Đăng ký
Thuật ngữ trong học phần này (454)
Thuật ngữ
a
Định nghĩa
một (mạo từ)
about
trong khoảng
add
thêm vào
afternoon
buổi chiều
again
lại, làm lại
alien
người ngoài hành tinh
alphabet
bảng chữ cái
an
and
và
angry
giận dữ
animal
động vật
answer
trả lời/ câu trả lời
apartment
căn hộ
apple
quả táo
arm
cánh tay (bộ phận cơ thể)
armchair
ghế bành
baby
trẻ em (mới sinh)
badminton
môn cầu lông (thể thao)
bag
cái túi
ball
quả bóng
balloon
bóng bay
banana
quả chuối
baseball
bóng chày (thể thao)
baseball cap
mũ bóng chày
basketball
bóng rổ (thể thao)
bat (as sports equipment)
gậy bóng chày
bath
tắm, bồn tắm
bathroom
phòng tắm
be
được
beach
bãi biển
bean
hạt đậu
bear
con gấu
beautiful
xinh đẹp
bed
giường ngủ
bedroom
phòng ngủ
bee
con ong
behind
đằng sau
between
ở giữa
big
lớn
bike
xe đạp
bird
con chim
birthday
sinh nhật
black
màu đen
blue
màu xanh lam
board
bảng
board game
trò chơi cờ bàn
boat
tàu thuyền
body
cơ thể
book
quyển sách
bookcase
tủ sách
bookshop
hiệu sách
boots
giày cổ cao
bounce
bật/ dội lên
box
cái hộp
boy
con trai
bread
bánh mì
breakfast
bữa sáng
brother
anh trai/ em trai
brown
màu nâu
burger
bánh mì kẹp
bus
xe buýt
but
nhưng
bye
chào tạm biệt
cake
bánh ngọt (nói chung)
camera
máy ảnh
can
có thể
child/children
đứa trẻ, đứa bé, đứa con
chips (UK)
khoai tây chiên
chocolate
sô cô la
choose
chọn
clap
vỗ tay
class
lớp học
classmate
bạn cùng lớp
classroom
phòng học
clean
sạch sẽ (tính từ)/ dọn dẹp (động từ)
clock
đồng hồ
close
đóng
closed
dấu kín, bịt kín
clothes
quần áo
coconut
quả dừa
colour
màu sắc (danh từ) / Tô màu (động từ)
come
đến, tới, đi
complete
hoàn thành
computer
máy tính
cool
mát mẻ
correct
chính xác
count
đếm
cousin
anh/chị/em họ
cow
con bò
crayon
màu sáp
crocodile
cá sấu
cross
vượt qua/ đi qua
cupboard
cái tủ
dad
ba/bố/cha
day
ngày
desk
bàn làm việc
dining room
phòng ăn
dinner
bữa tối
dirty
bẩn
do
làm
dog
con chó
doll
búp bê
donkey
con lừa
don't worry
đừng lo lắng
door
cửa, cánh cửa
double
gấp đôi
draw
vẽ
drawing
bức tranh/ bức vẽ
dress
váy
drink
uống/ đồ uống
drive
lái (xe)
duck
con vịt
ear
tai (bộ phận cơ thể)
eat
ăn
egg
quả trứng
elephant
con voi
end
sự kết thúc
English
Anh/ thuộc về tiếng Anh
enjoy
thưởng thức
eraser
cục tẩy
evening
buổi tối
example
ví dụ
eye
mắt (bộ phận cơ thể)
face
mặt (bộ phận cơ thể)
family
gia đình
fantastic
tuyệt diệu
father
cha/bố/ba
favourite (US favorite)
Được mến chuộng, được ưa thích
find
tìm, kiếm
fish
con cá
fishing
câu cá
flat (US apartment)
floor
sàn nhà, tầng (nhà)
flower
hoa
fly
bay
food
đồ ăn, thức ăn
foot/feet
bàn chân
football (US soccer)
môn bóng đá
for
cho (ai, cái gì)
friend
bạn bè
fries (UK chips)
frog
con ếch
from
từ (đâu, ai, cái gì)
fruit
trái cây
fun
vui vẻ
funny
buồn cười
game
trò chơi
garden
vườn
get
Được, có được, kiếm được, lấy được
giraffe
con hươu cao cổ
girl
con gái
give
Cho, biếu, tặng, ban
glasses
kính, kính mắt
go
Đi, đi đến, đi tới
go to bed
đi ngủ
go to sleep
goat
con dê
good
Tốt, hay, tuyệt
goodbye
grandfather (grandpa)
ông (nội, ngoại)
grandmother (grandma)
bà (nội, ngoại)
grape
quả nho
gray (UK grey)
màu xám
great
Lớn, to lớn, vĩ đại, Tuyệt hay, thật là thú vị
green
màu xanh lá cây
guitar
đàn tây ban cầm
hair
tóc (bộ phận cơ thể)
hall
phòng lớn, đại sảnh
hand
bàn tay (bộ phận cơ thể)
her
cô ấy, bà ấy, chị ấy... (của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy)
his
cậu ấy, ông ấy, anh ấy...(của cậu ấy, của ông ấy, của chị ấy)
here
đây, nơi đây, tại đây
hers
cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy
him
Nó, hắn, ông ấy, anh ấy
handbag
túi xách, ví xách tay
happy
hat
cái mũ
hippo
con hà mã
hit
Đánh trúng , đấm trúng, bắn trúng, ném trúng
hobby
Thú riêng, sở thích riêng
hockey
môn khúc côn cầu
hold
cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững
home
Nhà ở, chỗ ở/ Ở tại nhà mình, ở tại nước mình
hooray
reo mừng hoan hô
horse
con ngựa
house
ngôi nhà
how
Thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao
how many
bao nhiêu
how old
bao nhiêu tuổi
I
Tôi, ta, tao, tớ, mình
ice cream
kem (thực phẩm)
in
ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...)
