35 thuật ngữ Nguyễn Hồng Hiên

Cambridge PET vocabulay list - Communications and Technology

truy cập
Nhấp vào để lật
access
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
địa chỉ
Nhấp vào để lật
address
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
máy tính toán
Nhấp vào để lật
calculator
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
máy tính để bàn
Nhấp vào để lật
computer
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
kết nối
Nhấp vào để lật
connect
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sự kết nối
Nhấp vào để lật
connection
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
xóa
Nhấp vào để lật
delete
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
biểu thị bằng con số
Nhấp vào để lật
digital
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tải
Nhấp vào để lật
download
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
điện tử
Nhấp vào để lật
electronic
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
phong bì
Nhấp vào để lật
envelope
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thiết bị
Nhấp vào để lật
equipment
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
phần cứng
Nhấp vào để lật
hardware
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tiêu đề
Nhấp vào để lật
headline
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trang chủ
Nhấp vào để lật
homepage
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cài đặt
Nhấp vào để lật
install
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
phát minh
Nhấp vào để lật
invent
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bàn phím
Nhấp vào để lật
keyboard
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
máy móc
Nhấp vào để lật
machine
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tin nhắn
Nhấp vào để lật
message
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chuột máy tính
Nhấp vào để lật
mouse
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
người vận hành
Nhấp vào để lật
operator
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bưu kiện
Nhấp vào để lật
parcel
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mật khẩu
Nhấp vào để lật
password
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bức ảnh
Nhấp vào để lật
photograph
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bưu thiếp
Nhấp vào để lật
postcard
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
in
Nhấp vào để lật
print
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chương trình
Nhấp vào để lật
program
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trả lời
Nhấp vào để lật
reply
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
màn hình
Nhấp vào để lật
screen
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
phần mềm
Nhấp vào để lật
software
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tắt
Nhấp vào để lật
switch off
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bật
Nhấp vào để lật
switch on
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
âm lượng
Nhấp vào để lật
volume
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhấp vào để lật
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 35

Thuật ngữ trong học phần này (35)

Thuật ngữ

access

Định nghĩa

truy cập

Thuật ngữ

address

Định nghĩa

địa chỉ

Thuật ngữ

calculator

Định nghĩa

máy tính toán

Thuật ngữ

computer

Định nghĩa

máy tính để bàn

Thuật ngữ

connect

Định nghĩa

kết nối

Thuật ngữ

connection

Định nghĩa

sự kết nối

Thuật ngữ

delete

Định nghĩa

xóa

Thuật ngữ

digital

Định nghĩa

biểu thị bằng con số

Thuật ngữ

download

Định nghĩa

tải

Thuật ngữ

electronic

Định nghĩa

điện tử

Thuật ngữ

envelope

Định nghĩa

phong bì

Thuật ngữ

equipment

Định nghĩa

thiết bị

Thuật ngữ

hardware

Định nghĩa

phần cứng

Thuật ngữ

headline

Định nghĩa

tiêu đề

Thuật ngữ

homepage

Định nghĩa

trang chủ

Thuật ngữ

install

Định nghĩa

cài đặt

Thuật ngữ

invent

Định nghĩa

phát minh

Thuật ngữ

keyboard

Định nghĩa

bàn phím

Thuật ngữ

machine

Định nghĩa

máy móc

Thuật ngữ

message

Định nghĩa

tin nhắn

Thuật ngữ

mouse

Định nghĩa

chuột máy tính

Thuật ngữ

operator

Định nghĩa

người vận hành

Thuật ngữ

parcel

Định nghĩa

bưu kiện

Thuật ngữ

password

Định nghĩa

mật khẩu

Thuật ngữ

photograph

Định nghĩa

bức ảnh

Thuật ngữ

postcard

Định nghĩa

bưu thiếp

Thuật ngữ

print

Định nghĩa

in

Thuật ngữ

program

Định nghĩa

chương trình

Thuật ngữ

reply

Định nghĩa

trả lời

Thuật ngữ

screen

Định nghĩa

màn hình

Thuật ngữ

software

Định nghĩa

phần mềm

Thuật ngữ

switch off

Định nghĩa

tắt

Thuật ngữ

switch on

Định nghĩa

bật

Thuật ngữ

volume

Định nghĩa

âm lượng

Thuật ngữ