122 thuật ngữ Nguyễn Hồng Hiên

Cambridge PET Vocabulary list - Sport

điền kinh
Nhấp vào để lật
athletics
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
vận động viên điền kinh
Nhấp vào để lật
athlete
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn cầu lông
Nhấp vào để lật
badminton
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bóng
Nhấp vào để lật
ball
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn bóng chày
Nhấp vào để lật
baseball
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn bóng rổ
Nhấp vào để lật
basketball
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
gậy bóng chày
Nhấp vào để lật
bat
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quần áo bơi
Nhấp vào để lật
bathing suit
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bãi biển
Nhấp vào để lật
beach
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
xe đạp
Nhấp vào để lật
bicycle
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
xe đạp
Nhấp vào để lật
bike
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tàu thuyền
Nhấp vào để lật
boat
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn quyền anh
Nhấp vào để lật
boxing
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bắt (bóng)
Nhấp vào để lật
catch
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhà vô địch
Nhấp vào để lật
champion
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
giải vô địch
Nhấp vào để lật
championship
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
phòng thay đồ
Nhấp vào để lật
changing room
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
leo, trèo
Nhấp vào để lật
climb
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn leo núi
Nhấp vào để lật
climbing
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
câu lạc bộ
Nhấp vào để lật
club
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
huấn luyện viên
Nhấp vào để lật
coach
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tranh tài
Nhấp vào để lật
compete
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cuộc thi
Nhấp vào để lật
competition
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đối thủ
Nhấp vào để lật
competitor
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cuộc thi
Nhấp vào để lật
contest
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sân bóng rổ, sân tennis
Nhấp vào để lật
court
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bóng gậy
Nhấp vào để lật
cricket
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn đạp xe
Nhấp vào để lật
cycling
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
người đạp xe
Nhấp vào để lật
cyclist
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
khiêu vũ
Nhấp vào để lật
dancing
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
lặn
Nhấp vào để lật
diving
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tham gia giải đấu
Nhấp vào để lật
enter (a competition)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thể thao mạo hiểm
Nhấp vào để lật
extreme sport
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhà thi đấu
Nhấp vào để lật
(sports) facilities
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
câu cá
Nhấp vào để lật
fishing
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thể dục
Nhấp vào để lật
fitness
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn bóng đá
Nhấp vào để lật
football
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cầu thủ
Nhấp vào để lật
football player
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trò chơi
Nhấp vào để lật
game
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bàn thắng
Nhấp vào để lật
goal
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thủ môn
Nhấp vào để lật
goalkeeper
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn gôn
Nhấp vào để lật
golf
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
phòng thể dục
Nhấp vào để lật
gym
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thể dục dụng cụ
Nhấp vào để lật
gymnastics
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mũ bảo hiểm
Nhấp vào để lật
helmet
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhảy cao
Nhấp vào để lật
high jump
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đánh, đấm
Nhấp vào để lật
hit
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn khúc côn cầu
Nhấp vào để lật
hockey
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cưỡi ngựa
Nhấp vào để lật
horse-riding
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn khúc côn cầu trên băng
Nhấp vào để lật
ice hockey
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trượt băng
Nhấp vào để lật
ice skating
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
người hướng dẫn
Nhấp vào để lật
instructor
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chạy bộ
Nhấp vào để lật
jogging
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tham gia vào
Nhấp vào để lật
join in
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đá, đạp
Nhấp vào để lật
kick
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bộ dụng cụ (y tế)
Nhấp vào để lật
kit
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
liên đoàn
Nhấp vào để lật
league
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tủ khoá
Nhấp vào để lật
locker (room)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhảy xa
Nhấp vào để lật
long jump
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
may mắn
Nhấp vào để lật
lucky
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trận đấu
Nhấp vào để lật
match
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thành viên
