Đăng ký
Thuật ngữ trong học phần này (379)
Thuật ngữ
above
Định nghĩa
bên trên
address
địa chỉ
afraid
sợ, lo sợ
after
sau đó
age
tuổi tác
all
tất cả
all right
được rồi, tốt
along
dọc theo
always
luôn luôn
another
khác
any
bất kỳ, bất cứ
around
xung quanh
asleep
ngủ
at
tại, khi, lúc
aunt
cô, dì
awake
thức tỉnh
back
quay lại
bad
dở, xấu
badly
tệ
balcony
ban công
band (music)
nhóm nhạc
basement
tầng hầm
bat
con dơi
be called
được gọi là
beard
râu
because
bởi vì
before
trước, trước đó
below
bên dưới
best
tốt
better
tốt hơn
blanket
chăn
blond
vàng, tóc vàng
boring
nhàm chán
both
cả hai
bottle
chai (nước)
bottom
đáy
bowl
cái bát, cái chén
brave
dũng cảm
break
bể, gãy, nứt
brilliant
tài giỏi, lỗi lạc
bring
đem đến, mang đến
build
xây dựng
building
toà nhà
bus station
trạm xe buýt
bus stop
điểm dừng xe buýt
busy
bận
buy
mua
café
cà phê, quán cà phê
cage
lồng,
call
gọi
car park
bãi đỗ xe
careful
cẩn thận (tính từ)
carefully
cẩn thận (trạng từ)
carry
mang, vác
catch (e.g. a bus)
đón, bắt (xe)
CD
đĩa CD
centre (US center)
trung tâm
change
thay đổi
cheese
phô mai
cinema
rạp chiếu phim
circle
hình tròn
circus
rạp xiếc
city
thành phố
city center
trung tâm thành phố
clever
thông minh
climb
leo, trèo
cloud
đám mây
cloudy
trời nhiều mây (thời tiết)
clown
chú hề
coat
áo khoác dài
coffee
cà phê
cold
lạnh
come on
nào, đi tới
comic
hài hước, khôi hài
comic book
truyện tranh
cook
nấu ăn/ người nấu ăn
cough
ho
could (as in past of can for ability)
có thể
country
đất nước, quê hương, quốc gia
countryside
nông thôn
cry
khóc
cup
cái cốc
curly
(tóc) xoăn
dance
nhảy/ khiêu vũ
dangerous
nguy hiểm
daughter
con gái
dentist
nha sĩ
difference
sự khác biệt
different
khác nhau
difficult
khó khăn
doctor
bác sĩ
dolphin
cá heo
down
xuống, xuôi, xuôi dọc theo
downstair
ở tầng dưới
dream
mơ/ giấc mơ
dress up
ăn mặc đẹp
drive
lái xe
driver
người lái xe
drop
làm rơi
dry
khô/ làm khô
earache
đau tai
easy
dễ dàng
e-book
sách điện tử
elevator (UK lift)
thang máy
email
thư điện tử
every
mỗi/ tất cả
everyone
tất cả mọi người
everything
mọi điều
exciting
thú vị
excuse me
xin lỗi
fair
công bằng
fall
ngã
famous
nổi tiếng
farm
trang trại
farmer
nông dân
fat
béo
feed
cho ăn
field
cánh đồng/ lĩnh vực
film (US movie)
bộ phim/ quay phim
film (US movie) star
ngôi sao điện ảnh
fine
tốt, giỏi
first
Thứ nhất/ trước tiên, trước hết
fish
Đánh cá, câu cá, bắt cá
fix
Đóng, gắn, lắp, để, đặt, sửa
floor (e.g. ground, 1st, etc.)
