Đăng ký
Thuật ngữ trong học phần này (51)
Thuật ngữ
ad/ advert/ advertise
Định nghĩa
quảng cáo
advertisement
sự quảng cáo
assistant
phụ tá
bargain
mặc cả
bill
hoá đơn
buy
mua
cash
tiền mặt
cent
tiền xu
change
tiền thối lại
cheap
rẻ
cheque
kiểm tra
choose
chọn
close
đóng
closed
collect
sưu tầm
complain
phàn nàn
cost
giá cả/ định giá
credit card
thẻ tín dụng
customer
khách hàng
damaged
hư, hỏng
dear
kính gửi, kính thưa
deposit
tiền gửi
exchange
trao đổi, giao dịch
expensive
đắt
for sale
rao bán
hire
thuê, mướn,
inexpensive
rẻ, không tốn kém
label
nhãn dán
logo
lô gô
luxury
sang trọng
money
tiền
order
đặt hàng
pay (for)
trả cho
penny
đồng xu
pound
bảng Anh
price
giá bán
dollar
đô la Mỹ
reasonable
hợp lý
receipt
biên lai
reduce
giảm
rent
cho thuê
reserve
đặt trước
return
hoàn lại
save
tiết kiệm
second-hand
đồ đã dùng qua
sell
bán
shopping
mua hàng
shop assistant
người phụ giúp cửa hàng
shopper
người mua sắm
spend
tiêu
try on
thử đồ