in front of
ở đằng trước, ở phía trước
it
nó, cái đó, điều đó, con vật đó
its
Của cái đó, của điều đó, của con vật đó
jacket
áo khoác
jeans
quần bó ống
jellyfish
con sứa
juice
nước ép hoa quả
jump
nhảy
keyboard (computer)
bàn phím máy tính
kick
đá, sút
kid
đứa trẻ, thằng bé
kitchen
nhà bếp
kite
con diều
kiwi
chim kiwi, quả kiwi
know
biết
lamp
đèn
learn
Học tập, học hành
leg
chân (bộ phận cơ thể)
lemon
quả chanh vàng
lemonade
nước chanh
lesson
bài học, lời dạy, lời khuyên
let’s
hãy
letter (as in alphabet)
chữ cái
like
Như, giống như/ giống nhau, như nhau
lime
quả chanh xanh
line
dây, vạch đường, vạch kẻ
listen
nghe, lắng nghe
live
sống, ở, trú tại
living room
phòng khách
lizard
con thằn lằn
long
dài
look
nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý
look at
nhìn, ngắm, xem, xem xét
lorry (US truck)
xe tải
a lot
nhiều, rất nhiều
a lot of
lots
lots of
love
yêu
lunch
bữa trưa
make
Làm, chế tạo
man/men
đàn ông
mango
quả xoài
many
Nhiều
mat
chiếu, thảm chùi chân, miếng lót
me
tôi, tao, tớ
me too
tôi cũng vậy
meat
thịt
meatballs
thịt viên
milk
sữa
mine
của tôi, của tao, của tớ
mirror
gương
Miss
cô gái, thiếu nữ
monkey
con khỉ
monster
quái vật
morning
buổi sáng
mother
mẹ, má
motorbike
xe máy
mouse/mice
con chuột/ đàn chuột
mouse (computer)
chuột sử dụng máy tính
mouth
miệng (bộ phận cơ thể)
Mr
danh xưng Ông
Mrs
danh xưng Bà (đã có gia đình)
mum
má, mẹ
music
âm nhạc
my
của tôi, của tớ, của tao
name
tên
new
mới
next to
bên cạnh
nice
tốt đẹp, dễ thương, đáng yêu
night
buổi tối, đêm
no
không
nose
mũi (bộ phận cơ thể)
not
không phải
now
bây giờ
number
con số
of
của
oh
ồ
oh dear
trời ơi
OK
được, chấp nhận, đồng ý
old
cũ, già
on
trên
one
Một người / vật nào đó, Bất kỳ ai; ai cũng; ai
onion
củ hành tây
open
cởi mở/ mở (ra)
or
hoặc
orange
màu cam/ quả cam
our
Của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình (tính từ sở hữu)
ours
Của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình (đại từ sở hữu)
page
trang (sách), tờ (giấy)
paint
sơn/ tô màu
painting
bức vẽ
paper
giấy
pardon
Xin lỗi, tôi chưa nghe rõ
park
công viên
part
phần, một phần, bộ phận
pea
đậu, hạt đậu Hà Lan
pear
quả lê
pen
cái bút
pencil
cái bút chì
person/people
người/ những người
pet
Vật nuôi kiểng, vật cưng, thú cưng
phone
điện thoại/ gọi điện cho ai đó
photo
ảnh
piano
đàn dương cầm
pick up
nhặt lên, lượn lên
picture
hình ảnh, bức hình
pie
bánh, miếng bánh
pineapple
quả dứa
pink
màu hồng
plane
máy bay
play
chơi, nô đùa, đùa giỡn
playground
sân chơi
please
làm ơn
point
chỉ, trỏ, nhắm, chĩa
polar bear
gấu Bắc cực
poster
tấm áp phích
potato
củ khoai tây
purple
màu tím
put
để, đặt, bỏ, đút, cho vào
question
câu hỏi
radio
đài nghe phát thanh
read
đọc, Học, nghiên cứu
really
thật á, thật sao, thật à
red
màu đỏ
rice
gạo, hạt gạo
ride
cưỡi, đi
right
Thẳng, ngay chính
right (as in correct) adj
Tốt, đúng, phải, có lý
robot