tầng (nhà)
fly
bay
forrest
rừng
Friday
Thứ 6
frightened
hoảng sợ, lo sợ
funfair
hội chợ vui chơi
get dressed
mặc đồ
get off
xuống (xe)
get on
lên (xe)
get undressed
cởi đồ
get up
thức dậy
glass
kính
go shopping
đi mua sắm
goal
mục đích
granddaughter
cháu gái
grandparent
ông bà
grandson
cháu trai
grass
cỏ
ground
đất, mặt đất
grow
Mọc, mọc lên (cây cối), Lớn, lớn lên (người)
grown-up
trưởng thành
have (got) to
phải (làm gì)
headache
đau đầu
helmet
mũ bảo hiểm
help
giúp, giúp đỡ
hide
Trốn, ẩn nấp, náu
holiday
kì nghỉ
homework
bài tập về nhà
hop
Nhảy lò cò (người); nhảy nhót (chim); nhảy cẫng,
hospital
bệnh viện
hot
nóng
how
bao nhiêu
how much
hết bao nhiêu
how often
có thường xuyên không
huge
To lớn, đồ sộ, khổng lồ
hundred
một trăm
hungry
đói
hurt
làm đau, làm tổn thương
ice
băng
ice skates
giày trượt băng
ice skating
trượt băng
idea
ý tưởng
ill
ốm
inside
bên trong
internet
mạng internet
into
Vào, vào trong
invite
mời, rủ
island
đảo
jungle
rừng nhiệt đới
kangaroo
chuột túi
kick
cú đá
kind
loài, giống, hạng, thứ
kitten
mèo con
lake
hồ
laptop
máy tính xách tay
last
Cuối cùng, sau chót, sau rốt/ Lần cuối, lần sau cùng
laugh
tiếng cười/ cười vui, cười cợt
leaf/leaves
lá cây
library
thư viện
lift (US elevator)
lion
con sư tử
little
nhỏ, nhỏ bé, bé bỏng
look for
tìm kiếm
lose
thua
loud
To, ầm ĩ, inh ỏi
loudly
Ầm ĩ, inh ỏi
machine
máy móc
market
chợ
matter
Việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề
mean
nghĩa là
message
tin nhắn
milkshake
sữa lắc
mistake
lỗi, sai lầm
model
Kiểu, mẫu, mô hình
Monday
Thứ 2
moon
mặt trăng
more
Nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn (so sánh hơn)
most
Lớn nhất, nhiều nhất (so sánh nhất)
mountain
ngọn núi
moustache
ria mép
move
đi, di chuyển
movie (UK film)
bộ phim
must
phải
naughty
nghịch ngợm, hư, hư đốn
near
gần
neck
cổ (bộ phận cơ thể)
need
cần
net
tổ, lưới
never
không bao giờ
noise
ồn, tiếng ồn
noodles
mì
nothing
không có gì
nurse
y tá
o'clock
chỉ về giờ
off
tắt, Khỏi, cách, rời
on
Trên, ở trên/ Vào (một lúc nào đó)
often
Thường, hay, luôn, năng
only
Chỉ có một, duy nhất
out
Ngoài, ở ngoài, ra ngoài
out of
Ra ngoài, ra khỏi, ngoài
outside
Bề ngoài, bên ngoài/ Ở phía ngoài; về phía ngoài/ Ngoài, ra ngoài
pair
đôi, cặp
pancake
bánh kếp
panda
gấu trúc
parent
bố mẹ
parrot
con vẹt
party
buổi tiệc
pasta
mì Ý
penguin
chim cánh cụt
picnic
Đi picnic; đi chơi và ăn ngoài trời
pirate
cướp biển
place
Nơi, chỗ, địa điểm, địa phương
plant
thực vật/ gieo trồng
plate
cái đĩa
player
người chơi, cầu thủ
pool
Bể bơi, hồ bơi
pop star
ngôi sao âm nhạc
practice
sự tập luyện
practise
tập luyện
present
hiện tại/ món quà
pretty
xinh, đẹp
puppy
chó con
put on
mặc vào
quick
mau, nhanh chóng, lẹ làng
quickly
Nhanh, nhanh chóng (một cách nhanh chóng)
quiet
Yên lặng, êm ả, không ồn ào, ầm ĩ
quietly
yên lặng, yên tĩnh, lặng lẽ (một cách yên lặng)
rabbit
con thỏ
rain
mưa, cơn mưa, trời mưa
rainbow
cầu vồng
