35 thuật ngữ Nguyễn Hồng Hiên

Cambridge PET Vocabulary list - Places: Countryside

khu vực
Nhấp vào để lật
area
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
vịnh
Nhấp vào để lật
bay
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bãi biển
Nhấp vào để lật
beach
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
khu cắm trại
Nhấp vào để lật
campsite
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con kênh
Nhấp vào để lật
canal
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
vách đá
Nhấp vào để lật
cliff
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sa mạc
Nhấp vào để lật
desert
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trái đất
Nhấp vào để lật
earth
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trang trại
Nhấp vào để lật
farm
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cánh đồng
Nhấp vào để lật
field
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
rừng
Nhấp vào để lật
forest
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
hải cảng
Nhấp vào để lật
harbour
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đồi
Nhấp vào để lật
hill
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đảo
Nhấp vào để lật
island
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
hồ
Nhấp vào để lật
lake
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đất liền
Nhấp vào để lật
land
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
núi
Nhấp vào để lật
mountain
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đại dương
Nhấp vào để lật
ocean
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con đường
Nhấp vào để lật
path
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cảng, bến
Nhấp vào để lật
port
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đường sắt
Nhấp vào để lật
railway
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
rừng nhiệt đới
Nhấp vào để lật
rain forest
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
khu vực
Nhấp vào để lật
region
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sông
Nhấp vào để lật
river
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đá
Nhấp vào để lật
rock
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cát
Nhấp vào để lật
sand
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
phong cảnh
Nhấp vào để lật
scenery
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
biển
Nhấp vào để lật
sea
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bờ biển
Nhấp vào để lật
seaside
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bầu trời
Nhấp vào để lật
sky
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
suối
Nhấp vào để lật
stream
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thung lũng
Nhấp vào để lật
valley
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
làng
Nhấp vào để lật
village
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thác nước
Nhấp vào để lật
waterfall
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
rừng
Nhấp vào để lật
wood
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 35

Thuật ngữ trong học phần này (35)

Thuật ngữ

area

Định nghĩa

khu vực

Thuật ngữ

bay

Định nghĩa

vịnh

Thuật ngữ

beach

Định nghĩa

bãi biển

Thuật ngữ

campsite

Định nghĩa

khu cắm trại

Thuật ngữ

canal

Định nghĩa

con kênh

Thuật ngữ

cliff

Định nghĩa

vách đá

Thuật ngữ

desert

Định nghĩa

sa mạc

Thuật ngữ

earth

Định nghĩa

trái đất

Thuật ngữ

farm

Định nghĩa

trang trại

Thuật ngữ

field

Định nghĩa

cánh đồng

Thuật ngữ

forest

Định nghĩa

rừng

Thuật ngữ

harbour

Định nghĩa

hải cảng

Thuật ngữ

hill

Định nghĩa

đồi

Thuật ngữ

island

Định nghĩa

đảo

Thuật ngữ

lake

Định nghĩa

hồ

Thuật ngữ

land

Định nghĩa

đất liền

Thuật ngữ

mountain

Định nghĩa

núi

Thuật ngữ

ocean

Định nghĩa

đại dương

Thuật ngữ

path

Định nghĩa

con đường

Thuật ngữ

port

Định nghĩa

cảng, bến

Thuật ngữ

railway

Định nghĩa

đường sắt

Thuật ngữ

rain forest

Định nghĩa

rừng nhiệt đới

Thuật ngữ

region

Định nghĩa

khu vực

Thuật ngữ

river

Định nghĩa

sông

Thuật ngữ

rock

Định nghĩa

đá

Thuật ngữ

sand

Định nghĩa

cát

Thuật ngữ

scenery

Định nghĩa

phong cảnh

Thuật ngữ

sea

Định nghĩa

biển

Thuật ngữ

seaside

Định nghĩa

bờ biển

Thuật ngữ

sky

Định nghĩa

bầu trời

Thuật ngữ

stream

Định nghĩa

suối

Thuật ngữ

valley

Định nghĩa

thung lũng

Thuật ngữ

village

Định nghĩa

làng

Thuật ngữ

waterfall

Định nghĩa

thác nước

Thuật ngữ

wood

Định nghĩa

rừng