Đăng ký
Thuật ngữ trong học phần này (14)
Thuật ngữ
black
Định nghĩa
màu đen
blue
màu xanh da trời
brown
màu nâu
gold
màu vàng (ánh kim )
golden
quý như vàng
green
màu xanh lá cây
grey
màu xám
orange
màu da cam
pink
màu hồng
purple
màu tím
red
màu đỏ
silver
màu bạc
yellow
màu vàng
white
màu trắng