454 thuật ngữ Nguyễn Đình Đức Mười

Starters Vocabulary list

một (mạo từ)
Nhấp vào để lật
a
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trong khoảng
Nhấp vào để lật
about
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thêm vào
Nhấp vào để lật
add
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
buổi chiều
Nhấp vào để lật
afternoon
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
lại, làm lại
Nhấp vào để lật
again
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
người ngoài hành tinh
Nhấp vào để lật
alien
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bảng chữ cái
Nhấp vào để lật
alphabet
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
một (mạo từ)
Nhấp vào để lật
an
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhấp vào để lật
and
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
giận dữ
Nhấp vào để lật
angry
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
động vật
Nhấp vào để lật
animal
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trả lời/ câu trả lời
Nhấp vào để lật
answer
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
căn hộ
Nhấp vào để lật
apartment
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quả táo
Nhấp vào để lật
apple
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cánh tay (bộ phận cơ thể)
Nhấp vào để lật
arm
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ghế bành
Nhấp vào để lật
armchair
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trẻ em (mới sinh)
Nhấp vào để lật
baby
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn cầu lông (thể thao)
Nhấp vào để lật
badminton
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cái túi
Nhấp vào để lật
bag
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quả bóng
Nhấp vào để lật
ball
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bóng bay
Nhấp vào để lật
balloon
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quả chuối
Nhấp vào để lật
banana
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bóng chày (thể thao)
Nhấp vào để lật
baseball
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mũ bóng chày
Nhấp vào để lật
baseball cap
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bóng rổ (thể thao)
Nhấp vào để lật
basketball
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
gậy bóng chày
Nhấp vào để lật
bat (as sports equipment)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tắm, bồn tắm
Nhấp vào để lật
bath
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
phòng tắm
Nhấp vào để lật
bathroom
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
được
Nhấp vào để lật
be
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bãi biển
Nhấp vào để lật
beach
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
hạt đậu
Nhấp vào để lật
bean
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con gấu
Nhấp vào để lật
bear
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
xinh đẹp
Nhấp vào để lật
beautiful
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
giường ngủ
Nhấp vào để lật
bed
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
phòng ngủ
Nhấp vào để lật
bedroom
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con ong
Nhấp vào để lật
bee
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đằng sau
Nhấp vào để lật
behind
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ở giữa
Nhấp vào để lật
between
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
lớn
Nhấp vào để lật
big
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
xe đạp
Nhấp vào để lật
bike
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con chim
Nhấp vào để lật
bird
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sinh nhật
Nhấp vào để lật
birthday
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
màu đen
Nhấp vào để lật
black
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
màu xanh lam
Nhấp vào để lật
blue
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bảng
Nhấp vào để lật
board
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trò chơi cờ bàn
Nhấp vào để lật
board game
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tàu thuyền
Nhấp vào để lật
boat
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cơ thể
Nhấp vào để lật
body
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quyển sách
Nhấp vào để lật
book
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tủ sách
Nhấp vào để lật
bookcase
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
hiệu sách
Nhấp vào để lật
bookshop
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
giày cổ cao
Nhấp vào để lật
boots
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bật/ dội lên
Nhấp vào để lật
bounce
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cái hộp
Nhấp vào để lật
box
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con trai
Nhấp vào để lật
boy
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bánh mì
Nhấp vào để lật
bread
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bữa sáng
Nhấp vào để lật
breakfast
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
anh trai/ em trai
Nhấp vào để lật
brother
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
màu nâu
Nhấp vào để lật
brown
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bánh mì kẹp
Nhấp vào để lật
burger
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
xe buýt
Nhấp vào để lật
bus
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhưng
Nhấp vào để lật
but
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chào tạm biệt
Nhấp vào để lật
bye
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bánh ngọt (nói chung)
Nhấp vào để lật
cake
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
máy ảnh
Nhấp vào để lật
camera
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
có thể
Nhấp vào để lật
can
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đứa trẻ, đứa bé, đứa con
Nhấp vào để lật
child/children
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
khoai tây chiên
Nhấp vào để lật
chips (UK)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sô cô la
Nhấp vào để lật
chocolate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chọn
Nhấp vào để lật
choose
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
vỗ tay
Nhấp vào để lật
clap
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
lớp học
Nhấp vào để lật
class
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bạn cùng lớp
Nhấp vào để lật
classmate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
phòng học
Nhấp vào để lật
classroom
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sạch sẽ (tính từ)/ dọn dẹp (động từ)
Nhấp vào để lật
clean
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đồng hồ
Nhấp vào để lật
clock
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đóng
Nhấp vào để lật
close
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
dấu kín, bịt kín
Nhấp vào để lật
closed
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quần áo
Nhấp vào để lật
clothes
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quả dừa
Nhấp vào để lật
coconut
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
màu sắc (danh từ) / Tô màu (động từ)
Nhấp vào để lật
colour
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đến, tới, đi
Nhấp vào để lật
come
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
hoàn thành
Nhấp vào để lật
complete
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
máy tính
Nhấp vào để lật
computer
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mát mẻ
Nhấp vào để lật
cool
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chính xác
Nhấp vào để lật
correct
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đếm
Nhấp vào để lật
count
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
anh/chị/em họ
Nhấp vào để lật
cousin
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con bò
Nhấp vào để lật
cow
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
màu sáp
Nhấp vào để lật
crayon
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cá sấu
Nhấp vào để lật
crocodile
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
vượt qua/ đi qua
Nhấp vào để lật
cross
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cái tủ
Nhấp vào để lật
cupboard
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ba/bố/cha
Nhấp vào để lật
dad
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ngày
Nhấp vào để lật
day
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bàn làm việc
Nhấp vào để lật
desk
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
phòng ăn
Nhấp vào để lật
dining room
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bữa tối
Nhấp vào để lật
dinner
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bẩn
Nhấp vào để lật
dirty
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
làm
Nhấp vào để lật
do
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con chó
Nhấp vào để lật
dog
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
búp bê
Nhấp vào để lật
doll
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con lừa
Nhấp vào để lật
donkey
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đừng lo lắng
Nhấp vào để lật
don't worry
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cửa, cánh cửa
Nhấp vào để lật
door
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
gấp đôi
Nhấp vào để lật
double
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
vẽ
Nhấp vào để lật
draw
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bức tranh/ bức vẽ
Nhấp vào để lật
drawing
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
váy
Nhấp vào để lật
dress
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
uống/ đồ uống
Nhấp vào để lật
drink
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
lái (xe)
Nhấp vào để lật
drive
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con vịt
Nhấp vào để lật
duck
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tai (bộ phận cơ thể)
Nhấp vào để lật
ear
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ăn
Nhấp vào để lật
eat
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quả trứng
Nhấp vào để lật
egg
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con voi
Nhấp vào để lật
elephant
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sự kết thúc
