10 thuật ngữ Nguyễn Hồng Hiên

Cambridge PET vocabulary list - Environment

Thùng chứa những vỏ chai
Nhấp vào để lật
bottle bank
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
biến đổi khí hậu
Nhấp vào để lật
climate change
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chất khí, khi đốt
Nhấp vào để lật
gas
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
rác rưởi
Nhấp vào để lật
litter
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
xăng
Nhấp vào để lật
petrol
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sự ô nhiễm
Nhấp vào để lật
pollution
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
phương tiện công cộng
Nhấp vào để lật
public transport
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tái chế
Nhấp vào để lật
recycle
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thùng rác
Nhấp vào để lật
rubbish (bin)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nạn tắc giao thông, nạn kẹt xe
Nhấp vào để lật
traffic jam
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 10

Thuật ngữ trong học phần này (10)

Thuật ngữ

bottle bank

Định nghĩa

Thùng chứa những vỏ chai

Thuật ngữ

climate change

Định nghĩa

biến đổi khí hậu

Thuật ngữ

gas

Định nghĩa

chất khí, khi đốt

Thuật ngữ

litter

Định nghĩa

rác rưởi

Thuật ngữ

petrol

Định nghĩa

xăng

Thuật ngữ

pollution

Định nghĩa

sự ô nhiễm

Thuật ngữ

public transport

Định nghĩa

phương tiện công cộng

Thuật ngữ

recycle

Định nghĩa

tái chế

Thuật ngữ

rubbish (bin)

Định nghĩa

thùng rác

Thuật ngữ

traffic jam

Định nghĩa

nạn tắc giao thông, nạn kẹt xe