Nhấp vào để lật
member
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đua xe phân khối lớn
Nhấp vào để lật
motor-racing
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
lưới
Nhấp vào để lật
net
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chơi, đấu,
Nhấp vào để lật
play
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
điểm số
Nhấp vào để lật
point(s)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sự tập luyện
Nhấp vào để lật
practice
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thực hành
Nhấp vào để lật
practise
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
phần thưởng
Nhấp vào để lật
prize
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cuộc đua
Nhấp vào để lật
race
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đường đua
Nhấp vào để lật
race track
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đua xe
Nhấp vào để lật
racing
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cái vợt
Nhấp vào để lật
racket
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
dự bị (thể thao)
Nhấp vào để lật
reserve
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nghỉ, nghỉ ngơi
Nhấp vào để lật
rest
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đi (xe), cưỡi (ngữa)
Nhấp vào để lật
ride
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
người lái xe, người cưỡi ngựa
Nhấp vào để lật
rider
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn cưỡi ngựa
Nhấp vào để lật
riding
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bóng bầu dục
Nhấp vào để lật
rugby
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chạy
Nhấp vào để lật
run
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cuộc chạy đua
Nhấp vào để lật
running
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cánh buồm/ chạy thuyền buồm
Nhấp vào để lật
sail
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đi thuyền buồm
Nhấp vào để lật
sailing
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ghi bàn
Nhấp vào để lật
score
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
biển
Nhấp vào để lật
sea
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mùa giải
Nhấp vào để lật
season
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn bắn súng
Nhấp vào để lật
shoot(ing)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quần short ngắn
Nhấp vào để lật
shorts
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ván trượt
Nhấp vào để lật
skateboard
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trượt băng
Nhấp vào để lật
skating
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trượt tuyết
Nhấp vào để lật
skiing
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ván trượt tuyết
Nhấp vào để lật
snowboard
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trượt tuyết ván
Nhấp vào để lật
snowboarding
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn bóng đá
Nhấp vào để lật
soccer (US)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn bóng quần
Nhấp vào để lật
squash
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
lướt
Nhấp vào để lật
surf
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ván lướt sóng
Nhấp vào để lật
surfboard
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn lướt sóng
Nhấp vào để lật
surfboarding
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
lướt sóng
Nhấp vào để lật
surfing
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn bơi lội
Nhấp vào để lật
swimming
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Quần áo bơi
Nhấp vào để lật
swimming costume (UK)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Quần áo bơi
Nhấp vào để lật
swimsuit
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bóng bàn
Nhấp vào để lật
table tennis
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tham gia
Nhấp vào để lật
take part
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đội
Nhấp vào để lật
team
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn quần vợt
Nhấp vào để lật
tennis
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cầu thủ (chơi tennis)
Nhấp vào để lật
tennis player
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ném (bóng)
Nhấp vào để lật
throw
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
vé (vào sân)
Nhấp vào để lật
ticket
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
xuống sức, kiệt sức
Nhấp vào để lật
tired
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đường chạy (điển kinh)
Nhấp vào để lật
track
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quần áo thể thao
Nhấp vào để lật
tracksuit
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
giày thể thao
Nhấp vào để lật
trainer(s)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tập tuyện
Nhấp vào để lật
train(ing)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đấu với
Nhấp vào để lật
versus / v
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn bóng chuyền
Nhấp vào để lật
volleyball
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đi bộ
Nhấp vào để lật
walk
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
xem
Nhấp vào để lật
watch
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn trượt nước
Nhấp vào để lật
water skiing
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chiến thắng
Nhấp vào để lật
win
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tập luyện
Nhấp vào để lật
workout
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn ngồi thiền
Nhấp vào để lật
yoga
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 122