Nhấp vào để lật
end
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Anh/ thuộc về tiếng Anh
Nhấp vào để lật
English
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thưởng thức
Nhấp vào để lật
enjoy
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cục tẩy
Nhấp vào để lật
eraser
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
buổi tối
Nhấp vào để lật
evening
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ví dụ
Nhấp vào để lật
example
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mắt (bộ phận cơ thể)
Nhấp vào để lật
eye
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mặt (bộ phận cơ thể)
Nhấp vào để lật
face
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
gia đình
Nhấp vào để lật
family
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tuyệt diệu
Nhấp vào để lật
fantastic
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cha/bố/ba
Nhấp vào để lật
father
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Được mến chuộng, được ưa thích
Nhấp vào để lật
favourite (US favorite)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tìm, kiếm
Nhấp vào để lật
find
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con cá
Nhấp vào để lật
fish
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
câu cá
Nhấp vào để lật
fishing
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
căn hộ
Nhấp vào để lật
flat (US apartment)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sàn nhà, tầng (nhà)
Nhấp vào để lật
floor
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
hoa
Nhấp vào để lật
flower
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bay
Nhấp vào để lật
fly
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đồ ăn, thức ăn
Nhấp vào để lật
food
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bàn chân
Nhấp vào để lật
foot/feet
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn bóng đá
Nhấp vào để lật
football (US soccer)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cho (ai, cái gì)
Nhấp vào để lật
for
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bạn bè
Nhấp vào để lật
friend
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
khoai tây chiên
Nhấp vào để lật
fries (UK chips)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con ếch
Nhấp vào để lật
frog
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
từ (đâu, ai, cái gì)
Nhấp vào để lật
from
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trái cây
Nhấp vào để lật
fruit
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
vui vẻ
Nhấp vào để lật
fun
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
buồn cười
Nhấp vào để lật
funny
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trò chơi
Nhấp vào để lật
game
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
vườn
Nhấp vào để lật
garden
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Được, có được, kiếm được, lấy được
Nhấp vào để lật
get
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con hươu cao cổ
Nhấp vào để lật
giraffe
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con gái
Nhấp vào để lật
girl
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cho, biếu, tặng, ban
Nhấp vào để lật
give
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
kính, kính mắt
Nhấp vào để lật
glasses
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đi, đi đến, đi tới
Nhấp vào để lật
go
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đi ngủ
Nhấp vào để lật
go to bed
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đi ngủ
Nhấp vào để lật
go to sleep
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con dê
Nhấp vào để lật
goat
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tốt, hay, tuyệt
Nhấp vào để lật
good
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chào tạm biệt
Nhấp vào để lật
goodbye
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ông (nội, ngoại)
Nhấp vào để lật
grandfather (grandpa)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bà (nội, ngoại)
Nhấp vào để lật
grandmother (grandma)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quả nho
Nhấp vào để lật
grape
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
màu xám
Nhấp vào để lật
gray (UK grey)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Lớn, to lớn, vĩ đại, Tuyệt hay, thật là thú vị
Nhấp vào để lật
great
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
màu xanh lá cây
Nhấp vào để lật
green
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đàn tây ban cầm
Nhấp vào để lật
guitar
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tóc (bộ phận cơ thể)
Nhấp vào để lật
hair
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
phòng lớn, đại sảnh
Nhấp vào để lật
hall
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bàn tay (bộ phận cơ thể)
Nhấp vào để lật
hand
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cô ấy, bà ấy, chị ấy... (của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy)
Nhấp vào để lật
her
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cậu ấy, ông ấy, anh ấy...(của cậu ấy, của ông ấy, của chị ấy)
Nhấp vào để lật
his
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đây, nơi đây, tại đây
Nhấp vào để lật
here
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy
Nhấp vào để lật
hers
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nó, hắn, ông ấy, anh ấy
Nhấp vào để lật
him
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
túi xách, ví xách tay
Nhấp vào để lật
handbag
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
vui vẻ
Nhấp vào để lật
happy
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cái mũ
Nhấp vào để lật
hat
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con hà mã
Nhấp vào để lật
hippo
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đánh trúng , đấm trúng, bắn trúng, ném trúng
Nhấp vào để lật
hit
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thú riêng, sở thích riêng
Nhấp vào để lật
hobby
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn khúc côn cầu
Nhấp vào để lật
hockey
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững
Nhấp vào để lật
hold
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhà ở, chỗ ở/ Ở tại nhà mình, ở tại nước mình
Nhấp vào để lật
home
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
reo mừng hoan hô
Nhấp vào để lật
hooray
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con ngựa
Nhấp vào để lật
horse
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ngôi nhà
Nhấp vào để lật
house
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao
Nhấp vào để lật
how
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bao nhiêu
Nhấp vào để lật
how many
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bao nhiêu tuổi
Nhấp vào để lật
how old
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tôi, ta, tao, tớ, mình
Nhấp vào để lật
I
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
kem (thực phẩm)
Nhấp vào để lật
ice cream
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...)
Nhấp vào để lật
in
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ở đằng trước, ở phía trước
Nhấp vào để lật
in front of
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nó, cái đó, điều đó, con vật đó
Nhấp vào để lật
it
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Của cái đó, của điều đó, của con vật đó
Nhấp vào để lật
its
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
áo khoác
Nhấp vào để lật
jacket
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quần bó ống
Nhấp vào để lật
jeans
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con sứa
Nhấp vào để lật
jellyfish
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nước ép hoa quả
Nhấp vào để lật
juice
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhảy
Nhấp vào để lật
jump
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bàn phím máy tính
Nhấp vào để lật
keyboard (computer)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đá, sút
Nhấp vào để lật
kick
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đứa trẻ, thằng bé
Nhấp vào để lật
kid
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhà bếp
Nhấp vào để lật
kitchen
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con diều
Nhấp vào để lật
kite
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chim kiwi, quả kiwi
Nhấp vào để lật
kiwi
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
biết
Nhấp vào để lật
know
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đèn
Nhấp vào để lật
lamp
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Học tập, học hành
Nhấp vào để lật
learn
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chân (bộ phận cơ thể)
Nhấp vào để lật
leg
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quả chanh vàng
Nhấp vào để lật
lemon
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nước chanh
Nhấp vào để lật
lemonade
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bài học, lời dạy, lời khuyên
Nhấp vào để lật
lesson
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
hãy
Nhấp vào để lật
let’s
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chữ cái
Nhấp vào để lật
letter (as in alphabet)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Như, giống như/ giống nhau, như nhau
Nhấp vào để lật
like
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quả chanh xanh
Nhấp vào để lật
lime
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
dây, vạch đường, vạch kẻ
Nhấp vào để lật
line
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nghe, lắng nghe
Nhấp vào để lật
listen
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sống, ở, trú tại
Nhấp vào để lật
live
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
phòng khách
Nhấp vào để lật
living room
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con thằn lằn
Nhấp vào để lật
lizard
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
dài
Nhấp vào để lật
long
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý
Nhấp vào để lật
look
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhìn, ngắm, xem, xem xét
Nhấp vào để lật
look at
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
xe tải
Nhấp vào để lật
lorry (US truck)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhiều, rất nhiều
Nhấp vào để lật
