77 thuật ngữ Nguyễn Hồng Hiên

Cambridge PET vocabulary list - Clothes and Accessories

cái balô
Nhấp vào để lật
backpack
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
túi, bao
Nhấp vào để lật
bag
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thắt lưng
Nhấp vào để lật
belt
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
áo sơ mi nữ
Nhấp vào để lật
blouse
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ủng, bốt
Nhấp vào để lật
boot
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
vòng tay, xuyến
Nhấp vào để lật
bracelet
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cái cúc, cái khuy
Nhấp vào để lật
button
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhấp vào để lật
cap
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
dây xích, chuỗi
Nhấp vào để lật
chain
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quần áo
Nhấp vào để lật
clothes
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
áo khoác
Nhấp vào để lật
coat
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cổ áo
Nhấp vào để lật
collar
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bông, cây bông
Nhấp vào để lật
cotton
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Váy
Nhấp vào để lật
dress
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
khuyên tai
Nhấp vào để lật
earring
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thời trang
Nhấp vào để lật
fashion
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
buộc chặt
Nhấp vào để lật
fasten
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
vừa vặn
Nhấp vào để lật
fit
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ngừng, đình chỉ
Nhấp vào để lật
fold
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
kính
Nhấp vào để lật
glasses
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
(adj) Có đeo găng
Nhấp vào để lật
glove
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ví xách tay (của nữ)
Nhấp vào để lật
handbag
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
khăn mùi soa
Nhấp vào để lật
handkerchief
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhấp vào để lật
hat
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
áo vét-tông, áo vét (nữ)
Nhấp vào để lật
jacket
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trang sức
Nhấp vào để lật
jewelry
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Người nhảy
Nhấp vào để lật
jumper
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chậu gỗ
Nhấp vào để lật
kit
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đan (len, sợi...)
Nhấp vào để lật
knit
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhãn hiệu
Nhấp vào để lật
label
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
hiệu giặt là
Nhấp vào để lật
laundry
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đồ da
Nhấp vào để lật
leather
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
que diêm, cuộc thi đấu
Nhấp vào để lật
match
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chất liệu
Nhấp vào để lật
material
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
vòng cổ
Nhấp vào để lật
necklace
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
lạc hậu, không hợp thời trang
Nhấp vào để lật
old-fashioned
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quần đùi
Nhấp vào để lật
pants
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mô hình, kiểu mẫu
Nhấp vào để lật
pattern
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
hương thơm, nước hoa
Nhấp vào để lật
perfume
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chất dẻo, nhựa
Nhấp vào để lật
plastic
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
túi, túi tiền
Nhấp vào để lật
pocket
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
áo pun, áo len chui đầu
Nhấp vào để lật
pullover
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ví xách tay, ví đeo vai
Nhấp vào để lật
purse
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
áo mưa
Nhấp vào để lật
raincoat
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhẫn
Nhấp vào để lật
ring
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
khăn quàng
Nhấp vào để lật
scarf
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
áo sơ mi
Nhấp vào để lật
shirt
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
giày
Nhấp vào để lật
shoe
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quần đùi nam
Nhấp vào để lật
shorts
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sợi tơ
Nhấp vào để lật
silk
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
kích cỡ
Nhấp vào để lật
size
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
vạt áo
Nhấp vào để lật
skirt
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tay áo
Nhấp vào để lật
sleeve
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tất ngắn
Nhấp vào để lật
socks
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sọc, vằn
Nhấp vào để lật
stripe
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bô com-lê
Nhấp vào để lật
suit
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
kính râm
Nhấp vào để lật
sunglasses
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
áo len chui đầu
Nhấp vào để lật
sweater
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
áo nỉ
Nhấp vào để lật
sweatshirt
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quần áo bơi
Nhấp vào để lật
swimming costume
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cà vạt
Nhấp vào để lật
tie
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quần chật ống, áo nịt
Nhấp vào để lật
tights
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
huấn luyện viên
Nhấp vào để lật
trainer
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quần dài
Nhấp vào để lật
trousers
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
áo đông xuân ngắn tay (không có cổ)
Nhấp vào để lật
T-shirt
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
dép (thường có quai hậu)
Nhấp vào để lật
sandal
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Áo nỉ
Nhấp vào để lật
sweatshirt
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quần áo bơi liền mảnh của phụ nữ
Nhấp vào để lật
swimsuit
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cái ô
Nhấp vào để lật
umbrella
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quần đùi ( nam )
Nhấp vào để lật
underpants
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đồ lót, quần áo lót
Nhấp vào để lật
underwear
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quần áo nhà bình thường
Nhấp vào để lật
undress
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đồng phục
Nhấp vào để lật
uniform
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cái ví
Nhấp vào để lật
wallet
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đồng hồ
Nhấp vào để lật
watch
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mặc
Nhấp vào để lật
wear
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đồ len
Nhấp vào để lật
wool
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 77

Thuật ngữ trong học phần này (77)

