Đăng ký
Thuật ngữ trong học phần này (122)
Thuật ngữ
athletics
Định nghĩa
điền kinh
athlete
vận động viên điền kinh
badminton
môn cầu lông
ball
bóng
baseball
môn bóng chày
basketball
môn bóng rổ
bat
gậy bóng chày
bathing suit
quần áo bơi
beach
bãi biển
bicycle
xe đạp
bike
boat
tàu thuyền
boxing
môn quyền anh
catch
bắt (bóng)
champion
nhà vô địch
championship
giải vô địch
changing room
phòng thay đồ
climb
leo, trèo
climbing
môn leo núi
club
câu lạc bộ
coach
huấn luyện viên
compete
tranh tài
competition
cuộc thi
competitor
đối thủ
contest
court
sân bóng rổ, sân tennis
cricket
bóng gậy
cycling
môn đạp xe
cyclist
người đạp xe
dancing
khiêu vũ
diving
lặn
enter (a competition)
tham gia giải đấu
extreme sport
thể thao mạo hiểm
(sports) facilities
nhà thi đấu
fishing
câu cá
fitness
thể dục
football
môn bóng đá
football player
cầu thủ
game
trò chơi
goal
bàn thắng
goalkeeper
thủ môn
golf
môn gôn
gym
phòng thể dục
gymnastics
thể dục dụng cụ
helmet
mũ bảo hiểm
high jump
nhảy cao
hit
đánh, đấm
hockey
môn khúc côn cầu
horse-riding
cưỡi ngựa
ice hockey
môn khúc côn cầu trên băng
ice skating
trượt băng
instructor
người hướng dẫn
jogging
chạy bộ
join in
tham gia vào
kick
đá, đạp
kit
bộ dụng cụ (y tế)
league
liên đoàn
locker (room)
tủ khoá
long jump
nhảy xa
lucky
may mắn
match
trận đấu
member
thành viên
motor-racing
đua xe phân khối lớn
net
lưới
play
chơi, đấu,
point(s)
điểm số
practice
sự tập luyện
practise
thực hành
prize
phần thưởng
race
cuộc đua
race track
đường đua
racing
đua xe
racket
cái vợt
reserve
dự bị (thể thao)
rest
nghỉ, nghỉ ngơi
ride
đi (xe), cưỡi (ngữa)
rider
người lái xe, người cưỡi ngựa
riding
môn cưỡi ngựa
rugby
bóng bầu dục
run
chạy
running
cuộc chạy đua
sail
cánh buồm/ chạy thuyền buồm
sailing
đi thuyền buồm
score
ghi bàn
sea
biển
season
mùa giải
shoot(ing)
môn bắn súng
shorts
quần short ngắn
skateboard
ván trượt
skating
skiing
trượt tuyết
snowboard
ván trượt tuyết
snowboarding
trượt tuyết ván
soccer (US)
squash
môn bóng quần
surf
lướt
surfboard
ván lướt sóng
surfboarding
môn lướt sóng
surfing
lướt sóng
swimming
môn bơi lội
swimming costume (UK)
Quần áo bơi
swimsuit
table tennis
bóng bàn
take part
tham gia
team
đội
tennis
môn quần vợt
tennis player
cầu thủ (chơi tennis)
throw
ném (bóng)
ticket
vé (vào sân)
tired
xuống sức, kiệt sức
track
đường chạy (điển kinh)
tracksuit
quần áo thể thao
trainer(s)
giày thể thao
train(ing)
tập tuyện
versus / v
đấu với
volleyball
môn bóng chuyền
walk
đi bộ
watch
xem
water skiing
môn trượt nước
win
chiến thắng
workout
tập luyện
yoga
môn ngồi thiền