a lot
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhiều, rất nhiều
Nhấp vào để lật
a lot of
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhiều, rất nhiều
Nhấp vào để lật
lots
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhiều, rất nhiều
Nhấp vào để lật
lots of
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
yêu
Nhấp vào để lật
love
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bữa trưa
Nhấp vào để lật
lunch
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Làm, chế tạo
Nhấp vào để lật
make
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đàn ông
Nhấp vào để lật
man/men
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quả xoài
Nhấp vào để lật
mango
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhiều
Nhấp vào để lật
many
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chiếu, thảm chùi chân, miếng lót
Nhấp vào để lật
mat
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tôi, tao, tớ
Nhấp vào để lật
me
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tôi cũng vậy
Nhấp vào để lật
me too
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thịt
Nhấp vào để lật
meat
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thịt viên
Nhấp vào để lật
meatballs
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sữa
Nhấp vào để lật
milk
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
của tôi, của tao, của tớ
Nhấp vào để lật
mine
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
gương
Nhấp vào để lật
mirror
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cô gái, thiếu nữ
Nhấp vào để lật
Miss
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con khỉ
Nhấp vào để lật
monkey
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quái vật
Nhấp vào để lật
monster
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
buổi sáng
Nhấp vào để lật
morning
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mẹ, má
Nhấp vào để lật
mother
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
xe máy
Nhấp vào để lật
motorbike
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con chuột/ đàn chuột
Nhấp vào để lật
mouse/mice
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chuột sử dụng máy tính
Nhấp vào để lật
mouse (computer)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
miệng (bộ phận cơ thể)
Nhấp vào để lật
mouth
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
danh xưng Ông
Nhấp vào để lật
Mr
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
danh xưng Bà (đã có gia đình)
Nhấp vào để lật
Mrs
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
má, mẹ
Nhấp vào để lật
mum
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
âm nhạc
Nhấp vào để lật
music
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
của tôi, của tớ, của tao
Nhấp vào để lật
my
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tên
Nhấp vào để lật
name
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mới
Nhấp vào để lật
new
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bên cạnh
Nhấp vào để lật
next to
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tốt đẹp, dễ thương, đáng yêu
Nhấp vào để lật
nice
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
buổi tối, đêm
Nhấp vào để lật
night
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
không
Nhấp vào để lật
no
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mũi (bộ phận cơ thể)
Nhấp vào để lật
nose
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
không phải
Nhấp vào để lật
not
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bây giờ
Nhấp vào để lật
now
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con số
Nhấp vào để lật
number
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
của
Nhấp vào để lật
of
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhấp vào để lật
oh
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trời ơi
Nhấp vào để lật
oh dear
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
được, chấp nhận, đồng ý
Nhấp vào để lật
OK
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cũ, già
Nhấp vào để lật
old
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trên
Nhấp vào để lật
on
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Một người / vật nào đó, Bất kỳ ai; ai cũng; ai
Nhấp vào để lật
one
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
củ hành tây
Nhấp vào để lật
onion
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cởi mở/ mở (ra)
Nhấp vào để lật
open
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
hoặc
Nhấp vào để lật
or
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
màu cam/ quả cam
Nhấp vào để lật
orange
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình (tính từ sở hữu)
Nhấp vào để lật
our
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình (đại từ sở hữu)
Nhấp vào để lật
ours
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trang (sách), tờ (giấy)
Nhấp vào để lật
page
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sơn/ tô màu
Nhấp vào để lật
paint
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bức vẽ
Nhấp vào để lật
painting
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
giấy
Nhấp vào để lật
paper
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Xin lỗi, tôi chưa nghe rõ
Nhấp vào để lật
pardon
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
công viên
Nhấp vào để lật
park
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
phần, một phần, bộ phận
Nhấp vào để lật
part
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đậu, hạt đậu Hà Lan
Nhấp vào để lật
pea
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quả lê
Nhấp vào để lật
pear
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cái bút
Nhấp vào để lật
pen
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cái bút chì
Nhấp vào để lật
pencil
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
người/ những người
Nhấp vào để lật
person/people
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Vật nuôi kiểng, vật cưng, thú cưng
Nhấp vào để lật
pet
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
điện thoại/ gọi điện cho ai đó
Nhấp vào để lật
phone
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ảnh
Nhấp vào để lật
photo
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đàn dương cầm
Nhấp vào để lật
piano
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhặt lên, lượn lên
Nhấp vào để lật
pick up
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
hình ảnh, bức hình
Nhấp vào để lật
picture
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bánh, miếng bánh
Nhấp vào để lật
pie
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quả dứa
Nhấp vào để lật
pineapple
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
màu hồng
Nhấp vào để lật
pink
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
máy bay
Nhấp vào để lật
plane
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chơi, nô đùa, đùa giỡn
Nhấp vào để lật
play
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sân chơi
Nhấp vào để lật
playground
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
làm ơn
Nhấp vào để lật
please
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chỉ, trỏ, nhắm, chĩa
Nhấp vào để lật
point
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
gấu Bắc cực
Nhấp vào để lật
polar bear
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tấm áp phích
Nhấp vào để lật
poster
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
củ khoai tây
Nhấp vào để lật
potato
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
màu tím
Nhấp vào để lật
purple
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
để, đặt, bỏ, đút, cho vào
Nhấp vào để lật
put
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
câu hỏi
Nhấp vào để lật
question
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đài nghe phát thanh
Nhấp vào để lật
radio
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đọc, Học, nghiên cứu
Nhấp vào để lật
read
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thật á, thật sao, thật à
Nhấp vào để lật
really
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
màu đỏ
Nhấp vào để lật
red
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
gạo, hạt gạo
Nhấp vào để lật
rice
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cưỡi, đi
Nhấp vào để lật
ride
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thẳng, ngay chính
Nhấp vào để lật
right
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tốt, đúng, phải, có lý
Nhấp vào để lật
right (as in correct) adj
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
người máy
Nhấp vào để lật
robot
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
phòng
Nhấp vào để lật
room
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thước kẻ
Nhấp vào để lật
ruler
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cục tẩy
Nhấp vào để lật
rubber (US eraser)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thảm
Nhấp vào để lật
rug
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chạy
Nhấp vào để lật
run
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
buồn
Nhấp vào để lật
sad
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cát, bãi cát
Nhấp vào để lật
sand
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
xúc xích
Nhấp vào để lật
sausage
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
biển
Nhấp vào để lật
sea
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét
Nhấp vào để lật
see
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nói, diễn đạt
Nhấp vào để lật
say
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Làm sợ hãi, làm kinh hoàng; rùng rợn
Nhấp vào để lật
scary
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
hẹn gặp lại
Nhấp vào để lật
see you
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
câu văn
Nhấp vào để lật
sentence
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cô ấy, chị ấy, bà ấy
Nhấp vào để lật
she
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con cừu
Nhấp vào để lật
sheep
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
vỏ
Nhấp vào để lật
shell
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con tàu
Nhấp vào để lật
ship
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
áo sơ mi
Nhấp vào để lật
shirt