Thuật ngữ trong học phần này (122)

Thuật ngữ

athletics

Định nghĩa

điền kinh

Thuật ngữ

athlete

Định nghĩa

vận động viên điền kinh

Thuật ngữ

badminton

Định nghĩa

môn cầu lông

Thuật ngữ

ball

Định nghĩa

bóng

Thuật ngữ

baseball

Định nghĩa

môn bóng chày

Thuật ngữ

basketball

Định nghĩa

môn bóng rổ

Thuật ngữ

bat

Định nghĩa

gậy bóng chày

Thuật ngữ

bathing suit

Định nghĩa

quần áo bơi

Thuật ngữ

beach

Định nghĩa

bãi biển

Thuật ngữ

bicycle

Định nghĩa

xe đạp

Thuật ngữ

bike

Định nghĩa

xe đạp

Thuật ngữ

boat

Định nghĩa

tàu thuyền

Thuật ngữ

boxing

Định nghĩa

môn quyền anh

Thuật ngữ

catch

Định nghĩa

bắt (bóng)

Thuật ngữ

champion

Định nghĩa

nhà vô địch

Thuật ngữ

championship

Định nghĩa

giải vô địch

Thuật ngữ

changing room

Định nghĩa

phòng thay đồ

Thuật ngữ

climb

Định nghĩa

leo, trèo

Thuật ngữ

climbing

Định nghĩa

môn leo núi

Thuật ngữ

club

Định nghĩa

câu lạc bộ

Thuật ngữ

coach

Định nghĩa

huấn luyện viên

Thuật ngữ

compete

Định nghĩa

tranh tài

Thuật ngữ

competition

Định nghĩa

cuộc thi

Thuật ngữ

competitor

Định nghĩa

đối thủ

Thuật ngữ

contest

Định nghĩa

cuộc thi

Thuật ngữ

court

Định nghĩa

sân bóng rổ, sân tennis

Thuật ngữ

cricket

Định nghĩa

bóng gậy

Thuật ngữ

cycling

Định nghĩa

môn đạp xe

Thuật ngữ

cyclist

Định nghĩa

người đạp xe

Thuật ngữ

dancing

Định nghĩa

khiêu vũ

Thuật ngữ

diving

Định nghĩa

lặn

Thuật ngữ

enter (a competition)

Định nghĩa

tham gia giải đấu

Thuật ngữ

extreme sport

Định nghĩa

thể thao mạo hiểm

Thuật ngữ

(sports) facilities

Định nghĩa

nhà thi đấu

Thuật ngữ

fishing

Định nghĩa

câu cá

Thuật ngữ

fitness

Định nghĩa

thể dục

Thuật ngữ

football

Định nghĩa

môn bóng đá

Thuật ngữ

football player

Định nghĩa

cầu thủ

Thuật ngữ

game

Định nghĩa

trò chơi

Thuật ngữ

goal

Định nghĩa

bàn thắng

Thuật ngữ

goalkeeper

Định nghĩa

thủ môn

Thuật ngữ

golf

Định nghĩa

môn gôn

Thuật ngữ

gym

Định nghĩa

phòng thể dục

Thuật ngữ

gymnastics

Định nghĩa

thể dục dụng cụ

Thuật ngữ

helmet

Định nghĩa

mũ bảo hiểm

Thuật ngữ

high jump

Định nghĩa

nhảy cao

Thuật ngữ

hit

Định nghĩa

đánh, đấm

Thuật ngữ

hockey

Định nghĩa

môn khúc côn cầu

Thuật ngữ

horse-riding

Định nghĩa

cưỡi ngựa

Thuật ngữ

ice hockey

Định nghĩa

môn khúc côn cầu trên băng

Thuật ngữ

ice skating

Định nghĩa

trượt băng

Thuật ngữ

instructor

Định nghĩa

người hướng dẫn

Thuật ngữ

jogging

Định nghĩa

chạy bộ

Thuật ngữ

join in

Định nghĩa

tham gia vào

Thuật ngữ

kick

Định nghĩa

đá, đạp

Thuật ngữ

kit

Định nghĩa

bộ dụng cụ (y tế)

Thuật ngữ

league

Định nghĩa

liên đoàn

Thuật ngữ

locker (room)

Định nghĩa

tủ khoá

Thuật ngữ

long jump

Định nghĩa

nhảy xa

Thuật ngữ

lucky

Định nghĩa

may mắn

Thuật ngữ

match

Định nghĩa

trận đấu

Thuật ngữ

member

Định nghĩa

thành viên

Thuật ngữ

motor-racing

Định nghĩa

đua xe phân khối lớn

Thuật ngữ

net

Định nghĩa

lưới

Thuật ngữ

play

Định nghĩa

chơi, đấu,

Thuật ngữ

point(s)