ride
cuộc đi, chuyến đi
river
con sông
road
đường, con đường
rock
đá
roller skates
giày trượt pa tanh
roller skating
trượt pa tanh
roof
mái nhà
round
tròn, quanh, vòng quanh
safe
an toàn
sail
cánh buồm/ căng buồm (ra khơi)
salad
rau xà lách
sandwich
bánh mì kẹp
Saturday
Thứ 7
sauce
nước chấm
scarf
khăn quàng cổ
score
ghi bàn
seat
chỗ ngồi
second
Thứ hai, thứ nhì/ ở vị trí thứ 2
send
gửi , ban cho
shall
sẽ, phải
shape
hình dạng, hình khối
shark
cá mập
shop
mua sắm
shopping
shopping centre (US center)
trung tâm mua sắm
shoulder
vai (bộ phận cơ thể)
shout
hò hét
shower
mưa rào, vòi sen
sick
skate
ván trượt/ trượt ván
skip
bỏ qua
sky
bầu trời
slow
chậm rãi, thong thả
slowly
chậm rãi, thong thả (một cách chậm rãi)
snail
con ốc
snow
tuyết/ tuyết rơi
someone
người nào đó
something
cái gì đó
sometimes
thỉnh thoảng
son
con trai
soup
súp, canh
sports centre (US center)
trung tâm thể thao
square
vuông/ hình vuông
stair(s)
cầu thang
star
ngôi sao
station
nhà ga, trạm, đài, bến
stomach
dạ dày
stomach-ache
đau bụng
straight
thẳng
strong
khoẻ
Sunday
chủ nhật
sunny
trời nhiều nắng
supermarket
siêu thị
surprised
ngạc nhiên
sweater
áo len dài tay
sweet
ngọt/ dịu dàng/ tử tế
swim
bơi/ sự bơi lội
swimming pool
bể bơi
swimsuit
đồ bơi
take
Cầm, nắm, giữ, lấy
take off (i.e. get undressed)
cởi ra
tall
cao
tea
trà
teach
Dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ
temperature
nhiệt độ
terrible
kinh khủng, khủng khiếp
text
Nguyên văn, nguyên bản
than
Hơn (để diễn đạt sự so sánh)
then
Khi đó, lúc đó, hồi ấy, khi ấy
thin
Mỏng, mảnh; có đường kính nhỏ
think
Nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ
third
thứ ba, vị trí thứ 3
thirsty
khát
Thursday
Thứ 5
ticket
vé
tired
mệt mỏi
tooth/teeth
răng (bộ phận cơ thể)
toothache
đau răng
toothbrush
bàn chải đánh răng
toothpaste
kem đánh răng
top
đứng đầu/ ở hàng đầu
towel
khăn tắm
town
thị trấn
town/city centre (US center)
trung tâm thị trấn/ trung tâm thành phố
tractor
máy kéo
travel
du lịch, di chuyển
treasure
kho báu
trip
chuyến đi
Tuesday
Thứ 3
uncle
chú/bác
up
lên, lên trên/ bước lên
upstairs
tầng trên/ ở lầu trên
vegetable
rau
video
Băng viđêô/ thu hình
village
làng
wait
chờ, đợi
wake (up)
walk
Sự đi bộ; sự bước; cuộc đi bộ
wash
Sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy/ rửa, giặt
water
Tưới, tưới nước, cho uống
waterfall
thác nước
wave
cơn sóng
weak
yếu đuối
weather
thời tiết
website
Trang web trên internet
Wednesday
thứ 4
week
tuần
weekend
cuối tuần
well
tốt, giỏi, hay/ Tốt; tốt lành
wet
ướt, ẩm ướt
whale
con cá voi
when
Vào lúc nào, vào dịp nào/ Khi, lúc, hồi/ Khi (lúc, hồi) mà, mà
where
ở đâu
which
cái nào
who
ai?
why
tại sao?
wind
gió
windy
trời có nhiều gió
work
công việc/ làm việc
world
thế giới
worse
xấu hơn, tồi hơn, tệ hơn/ Xấu hơn, kém hơn
worst
Xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất
would
sẽ
wrong
sai, bậy, trái lẽ, không đúng đắn
yesterday
Hôm qua