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
giày
Nhấp vào để lật
shoe
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cửa hàng
Nhấp vào để lật
shop (US store)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ngắn
Nhấp vào để lật
short
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quần đùi, quần ngắn
Nhấp vào để lật
shorts
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra
Nhấp vào để lật
show
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ngỡ ngẩn
Nhấp vào để lật
silly
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
hát
Nhấp vào để lật
sing
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chị gái, em gái
Nhấp vào để lật
sister
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ngồi
Nhấp vào để lật
sit
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ván trượt banh
Nhấp vào để lật
skateboard
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn trượt ván
Nhấp vào để lật
skateboarding
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
váy ngắn
Nhấp vào để lật
skirt
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ngủ
Nhấp vào để lật
sleep
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nhỏ
Nhấp vào để lật
small
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cười/ nụ cười
Nhấp vào để lật
smile
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con rắn
Nhấp vào để lật
snake
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy
Nhấp vào để lật
so
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn bóng đá
Nhấp vào để lật
soccer (UK football)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cái tất/ cái vớ
Nhấp vào để lật
sock
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ghế sô pha
Nhấp vào để lật
sofa
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
một vài
Nhấp vào để lật
some
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bài hát
Nhấp vào để lật
song
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
xin lỗi/ rất tiếc
Nhấp vào để lật
sorry
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đánh vần
Nhấp vào để lật
spell
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con nhện
Nhấp vào để lật
spider
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
thể thao
Nhấp vào để lật
sport
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đứng
Nhấp vào để lật
stand
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bắt đầu
Nhấp vào để lật
start
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
dừng lại
Nhấp vào để lật
stop
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cửa hàng
Nhấp vào để lật
store (UK shop)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
câu chuyện
Nhấp vào để lật
story
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đường phố
Nhấp vào để lật
street
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mặt trời
Nhấp vào để lật
sun
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
kẹo ngọt
Nhấp vào để lật
sweet(s) (US candy)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bơi
Nhấp vào để lật
swim
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cái bàn
Nhấp vào để lật
table
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn bóng bàn
Nhấp vào để lật
table tennis
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
máy tính bảng
Nhấp vào để lật
tablet
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cái đuôi
Nhấp vào để lật
tail
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chụp ảnh
Nhấp vào để lật
take a photo/picture
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nói chuyện, chuyện trò
Nhấp vào để lật
talk
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
giáo viên
Nhấp vào để lật
teacher
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
gấu nhồi bông
Nhấp vào để lật
teddy (bear)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ti vi/ vô tuyến
Nhấp vào để lật
television/TV
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nói; nói với; nói lên, nói ra
Nhấp vào để lật
tell
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
môn quần vợt
Nhấp vào để lật
tennis
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
vợt chơi quần vợt
Nhấp vào để lật
tennis racket
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cảm ơn
Nhấp vào để lật
thank you
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cảm ơn
Nhấp vào để lật
thanks
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Ấy, đó, kia
Nhấp vào để lật
that
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cái, con, người...
Nhấp vào để lật
the
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Của chúng, của chúng nó, của họ (tính từ)
Nhấp vào để lật
their
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Của chúng, của chúng nó, của họ (đại từ)
Nhấp vào để lật
theirs
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chúng, chúng nó, họ
Nhấp vào để lật
them
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Khi đó, lúc đó, hồi ấy, khi ấy
Nhấp vào để lật
then
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Ở nơi đó, tại nơi đó, tới nơi đó
Nhấp vào để lật
there
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cái này, điều này, việc này
Nhấp vào để lật
these
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
họ, bọn họ
Nhấp vào để lật
they
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món
Nhấp vào để lật
thing
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Này/ Tới mức độ này, đến như thế này
Nhấp vào để lật
this
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Người ấy, người đó, người kia; vật ấy, vật đó, vật kia
Nhấp vào để lật
those
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ném, quăng, liệm
Nhấp vào để lật
throw
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
khoảnh khắc, giây lát, tích tắc, một chút/ Kêu tích tắc
Nhấp vào để lật
tick
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
con hổ
Nhấp vào để lật
tiger
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Theo hướng, hướng tới, đến, tới
Nhấp vào để lật
to
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
hôm nay
Nhấp vào để lật
today
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quả cà chua
Nhấp vào để lật
tomato
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thêm vào; cũng; quá
Nhấp vào để lật
too
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đồ chơi
Nhấp vào để lật
toy
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đoàn tàu
Nhấp vào để lật
train
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cây cối
Nhấp vào để lật
tree
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quần dài
Nhấp vào để lật
trousers
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
xe tải
Nhấp vào để lật
truck (UK lorry)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cố gắng/ sự cố gắng
Nhấp vào để lật
try
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
áo phông
Nhấp vào để lật
T-shirt
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
xấu xí
Nhấp vào để lật
ugly
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
dưới
Nhấp vào để lật
under
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
hiểu
Nhấp vào để lật
understand
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
Nhấp vào để lật
us
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
rất
Nhấp vào để lật
very
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đi, đi bộ
Nhấp vào để lật
walk
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tường, bức tường
Nhấp vào để lật
wall
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
muốn
Nhấp vào để lật
want
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
đồng hô/ xem, Nhìn, theo dõi
Nhấp vào để lật
watch
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nước
Nhấp vào để lật
water
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
quả dưa hấu
Nhấp vào để lật
watermelon
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
vẫy tay
Nhấp vào để lật
wave
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
chúng tôi, chúng ta
Nhấp vào để lật
we
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
mặc
Nhấp vào để lật
wear
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Quái, lạ quá, Ôi, may quá, Thế nào, sao, Thôi, thôi được
Nhấp vào để lật
well
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
làm tốt lắm
Nhấp vào để lật
well done
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cái gì
Nhấp vào để lật
what
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ở đâu
Nhấp vào để lật
where
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cái nào
Nhấp vào để lật
which
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
màu trắng
Nhấp vào để lật
white
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ai (làm gì)
Nhấp vào để lật
who
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
của ai
Nhấp vào để lật
whose
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cửa sổ
Nhấp vào để lật
window
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
cùng với
Nhấp vào để lật
with
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
phụ nữ
Nhấp vào để lật
woman/women
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
từ, chữ
Nhấp vào để lật
word
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
có muốn (gì không)
Nhấp vào để lật
would like
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhấp vào để lật
wow
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
viết
Nhấp vào để lật
write
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
năm
Nhấp vào để lật
year
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
màu vàng
Nhấp vào để lật
yellow
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bạn, nó, mày
Nhấp vào để lật
you
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhấp vào để lật
yes
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
trẻ
Nhấp vào để lật
young
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Của anh, của chị, của ngài, của mày (tính từ)
Nhấp vào để lật
your
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Của anh, của chị, của ngài, của mày (đại từ)
Nhấp vào để lật
yours
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
ngựa vằn
Nhấp vào để lật
zebra
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
sở thú
Nhấp vào để lật
zoo
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 454