người máy
room
phòng
ruler
thước kẻ
rubber (US eraser)
rug
thảm
run
chạy
sad
buồn
sand
cát, bãi cát
sausage
xúc xích
sea
biển
see
Thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét
say
nói, diễn đạt
scary
Làm sợ hãi, làm kinh hoàng; rùng rợn
see you
hẹn gặp lại
sentence
câu văn
she
cô ấy, chị ấy, bà ấy
sheep
con cừu
shell
vỏ
ship
con tàu
shirt
áo sơ mi
shoe
giày
shop (US store)
cửa hàng
short
ngắn
shorts
quần đùi, quần ngắn
show
Cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra
silly
ngỡ ngẩn
sing
hát
sister
chị gái, em gái
sit
ngồi
skateboard
ván trượt banh
skateboarding
môn trượt ván
skirt
váy ngắn
sleep
ngủ
small
nhỏ
smile
cười/ nụ cười
snake
con rắn
so
Như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy
soccer (UK football)
sock
cái tất/ cái vớ
sofa
ghế sô pha
some
một vài
song
bài hát
sorry
xin lỗi/ rất tiếc
spell
đánh vần
spider
con nhện
sport
thể thao
stand
đứng
start
bắt đầu
stop
dừng lại
store (UK shop)
story
câu chuyện
street
đường phố
sun
mặt trời
sweet(s) (US candy)
kẹo ngọt
swim
bơi
table
cái bàn
table tennis
môn bóng bàn
tablet
máy tính bảng
tail
cái đuôi
take a photo/picture
chụp ảnh
talk
Nói chuyện, chuyện trò
teacher
giáo viên
teddy (bear)
gấu nhồi bông
television/TV
ti vi/ vô tuyến
tell
Nói; nói với; nói lên, nói ra
tennis
môn quần vợt
tennis racket
vợt chơi quần vợt
thank you
cảm ơn
thanks
that
Ấy, đó, kia
the
Cái, con, người...
their
Của chúng, của chúng nó, của họ (tính từ)
theirs
Của chúng, của chúng nó, của họ (đại từ)
them
Chúng, chúng nó, họ
then
Khi đó, lúc đó, hồi ấy, khi ấy
there
Ở nơi đó, tại nơi đó, tới nơi đó
these
Cái này, điều này, việc này
they
họ, bọn họ
thing
Cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món
this
Này/ Tới mức độ này, đến như thế này
those
Người ấy, người đó, người kia; vật ấy, vật đó, vật kia
throw
ném, quăng, liệm
tick
khoảnh khắc, giây lát, tích tắc, một chút/ Kêu tích tắc
tiger
con hổ
to
Theo hướng, hướng tới, đến, tới
today
hôm nay
tomato
quả cà chua
too
Thêm vào; cũng; quá
toy
đồ chơi
train
đoàn tàu
tree
cây cối
trousers
quần dài
truck (UK lorry)
try
cố gắng/ sự cố gắng
T-shirt
áo phông
ugly
xấu xí
under
dưới
understand
hiểu
us
Chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
very
rất
walk
Đi, đi bộ
wall
tường, bức tường
want
muốn
watch
đồng hô/ xem, Nhìn, theo dõi
water
nước
watermelon
quả dưa hấu
wave
vẫy tay
we
chúng tôi, chúng ta
wear
mặc
well
Quái, lạ quá, Ôi, may quá, Thế nào, sao, Thôi, thôi được
well done
làm tốt lắm
what
cái gì
where
ở đâu
which
cái nào
white
màu trắng
who
ai (làm gì)
whose
của ai
window
cửa sổ
with
cùng với
woman/women
phụ nữ
word
từ, chữ
would like
có muốn (gì không)
wow
write
viết
year
năm
yellow
màu vàng
you
bạn, nó, mày
yes
có
young
trẻ
your
Của anh, của chị, của ngài, của mày (tính từ)
yours
Của anh, của chị, của ngài, của mày (đại từ)
zebra
ngựa vằn
zoo
sở thú