Thuật ngữ

backpack

Định nghĩa

cái balô

Thuật ngữ

bag

Định nghĩa

túi, bao

Thuật ngữ

belt

Định nghĩa

thắt lưng

Thuật ngữ

blouse

Định nghĩa

áo sơ mi nữ

Thuật ngữ

boot

Định nghĩa

ủng, bốt

Thuật ngữ

bracelet

Định nghĩa

vòng tay, xuyến

Thuật ngữ

button

Định nghĩa

cái cúc, cái khuy

Thuật ngữ

cap

Định nghĩa

Thuật ngữ

chain

Định nghĩa

dây xích, chuỗi

Thuật ngữ

clothes

Định nghĩa

quần áo

Thuật ngữ

coat

Định nghĩa

áo khoác

Thuật ngữ

collar

Định nghĩa

cổ áo

Thuật ngữ

cotton

Định nghĩa

bông, cây bông

Thuật ngữ

dress

Định nghĩa

Váy

Thuật ngữ

earring

Định nghĩa

khuyên tai

Thuật ngữ

fashion

Định nghĩa

thời trang

Thuật ngữ

fasten

Định nghĩa

buộc chặt

Thuật ngữ

fit

Định nghĩa

vừa vặn

Thuật ngữ

fold

Định nghĩa

ngừng, đình chỉ

Thuật ngữ

glasses

Định nghĩa

kính

Thuật ngữ

glove

Định nghĩa

(adj) Có đeo găng

Thuật ngữ

handbag

Định nghĩa

ví xách tay (của nữ)

Thuật ngữ

handkerchief

Định nghĩa

khăn mùi soa

Thuật ngữ

hat

Định nghĩa

Thuật ngữ

jacket

Định nghĩa

áo vét-tông, áo vét (nữ)

Thuật ngữ

jewelry

Định nghĩa

trang sức

Thuật ngữ

jumper

Định nghĩa

Người nhảy

Thuật ngữ

kit

Định nghĩa

chậu gỗ

Thuật ngữ

knit

Định nghĩa

Đan (len, sợi...)

Thuật ngữ

label

Định nghĩa

nhãn hiệu

Thuật ngữ

laundry

Định nghĩa

hiệu giặt là

Thuật ngữ

leather

Định nghĩa

đồ da

Thuật ngữ

match

Định nghĩa

que diêm, cuộc thi đấu

Thuật ngữ

material

Định nghĩa

chất liệu

Thuật ngữ

necklace

Định nghĩa

vòng cổ

Thuật ngữ

old-fashioned

Định nghĩa

lạc hậu, không hợp thời trang

Thuật ngữ

pants

Định nghĩa

quần đùi

Thuật ngữ

pattern

Định nghĩa

mô hình, kiểu mẫu

Thuật ngữ

perfume

Định nghĩa

hương thơm, nước hoa

Thuật ngữ

plastic

Định nghĩa

chất dẻo, nhựa

Thuật ngữ

pocket

Định nghĩa

túi, túi tiền

Thuật ngữ

pullover

Định nghĩa

áo pun, áo len chui đầu

Thuật ngữ

purse

Định nghĩa

ví xách tay, ví đeo vai

Thuật ngữ

raincoat

Định nghĩa

áo mưa

Thuật ngữ

ring

Định nghĩa

nhẫn

Thuật ngữ

scarf

Định nghĩa

khăn quàng

Thuật ngữ

shirt

Định nghĩa

áo sơ mi

Thuật ngữ

shoe

Định nghĩa

giày

Thuật ngữ

shorts

Định nghĩa

quần đùi nam

Thuật ngữ

silk

Định nghĩa

sợi tơ

Thuật ngữ

size

Định nghĩa

kích cỡ

Thuật ngữ

skirt

Định nghĩa

vạt áo

Thuật ngữ

sleeve

Định nghĩa

tay áo

Thuật ngữ

socks

Định nghĩa

tất ngắn

Thuật ngữ

stripe

Định nghĩa

sọc, vằn

Thuật ngữ

suit

Định nghĩa

bô com-lê

Thuật ngữ

sunglasses

Định nghĩa

kính râm

Thuật ngữ

sweater

Định nghĩa

áo len chui đầu

Thuật ngữ

sweatshirt

Định nghĩa

áo nỉ

Thuật ngữ

swimming costume

Định nghĩa

quần áo bơi

Thuật ngữ

tie

Định nghĩa

cà vạt

Thuật ngữ

tights

Định nghĩa

quần chật ống, áo nịt

Thuật ngữ

trainer

Định nghĩa

huấn luyện viên

Thuật ngữ

trousers

Định nghĩa

quần dài

Thuật ngữ

T-shirt

Định nghĩa

áo đông xuân ngắn tay (không có cổ)

Thuật ngữ

sandal

Định nghĩa

dép (thường có quai hậu)

Thuật ngữ

sweatshirt

Định nghĩa

Áo nỉ

Thuật ngữ

swimsuit

Định nghĩa

quần áo bơi liền mảnh của phụ nữ

Thuật ngữ

umbrella

Định nghĩa

cái ô

Thuật ngữ

underpants

Định nghĩa

quần đùi ( nam )

Thuật ngữ

underwear

Định nghĩa

đồ lót, quần áo lót

Thuật ngữ

undress

Định nghĩa

quần áo nhà bình thường

Thuật ngữ

uniform

Định nghĩa

đồng phục

Thuật ngữ

wallet

Định nghĩa

cái ví

Thuật ngữ

watch

Định nghĩa

đồng hồ

Thuật ngữ

wear

Định nghĩa

mặc

Thuật ngữ

wool

Định nghĩa

đồ len