Thuật ngữ trong học phần này (454)

Thuật ngữ

a

Định nghĩa

một (mạo từ)

Thuật ngữ

about

Định nghĩa

trong khoảng

Thuật ngữ

add

Định nghĩa

thêm vào

Thuật ngữ

afternoon

Định nghĩa

buổi chiều

Thuật ngữ

again

Định nghĩa

lại, làm lại

Thuật ngữ

alien

Định nghĩa

người ngoài hành tinh

Thuật ngữ

alphabet

Định nghĩa

bảng chữ cái

Thuật ngữ

an

Định nghĩa

một (mạo từ)

Thuật ngữ

and

Định nghĩa

Thuật ngữ

angry

Định nghĩa

giận dữ

Thuật ngữ

animal

Định nghĩa

động vật

Thuật ngữ

answer

Định nghĩa

trả lời/ câu trả lời

Thuật ngữ

apartment

Định nghĩa

căn hộ

Thuật ngữ

apple

Định nghĩa

quả táo

Thuật ngữ

arm

Định nghĩa

cánh tay (bộ phận cơ thể)

Thuật ngữ

armchair

Định nghĩa

ghế bành

Thuật ngữ

baby

Định nghĩa

trẻ em (mới sinh)

Thuật ngữ

badminton

Định nghĩa

môn cầu lông (thể thao)

Thuật ngữ

bag

Định nghĩa

cái túi

Thuật ngữ

ball

Định nghĩa

quả bóng

Thuật ngữ

balloon

Định nghĩa

bóng bay

Thuật ngữ

banana

Định nghĩa

quả chuối

Thuật ngữ

baseball

Định nghĩa

bóng chày (thể thao)

Thuật ngữ

baseball cap

Định nghĩa

mũ bóng chày

Thuật ngữ

basketball

Định nghĩa

bóng rổ (thể thao)

Thuật ngữ

bat (as sports equipment)

Định nghĩa

gậy bóng chày

Thuật ngữ

bath

Định nghĩa

tắm, bồn tắm

Thuật ngữ

bathroom

Định nghĩa

phòng tắm

Thuật ngữ

be

Định nghĩa

được

Thuật ngữ

beach

Định nghĩa

bãi biển

Thuật ngữ

bean

Định nghĩa

hạt đậu

Thuật ngữ

bear

Định nghĩa

con gấu

Thuật ngữ

beautiful

Định nghĩa

xinh đẹp

Thuật ngữ

bed

Định nghĩa

giường ngủ

Thuật ngữ

bedroom

Định nghĩa

phòng ngủ

Thuật ngữ

bee

Định nghĩa

con ong

Thuật ngữ

behind

Định nghĩa

đằng sau

Thuật ngữ

between

Định nghĩa

ở giữa

Thuật ngữ

big

Định nghĩa

lớn

Thuật ngữ

bike

Định nghĩa

xe đạp

Thuật ngữ

bird

Định nghĩa

con chim

Thuật ngữ

birthday

Định nghĩa

sinh nhật

Thuật ngữ

black

Định nghĩa

màu đen

Thuật ngữ

blue

Định nghĩa

màu xanh lam

Thuật ngữ

board

Định nghĩa

bảng

Thuật ngữ

board game

Định nghĩa

trò chơi cờ bàn

Thuật ngữ

boat

Định nghĩa

tàu thuyền

Thuật ngữ

body

Định nghĩa

cơ thể

Thuật ngữ

book

Định nghĩa

quyển sách

Thuật ngữ

bookcase

Định nghĩa

tủ sách

Thuật ngữ

bookshop

Định nghĩa

hiệu sách

Thuật ngữ

boots

Định nghĩa

giày cổ cao

Thuật ngữ

bounce

Định nghĩa

bật/ dội lên

Thuật ngữ

box

Định nghĩa

cái hộp

Thuật ngữ

boy

Định nghĩa

con trai

Thuật ngữ

bread

Định nghĩa

bánh mì

Thuật ngữ

breakfast

Định nghĩa

bữa sáng

Thuật ngữ

brother

Định nghĩa

anh trai/ em trai

Thuật ngữ

brown

Định nghĩa

màu nâu

Thuật ngữ

burger

Định nghĩa

bánh mì kẹp

Thuật ngữ

bus

Định nghĩa

xe buýt

Thuật ngữ

but

Định nghĩa

nhưng

Thuật ngữ

bye

Định nghĩa

chào tạm biệt

Thuật ngữ

cake

Định nghĩa

bánh ngọt (nói chung)

Thuật ngữ

camera

Định nghĩa

máy ảnh

Thuật ngữ

can

Định nghĩa

có thể

Thuật ngữ

child/children

Định nghĩa

đứa trẻ, đứa bé, đứa con

Thuật ngữ

chips (UK)

Định nghĩa

khoai tây chiên

Thuật ngữ

chocolate

Định nghĩa

sô cô la

Thuật ngữ

choose

Định nghĩa

chọn

Thuật ngữ

clap

Định nghĩa

vỗ tay

Thuật ngữ

class

Định nghĩa

lớp học

Thuật ngữ

classmate

Định nghĩa

bạn cùng lớp

Thuật ngữ

classroom

Định nghĩa

phòng học

Thuật ngữ

clean

Định nghĩa

sạch sẽ (tính từ)/ dọn dẹp (động từ)

Thuật ngữ

clock

Định nghĩa

đồng hồ

Thuật ngữ

close

Định nghĩa

đóng

Thuật ngữ

closed

Định nghĩa

dấu kín, bịt kín

Thuật ngữ

clothes

Định nghĩa

quần áo

Thuật ngữ

coconut

Định nghĩa

quả dừa

Thuật ngữ

colour

Định nghĩa

màu sắc (danh từ) / Tô màu (động từ)

Thuật ngữ

come

Định nghĩa

đến, tới, đi

Thuật ngữ

complete

Định nghĩa

hoàn thành

Thuật ngữ

computer

Định nghĩa

máy tính

Thuật ngữ

cool

Định nghĩa

mát mẻ

Thuật ngữ

correct

Định nghĩa

chính xác

Thuật ngữ

count

Định nghĩa

đếm

Thuật ngữ

cousin

Định nghĩa

anh/chị/em họ

Thuật ngữ

cow

Định nghĩa

con bò

Thuật ngữ

crayon

Định nghĩa

màu sáp

Thuật ngữ

crocodile

Định nghĩa

cá sấu

Thuật ngữ

cross

Định nghĩa

vượt qua/ đi qua

Thuật ngữ

cupboard

Định nghĩa

cái tủ

Thuật ngữ

dad

Định nghĩa

ba/bố/cha

Thuật ngữ

day

Định nghĩa

ngày

Thuật ngữ

desk

Định nghĩa

bàn làm việc

Thuật ngữ

dining room

Định nghĩa

phòng ăn

Thuật ngữ

dinner

Định nghĩa

bữa tối

Thuật ngữ

dirty

Định nghĩa

bẩn

Thuật ngữ

do

Định nghĩa

làm

Thuật ngữ

dog

Định nghĩa

con chó

Thuật ngữ

doll

Định nghĩa

búp bê

Thuật ngữ

donkey

Định nghĩa

con lừa

Thuật ngữ

don't worry

Định nghĩa

đừng lo lắng

Thuật ngữ

door

Định nghĩa

cửa, cánh cửa

Thuật ngữ

double

Định nghĩa

gấp đôi

Thuật ngữ

draw

Định nghĩa

vẽ

Thuật ngữ

drawing

Định nghĩa

bức tranh/ bức vẽ

Thuật ngữ

dress

Định nghĩa

váy

Thuật ngữ

drink

Định nghĩa

uống/ đồ uống

Thuật ngữ

drive

Định nghĩa

lái (xe)

