34 thuật ngữ Nguyễn Hồng Hiên

Cambridge PET Vocabulary list - Places: Town and City

sân bay
Nhấp vào để lật
airport
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
văn phòng đặt vé
Nhấp vào để lật
booking office
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cây cầu
Nhấp vào để lật
bridge
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bến xe
Nhấp vào để lật
bus station
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
điểm dừng xe buýt
Nhấp vào để lật
bus stop
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bãi đỗ xe
Nhấp vào để lật
car park
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
máy đếm tiền
Nhấp vào để lật
cash machine
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chỗ rút tiền
Nhấp vào để lật
cashpoint
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trung tâm thành phố
Nhấp vào để lật
city centre
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
góc đường
Nhấp vào để lật
corner
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chỗ qua đường
Nhấp vào để lật
crossing
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ngã tư
Nhấp vào để lật
crossroads
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đài phun nước
Nhấp vào để lật
fountain
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chợ
Nhấp vào để lật
market
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đường cao tốc
Nhấp vào để lật
motorway
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tượng đài
Nhấp vào để lật
monument
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
công viên
Nhấp vào để lật
park
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
vỉa hè
Nhấp vào để lật
pavement
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trạm xăng
Nhấp vào để lật
petrol station
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sân chơi
Nhấp vào để lật
playground
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đường
Nhấp vào để lật
road
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chỗ giao nhau có vòng xuyến
Nhấp vào để lật
roundabout
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tuyến đường
Nhấp vào để lật
route
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trung tâm mua sắm
Nhấp vào để lật
shopping centre
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
biển chỉ dẫn
Nhấp vào để lật
signpost
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quảng trường
Nhấp vào để lật
square
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trạm, nhà ga
Nhấp vào để lật
station
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đường phố
Nhấp vào để lật
street
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tàu điện ngầm
Nhấp vào để lật
subway
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thị trấn
Nhấp vào để lật
town
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đường hầm
Nhấp vào để lật
tunnel
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chỗ quẹo xe
Nhấp vào để lật
turning
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ngầm
Nhấp vào để lật
underground
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sở thú
Nhấp vào để lật
zoo
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 34

Thuật ngữ trong học phần này (34)

Thuật ngữ

airport

Định nghĩa

sân bay

Thuật ngữ

booking office

Định nghĩa

văn phòng đặt vé

Thuật ngữ

bridge

Định nghĩa

cây cầu

Thuật ngữ

bus station

Định nghĩa

bến xe

Thuật ngữ

bus stop

Định nghĩa

điểm dừng xe buýt

Thuật ngữ

car park

Định nghĩa

bãi đỗ xe

Thuật ngữ

cash machine

Định nghĩa

máy đếm tiền

Thuật ngữ

cashpoint

Định nghĩa

chỗ rút tiền

Thuật ngữ

city centre

Định nghĩa

trung tâm thành phố

Thuật ngữ

corner

Định nghĩa

góc đường

Thuật ngữ

crossing

Định nghĩa

chỗ qua đường

Thuật ngữ

crossroads

Định nghĩa

ngã tư

Thuật ngữ

fountain

Định nghĩa

đài phun nước

Thuật ngữ

market

Định nghĩa

chợ

Thuật ngữ

motorway

Định nghĩa

đường cao tốc

Thuật ngữ

monument

Định nghĩa

tượng đài

Thuật ngữ

park

Định nghĩa

công viên

Thuật ngữ

pavement

Định nghĩa

vỉa hè

Thuật ngữ

petrol station

Định nghĩa

trạm xăng

Thuật ngữ

playground

Định nghĩa

sân chơi

Thuật ngữ

road

Định nghĩa

đường

Thuật ngữ

roundabout

Định nghĩa

chỗ giao nhau có vòng xuyến

Thuật ngữ

route

Định nghĩa

tuyến đường

Thuật ngữ

shopping centre

Định nghĩa

trung tâm mua sắm

Thuật ngữ

signpost

Định nghĩa

biển chỉ dẫn

Thuật ngữ

square

Định nghĩa

quảng trường

Thuật ngữ

station

Định nghĩa

trạm, nhà ga

Thuật ngữ

street

Định nghĩa

đường phố

Thuật ngữ

subway

Định nghĩa

tàu điện ngầm

Thuật ngữ

town

Định nghĩa

thị trấn

Thuật ngữ

tunnel

Định nghĩa

đường hầm

Thuật ngữ

turning

Định nghĩa

chỗ quẹo xe

Thuật ngữ

underground

Định nghĩa

ngầm

Thuật ngữ

zoo

Định nghĩa

sở thú