Định nghĩa

điểm số

Thuật ngữ

practice

Định nghĩa

sự tập luyện

Thuật ngữ

practise

Định nghĩa

thực hành

Thuật ngữ

prize

Định nghĩa

phần thưởng

Thuật ngữ

race

Định nghĩa

cuộc đua

Thuật ngữ

race track

Định nghĩa

đường đua

Thuật ngữ

racing

Định nghĩa

đua xe

Thuật ngữ

racket

Định nghĩa

cái vợt

Thuật ngữ

reserve

Định nghĩa

dự bị (thể thao)

Thuật ngữ

rest

Định nghĩa

nghỉ, nghỉ ngơi

Thuật ngữ

ride

Định nghĩa

đi (xe), cưỡi (ngữa)

Thuật ngữ

rider

Định nghĩa

người lái xe, người cưỡi ngựa

Thuật ngữ

riding

Định nghĩa

môn cưỡi ngựa

Thuật ngữ

rugby

Định nghĩa

bóng bầu dục

Thuật ngữ

run

Định nghĩa

chạy

Thuật ngữ

running

Định nghĩa

cuộc chạy đua

Thuật ngữ

sail

Định nghĩa

cánh buồm/ chạy thuyền buồm

Thuật ngữ

sailing

Định nghĩa

đi thuyền buồm

Thuật ngữ

score

Định nghĩa

ghi bàn

Thuật ngữ

sea

Định nghĩa

biển

Thuật ngữ

season

Định nghĩa

mùa giải

Thuật ngữ

shoot(ing)

Định nghĩa

môn bắn súng

Thuật ngữ

shorts

Định nghĩa

quần short ngắn

Thuật ngữ

skateboard

Định nghĩa

ván trượt

Thuật ngữ

skating

Định nghĩa

trượt băng

Thuật ngữ

skiing

Định nghĩa

trượt tuyết

Thuật ngữ

snowboard

Định nghĩa

ván trượt tuyết

Thuật ngữ

snowboarding

Định nghĩa

trượt tuyết ván

Thuật ngữ

soccer (US)

Định nghĩa

môn bóng đá

Thuật ngữ

squash

Định nghĩa

môn bóng quần

Thuật ngữ

surf

Định nghĩa

lướt

Thuật ngữ

surfboard

Định nghĩa

ván lướt sóng

Thuật ngữ

surfboarding

Định nghĩa

môn lướt sóng

Thuật ngữ

surfing

Định nghĩa

lướt sóng

Thuật ngữ

swimming

Định nghĩa

môn bơi lội

Thuật ngữ

swimming costume (UK)

Định nghĩa

Quần áo bơi

Thuật ngữ

swimsuit

Định nghĩa

Quần áo bơi

Thuật ngữ

table tennis

Định nghĩa

bóng bàn

Thuật ngữ

take part

Định nghĩa

tham gia

Thuật ngữ

team

Định nghĩa

đội

Thuật ngữ

tennis

Định nghĩa

môn quần vợt

Thuật ngữ

tennis player

Định nghĩa

cầu thủ (chơi tennis)

Thuật ngữ

throw

Định nghĩa

ném (bóng)

Thuật ngữ

ticket

Định nghĩa

vé (vào sân)

Thuật ngữ

tired

Định nghĩa

xuống sức, kiệt sức

Thuật ngữ

track

Định nghĩa

đường chạy (điển kinh)

Thuật ngữ

tracksuit

Định nghĩa

quần áo thể thao

Thuật ngữ

trainer(s)

Định nghĩa

giày thể thao

Thuật ngữ

train(ing)

Định nghĩa

tập tuyện

Thuật ngữ

versus / v

Định nghĩa

đấu với

Thuật ngữ

volleyball

Định nghĩa

môn bóng chuyền

Thuật ngữ

walk

Định nghĩa

đi bộ

Thuật ngữ

watch

Định nghĩa

xem

Thuật ngữ

water skiing

Định nghĩa

môn trượt nước

Thuật ngữ

win

Định nghĩa

chiến thắng

Thuật ngữ

workout

Định nghĩa

tập luyện

Thuật ngữ

yoga

Định nghĩa

môn ngồi thiền