Thuật ngữ

duck

Định nghĩa

con vịt

Thuật ngữ

ear

Định nghĩa

tai (bộ phận cơ thể)

Thuật ngữ

eat

Định nghĩa

ăn

Thuật ngữ

egg

Định nghĩa

quả trứng

Thuật ngữ

elephant

Định nghĩa

con voi

Thuật ngữ

end

Định nghĩa

sự kết thúc

Thuật ngữ

English

Định nghĩa

Anh/ thuộc về tiếng Anh

Thuật ngữ

enjoy

Định nghĩa

thưởng thức

Thuật ngữ

eraser

Định nghĩa

cục tẩy

Thuật ngữ

evening

Định nghĩa

buổi tối

Thuật ngữ

example

Định nghĩa

ví dụ

Thuật ngữ

eye

Định nghĩa

mắt (bộ phận cơ thể)

Thuật ngữ

face

Định nghĩa

mặt (bộ phận cơ thể)

Thuật ngữ

family

Định nghĩa

gia đình

Thuật ngữ

fantastic

Định nghĩa

tuyệt diệu

Thuật ngữ

father

Định nghĩa

cha/bố/ba

Thuật ngữ

favourite (US favorite)

Định nghĩa

Được mến chuộng, được ưa thích

Thuật ngữ

find

Định nghĩa

tìm, kiếm

Thuật ngữ

fish

Định nghĩa

con cá

Thuật ngữ

fishing

Định nghĩa

câu cá

Thuật ngữ

flat (US apartment)

Định nghĩa

căn hộ

Thuật ngữ

floor

Định nghĩa

sàn nhà, tầng (nhà)

Thuật ngữ

flower

Định nghĩa

hoa

Thuật ngữ

fly

Định nghĩa

bay

Thuật ngữ

food

Định nghĩa

đồ ăn, thức ăn

Thuật ngữ

foot/feet

Định nghĩa

bàn chân

Thuật ngữ

football (US soccer)

Định nghĩa

môn bóng đá

Thuật ngữ

for

Định nghĩa

cho (ai, cái gì)

Thuật ngữ

friend

Định nghĩa

bạn bè

Thuật ngữ

fries (UK chips)

Định nghĩa

khoai tây chiên

Thuật ngữ

frog

Định nghĩa

con ếch

Thuật ngữ

from

Định nghĩa

từ (đâu, ai, cái gì)

Thuật ngữ

fruit

Định nghĩa

trái cây

Thuật ngữ

fun

Định nghĩa

vui vẻ

Thuật ngữ

funny

Định nghĩa

buồn cười

Thuật ngữ

game

Định nghĩa

trò chơi

Thuật ngữ

garden

Định nghĩa

vườn

Thuật ngữ

get

Định nghĩa

Được, có được, kiếm được, lấy được

Thuật ngữ

giraffe

Định nghĩa

con hươu cao cổ

Thuật ngữ

girl

Định nghĩa

con gái

Thuật ngữ

give

Định nghĩa

Cho, biếu, tặng, ban

Thuật ngữ

glasses

Định nghĩa

kính, kính mắt

Thuật ngữ

go

Định nghĩa

Đi, đi đến, đi tới

Thuật ngữ

go to bed

Định nghĩa

đi ngủ

Thuật ngữ

go to sleep

Định nghĩa

đi ngủ

Thuật ngữ

goat

Định nghĩa

con dê

Thuật ngữ

good

Định nghĩa

Tốt, hay, tuyệt

Thuật ngữ

goodbye

Định nghĩa

chào tạm biệt

Thuật ngữ

grandfather (grandpa)

Định nghĩa

ông (nội, ngoại)

Thuật ngữ

grandmother (grandma)

Định nghĩa

bà (nội, ngoại)

Thuật ngữ

grape

Định nghĩa

quả nho

Thuật ngữ

gray (UK grey)

Định nghĩa

màu xám

Thuật ngữ

great

Định nghĩa

Lớn, to lớn, vĩ đại, Tuyệt hay, thật là thú vị

Thuật ngữ

green

Định nghĩa

màu xanh lá cây

Thuật ngữ

guitar

Định nghĩa

đàn tây ban cầm

Thuật ngữ

hair

Định nghĩa

tóc (bộ phận cơ thể)

Thuật ngữ

hall

Định nghĩa

phòng lớn, đại sảnh

Thuật ngữ

hand

Định nghĩa

bàn tay (bộ phận cơ thể)

Thuật ngữ

her

Định nghĩa

cô ấy, bà ấy, chị ấy... (của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy)

Thuật ngữ

his

Định nghĩa

cậu ấy, ông ấy, anh ấy...(của cậu ấy, của ông ấy, của chị ấy)

Thuật ngữ

here

Định nghĩa

đây, nơi đây, tại đây

Thuật ngữ

hers

Định nghĩa

cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy

Thuật ngữ

him

Định nghĩa

Nó, hắn, ông ấy, anh ấy

Thuật ngữ

handbag

Định nghĩa

túi xách, ví xách tay

Thuật ngữ

happy

Định nghĩa

vui vẻ

Thuật ngữ

hat

Định nghĩa

cái mũ

Thuật ngữ

hippo

Định nghĩa

con hà mã

Thuật ngữ

hit

Định nghĩa

Đánh trúng , đấm trúng, bắn trúng, ném trúng

Thuật ngữ

hobby

Định nghĩa

Thú riêng, sở thích riêng

Thuật ngữ

hockey

Định nghĩa

môn khúc côn cầu

Thuật ngữ

hold

Định nghĩa

cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững

Thuật ngữ

home

Định nghĩa

Nhà ở, chỗ ở/ Ở tại nhà mình, ở tại nước mình

Thuật ngữ

hooray

Định nghĩa

reo mừng hoan hô

Thuật ngữ

horse

Định nghĩa

con ngựa

Thuật ngữ

house

Định nghĩa

ngôi nhà

Thuật ngữ

how

Định nghĩa

Thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao

Thuật ngữ

how many

Định nghĩa

bao nhiêu

Thuật ngữ

how old

Định nghĩa

bao nhiêu tuổi

Thuật ngữ

I

Định nghĩa

Tôi, ta, tao, tớ, mình

Thuật ngữ

ice cream

Định nghĩa

kem (thực phẩm)

Thuật ngữ

in

Định nghĩa

ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...)

