup

Định nghĩa

súp, canh

Thuật ngữ

sports centre (US center)

Định nghĩa

trung tâm thể thao

Thuật ngữ

square

Định nghĩa

vuông/ hình vuông

Thuật ngữ

stair(s)

Định nghĩa

cầu thang

Thuật ngữ

star

Định nghĩa

ngôi sao

Thuật ngữ

station

Định nghĩa

nhà ga, trạm, đài, bến

Thuật ngữ

stomach

Định nghĩa

dạ dày

Thuật ngữ

stomach-ache

Định nghĩa

đau bụng

Thuật ngữ

straight

Định nghĩa

thẳng

Thuật ngữ

strong

Định nghĩa

khoẻ

Thuật ngữ

Sunday

Định nghĩa

chủ nhật

Thuật ngữ

sunny

Định nghĩa

trời nhiều nắng

Thuật ngữ

supermarket

Định nghĩa

siêu thị

Thuật ngữ

surprised

Định nghĩa

ngạc nhiên

Thuật ngữ

sweater

Định nghĩa

áo len dài tay

Thuật ngữ

sweet

Định nghĩa

ngọt/ dịu dàng/ tử tế

Thuật ngữ

swim

Định nghĩa

bơi/ sự bơi lội

Thuật ngữ

swimming pool

Định nghĩa

bể bơi

Thuật ngữ

swimsuit

Định nghĩa

đồ bơi

Thuật ngữ

take

Định nghĩa

Cầm, nắm, giữ, lấy

Thuật ngữ

take off (i.e. get undressed)

Định nghĩa

cởi ra

Thuật ngữ

tall

Định nghĩa

cao

Thuật ngữ

tea

Định nghĩa

trà

Thuật ngữ

teach

Định nghĩa

Dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ

Thuật ngữ

temperature

Định nghĩa

nhiệt độ

Thuật ngữ

terrible

Định nghĩa

kinh khủng, khủng khiếp

Thuật ngữ

text

Định nghĩa

Nguyên văn, nguyên bản

Thuật ngữ

than

Định nghĩa

Hơn (để diễn đạt sự so sánh)

Thuật ngữ

then

Định nghĩa

Khi đó, lúc đó, hồi ấy, khi ấy

Thuật ngữ

thin

Định nghĩa

Mỏng, mảnh; có đường kính nhỏ

Thuật ngữ

think

Định nghĩa

Nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ

Thuật ngữ

third

Định nghĩa

thứ ba, vị trí thứ 3

Thuật ngữ

thirsty

Định nghĩa

khát

Thuật ngữ

Thursday

Định nghĩa

Thứ 5

Thuật ngữ

ticket

Định nghĩa

Thuật ngữ

tired

Định nghĩa

mệt mỏi

Thuật ngữ

tooth/teeth

Định nghĩa

răng (bộ phận cơ thể)

Thuật ngữ

toothache

Định nghĩa

đau răng

Thuật ngữ

toothbrush

Định nghĩa

bàn chải đánh răng

Thuật ngữ

toothpaste

Định nghĩa

kem đánh răng

Thuật ngữ

top

Định nghĩa

đứng đầu/ ở hàng đầu

Thuật ngữ

towel

Định nghĩa

khăn tắm

Thuật ngữ

town

Định nghĩa

thị trấn

Thuật ngữ

town/city centre (US center)

Định nghĩa

trung tâm thị trấn/ trung tâm thành phố

Thuật ngữ

tractor

Định nghĩa

máy kéo

Thuật ngữ

travel

Định nghĩa

du lịch, di chuyển

Thuật ngữ

treasure

Định nghĩa

kho báu

Thuật ngữ

trip

Định nghĩa

chuyến đi

Thuật ngữ

Tuesday

Định nghĩa

Thứ 3

Thuật ngữ

uncle

Định nghĩa

chú/bác

Thuật ngữ

up

Định nghĩa

lên, lên trên/ bước lên

Thuật ngữ

upstairs

Định nghĩa

tầng trên/ ở lầu trên

Thuật ngữ

vegetable

Định nghĩa

rau

Thuật ngữ

video

Định nghĩa

Băng viđêô/ thu hình

Thuật ngữ

village

Định nghĩa

làng

Thuật ngữ

wait

Định nghĩa

chờ, đợi

Thuật ngữ

wake (up)

Định nghĩa

thức dậy

Thuật ngữ

walk

Định nghĩa

Sự đi bộ; sự bước; cuộc đi bộ

Thuật ngữ

wash

Định nghĩa

Sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy/ rửa, giặt

Thuật ngữ

water

Định nghĩa

Tưới, tưới nước, cho uống

Thuật ngữ

waterfall

Định nghĩa

thác nước

Thuật ngữ

wave

Định nghĩa

cơn sóng

Thuật ngữ

weak

Định nghĩa

yếu đuối

Thuật ngữ

weather

Định nghĩa

thời tiết

Thuật ngữ

website

Định nghĩa

Trang web trên internet

Thuật ngữ

Wednesday

Định nghĩa

thứ 4

Thuật ngữ

week

Định nghĩa

tuần

Thuật ngữ

weekend

Định nghĩa

cuối tuần

Thuật ngữ

well

Định nghĩa

tốt, giỏi, hay/ Tốt; tốt lành

Thuật ngữ

wet

Định nghĩa

ướt, ẩm ướt

Thuật ngữ

whale

Định nghĩa

con cá voi

Thuật ngữ

when

Định nghĩa

Vào lúc nào, vào dịp nào/ Khi, lúc, hồi/ Khi (lúc, hồi) mà, mà

Thuật ngữ

where

Định nghĩa

ở đâu

Thuật ngữ

which

Định nghĩa

cái nào

Thuật ngữ

who

Định nghĩa

ai?

Thuật ngữ

why

Định nghĩa

tại sao?

Thuật ngữ

wind

Định nghĩa

gió

Thuật ngữ

windy

Định nghĩa

trời có nhiều gió

Thuật ngữ

work

Định nghĩa

công việc/ làm việc

Thuật ngữ

world

Định nghĩa

thế giới

Thuật ngữ

worse

Định nghĩa

xấu hơn, tồi hơn, tệ hơn/ Xấu hơn, kém hơn

Thuật ngữ

worst

Định nghĩa

Xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất

Thuật ngữ

would

Định nghĩa

sẽ

Thuật ngữ

wrong

Định nghĩa

sai, bậy, trái lẽ, không đúng đắn

Thuật ngữ

yesterday

Định nghĩa

Hôm qua