Thuật ngữ

in front of

Định nghĩa

ở đằng trước, ở phía trước

Thuật ngữ

it

Định nghĩa

nó, cái đó, điều đó, con vật đó

Thuật ngữ

its

Định nghĩa

Của cái đó, của điều đó, của con vật đó

Thuật ngữ

jacket

Định nghĩa

áo khoác

Thuật ngữ

jeans

Định nghĩa

quần bó ống

Thuật ngữ

jellyfish

Định nghĩa

con sứa

Thuật ngữ

juice

Định nghĩa

nước ép hoa quả

Thuật ngữ

jump

Định nghĩa

nhảy

Thuật ngữ

keyboard (computer)

Định nghĩa

bàn phím máy tính

Thuật ngữ

kick

Định nghĩa

đá, sút

Thuật ngữ

kid

Định nghĩa

đứa trẻ, thằng bé

Thuật ngữ

kitchen

Định nghĩa

nhà bếp

Thuật ngữ

kite

Định nghĩa

con diều

Thuật ngữ

kiwi

Định nghĩa

chim kiwi, quả kiwi

Thuật ngữ

know

Định nghĩa

biết

Thuật ngữ

lamp

Định nghĩa

đèn

Thuật ngữ

learn

Định nghĩa

Học tập, học hành

Thuật ngữ

leg

Định nghĩa

chân (bộ phận cơ thể)

Thuật ngữ

lemon

Định nghĩa

quả chanh vàng

Thuật ngữ

lemonade

Định nghĩa

nước chanh

Thuật ngữ

lesson

Định nghĩa

bài học, lời dạy, lời khuyên

Thuật ngữ

let’s

Định nghĩa

hãy

Thuật ngữ

letter (as in alphabet)

Định nghĩa

chữ cái

Thuật ngữ

like

Định nghĩa

Như, giống như/ giống nhau, như nhau

Thuật ngữ

lime

Định nghĩa

quả chanh xanh

Thuật ngữ

line

Định nghĩa

dây, vạch đường, vạch kẻ

Thuật ngữ

listen

Định nghĩa

nghe, lắng nghe

Thuật ngữ

live

Định nghĩa

sống, ở, trú tại

Thuật ngữ

living room

Định nghĩa

phòng khách

Thuật ngữ

lizard

Định nghĩa

con thằn lằn

Thuật ngữ

long

Định nghĩa

dài

Thuật ngữ

look

Định nghĩa

nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý

Thuật ngữ

look at

Định nghĩa

nhìn, ngắm, xem, xem xét

Thuật ngữ

lorry (US truck)

Định nghĩa

xe tải

Thuật ngữ

a lot

Định nghĩa

nhiều, rất nhiều

Thuật ngữ

a lot of

Định nghĩa

nhiều, rất nhiều

Thuật ngữ

lots

Định nghĩa

nhiều, rất nhiều

Thuật ngữ

lots of

Định nghĩa

nhiều, rất nhiều

Thuật ngữ

love

Định nghĩa

yêu

Thuật ngữ

lunch

Định nghĩa

bữa trưa

Thuật ngữ

make

Định nghĩa

Làm, chế tạo

Thuật ngữ

man/men

Định nghĩa

đàn ông

Thuật ngữ

mango

Định nghĩa

quả xoài

Thuật ngữ

many

Định nghĩa

Nhiều

Thuật ngữ

mat

Định nghĩa

chiếu, thảm chùi chân, miếng lót

Thuật ngữ

me

Định nghĩa

tôi, tao, tớ

Thuật ngữ

me too

Định nghĩa

tôi cũng vậy

Thuật ngữ

meat

Định nghĩa

thịt

Thuật ngữ

meatballs

Định nghĩa

thịt viên

Thuật ngữ

milk

Định nghĩa

sữa

Thuật ngữ

mine

Định nghĩa

của tôi, của tao, của tớ

Thuật ngữ

mirror

Định nghĩa

gương

Thuật ngữ

Miss

Định nghĩa

cô gái, thiếu nữ

Thuật ngữ

monkey

Định nghĩa

con khỉ

Thuật ngữ

monster

Định nghĩa

quái vật

Thuật ngữ

morning

Định nghĩa

buổi sáng

Thuật ngữ

mother

Định nghĩa

mẹ, má

Thuật ngữ

motorbike

Định nghĩa

xe máy

Thuật ngữ

mouse/mice

Định nghĩa

con chuột/ đàn chuột

Thuật ngữ

mouse (computer)

Định nghĩa

chuột sử dụng máy tính

Thuật ngữ

mouth

Định nghĩa

miệng (bộ phận cơ thể)

Thuật ngữ

Mr

Định nghĩa

danh xưng Ông

Thuật ngữ

Mrs

Định nghĩa

danh xưng Bà (đã có gia đình)

Thuật ngữ

mum

Định nghĩa

má, mẹ

Thuật ngữ

music

Định nghĩa

âm nhạc

Thuật ngữ

my

Định nghĩa

của tôi, của tớ, của tao

Thuật ngữ

name

Định nghĩa

tên

Thuật ngữ

new

Định nghĩa

mới

Thuật ngữ

next to

Định nghĩa

bên cạnh

Thuật ngữ

nice

Định nghĩa

tốt đẹp, dễ thương, đáng yêu

Thuật ngữ

night

Định nghĩa

buổi tối, đêm

Thuật ngữ

no

Định nghĩa

không

Thuật ngữ

nose

Định nghĩa

mũi (bộ phận cơ thể)

Thuật ngữ

not

Định nghĩa

không phải

Thuật ngữ

now

Định nghĩa

bây giờ

Thuật ngữ

number

Định nghĩa

con số

Thuật ngữ

of

Định nghĩa

của

Thuật ngữ

oh

Định nghĩa

Thuật ngữ

oh dear

Định nghĩa

trời ơi

Thuật ngữ

OK

Định nghĩa

được, chấp nhận, đồng ý

Thuật ngữ

old

Định nghĩa

cũ, già

Thuật ngữ

on

Định nghĩa

trên

Thuật ngữ

one

Định nghĩa

Một người / vật nào đó, Bất kỳ ai; ai cũng; ai

Thuật ngữ

onion

Định nghĩa

củ hành tây

Thuật ngữ

open

Định nghĩa

cởi mở/ mở (ra)

Thuật ngữ

or

Định nghĩa

hoặc

Thuật ngữ

orange

Định nghĩa

màu cam/ quả cam

Thuật ngữ

our

Định nghĩa

Của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình (tính từ sở hữu)

Thuật ngữ

ours

Định nghĩa

Của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình (đại từ sở hữu)

Thuật ngữ

page

Định nghĩa

trang (sách), tờ (giấy)

Thuật ngữ

paint

Định nghĩa

sơn/ tô màu

Thuật ngữ

painting

Định nghĩa

bức vẽ

Thuật ngữ

paper

Định nghĩa

giấy

Thuật ngữ

pardon

Định nghĩa

Xin lỗi, tôi chưa nghe rõ

Thuật ngữ

park

Định nghĩa

công viên

Thuật ngữ

part

Định nghĩa

phần, một phần, bộ phận

Thuật ngữ

pea

Định nghĩa

đậu, hạt đậu Hà Lan

Thuật ngữ

pear

Định nghĩa

quả lê

Thuật ngữ

pen

Định nghĩa

cái bút

Thuật ngữ

pencil

Định nghĩa

cái bút chì

Thuật ngữ

person/people

Định nghĩa

người/ những người

Thuật ngữ

pet

Định nghĩa

Vật nuôi kiểng, vật cưng, thú cưng

Thuật ngữ

phone

Định nghĩa

điện thoại/ gọi điện cho ai đó

Thuật ngữ

photo

Định nghĩa

ảnh

Thuật ngữ

piano

Định nghĩa

đàn dương cầm

Thuật ngữ

pick up

Định nghĩa

nhặt lên, lượn lên

Thuật ngữ

picture

Định nghĩa

hình ảnh, bức hình

Thuật ngữ

pie

Định nghĩa

bánh, miếng bánh

Thuật ngữ

pineapple

Định nghĩa

quả dứa

Thuật ngữ

pink

Định nghĩa

màu hồng

Thuật ngữ

plane

Định nghĩa

máy bay

Thuật ngữ

play

Định nghĩa

chơi, nô đùa, đùa giỡn

Thuật ngữ

playground

Định nghĩa

sân chơi

Thuật ngữ

please

Định nghĩa

làm ơn

Thuật ngữ

point

Định nghĩa

chỉ, trỏ, nhắm, chĩa

Thuật ngữ

polar bear

Định nghĩa

gấu Bắc cực

Thuật ngữ

poster

Định nghĩa

tấm áp phích

Thuật ngữ

potato

Định nghĩa

củ khoai tây

Thuật ngữ

purple

Định nghĩa

màu tím

Thuật ngữ

put

Định nghĩa

để, đặt, bỏ, đút, cho vào

Thuật ngữ

question

Định nghĩa

câu hỏi

Thuật ngữ

radio

Định nghĩa

đài nghe phát thanh

Thuật ngữ

read

Định nghĩa

đọc, Học, nghiên cứu

Thuật ngữ

really

Định nghĩa

thật á, thật sao, thật à

Thuật ngữ

red

Định nghĩa

màu đỏ

Thuật ngữ

rice

Định nghĩa

gạo, hạt gạo

Thuật ngữ

ride

Định nghĩa

cưỡi, đi

Thuật ngữ

right

Định nghĩa

Thẳng, ngay chính

Thuật ngữ

right (as in correct) adj

Định nghĩa

Tốt, đúng, phải, có lý

Thuật ngữ

robot

Định nghĩa

người máy

Thuật ngữ

room

Định nghĩa

phòng

Thuật ngữ

ruler

Định nghĩa

thước kẻ

Thuật ngữ

rubber (US eraser)

Định nghĩa

cục tẩy

Thuật ngữ

rug

Định nghĩa

thảm

Thuật ngữ

run

Định nghĩa

chạy

Thuật ngữ

sad

Định nghĩa

buồn

Thuật ngữ

sand

Định nghĩa

cát, bãi cát

Thuật ngữ

sausage

Định nghĩa

xúc xích

Thuật ngữ

sea

Định nghĩa

biển

Thuật ngữ

see

Định nghĩa

Thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét

Thuật ngữ

say

Định nghĩa

nói, diễn đạt

Thuật ngữ

scary

Định nghĩa

Làm sợ hãi, làm kinh hoàng; rùng rợn

Thuật ngữ

see you

Định nghĩa

hẹn gặp lại

Thuật ngữ

sentence

Định nghĩa

câu văn

Thuật ngữ

she

Định nghĩa

cô ấy, chị ấy, bà ấy

Thuật ngữ

sheep

Định nghĩa

con cừu

Thuật ngữ

shell

Định nghĩa

vỏ

Thuật ngữ

ship

Định nghĩa

con tàu

Thuật ngữ

shirt

Định nghĩa

áo sơ mi

Thuật ngữ

shoe

Định nghĩa

giày

Thuật ngữ

shop (US store)

Định nghĩa

cửa hàng

Thuật ngữ

short

Định nghĩa

ngắn

Thuật ngữ

shorts

Định nghĩa

quần đùi, quần ngắn

Thuật ngữ

show

Định nghĩa

Cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra

Thuật ngữ

silly

Định nghĩa

ngỡ ngẩn

Thuật ngữ

sing

Định nghĩa

hát

Thuật ngữ

sister

Định nghĩa

chị gái, em gái

Thuật ngữ

sit

Định nghĩa

ngồi

Thuật ngữ

skateboard

Định nghĩa

ván trượt banh

Thuật ngữ

skateboarding

Định nghĩa

môn trượt ván

Thuật ngữ

skirt

Định nghĩa

váy ngắn

Thuật ngữ

sleep

Định nghĩa

ngủ

Thuật ngữ

small

Định nghĩa

nhỏ

Thuật ngữ

smile

Định nghĩa

cười/ nụ cười

Thuật ngữ

snake

Định nghĩa

con rắn

Thuật ngữ

so

Định nghĩa

Như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy

Thuật ngữ

soccer (UK football)

Định nghĩa

môn bóng đá

Thuật ngữ

sock

Định nghĩa

cái tất/ cái vớ

Thuật ngữ

sofa

Định nghĩa

ghế sô pha

Thuật ngữ

some

Định nghĩa

một vài

Thuật ngữ

song

Định nghĩa

bài hát

Thuật ngữ

sorry

Định nghĩa

xin lỗi/ rất tiếc

Thuật ngữ

spell

Định nghĩa

đánh vần

Thuật ngữ

spider

Định nghĩa

con nhện

Thuật ngữ

sport

Định nghĩa

thể thao

Thuật ngữ

stand

Định nghĩa

đứng

Thuật ngữ

start

Định nghĩa

bắt đầu

Thuật ngữ

stop

Định nghĩa

dừng lại

Thuật ngữ

store (UK shop)

Định nghĩa

cửa hàng

Thuật ngữ

story

Định nghĩa

câu chuyện

Thuật ngữ

street

Định nghĩa

đường phố

Thuật ngữ

sun

Định nghĩa

mặt trời

Thuật ngữ

sweet(s) (US candy)

Định nghĩa

kẹo ngọt

Thuật ngữ

swim

Định nghĩa

bơi

Thuật ngữ

table

Định nghĩa

cái bàn

Thuật ngữ

table tennis

Định nghĩa

môn bóng bàn

Thuật ngữ

tablet

Định nghĩa

máy tính bảng

Thuật ngữ

tail

Định nghĩa

cái đuôi

Thuật ngữ

take a photo/picture

Định nghĩa

chụp ảnh

Thuật ngữ

talk

Định nghĩa

Nói chuyện, chuyện trò

Thuật ngữ

teacher

Định nghĩa

giáo viên

Thuật ngữ

teddy (bear)

Định nghĩa

gấu nhồi bông

Thuật ngữ

television/TV

Định nghĩa

ti vi/ vô tuyến

Thuật ngữ

tell

Định nghĩa

Nói; nói với; nói lên, nói ra

Thuật ngữ

tennis

Định nghĩa

môn quần vợt

Thuật ngữ

tennis racket

Định nghĩa

vợt chơi quần vợt

Thuật ngữ

thank you

Định nghĩa

cảm ơn

Thuật ngữ

thanks

Định nghĩa

cảm ơn

Thuật ngữ

that

Định nghĩa

Ấy, đó, kia

Thuật ngữ

the

Định nghĩa

Cái, con, người...

Thuật ngữ

their

Định nghĩa

Của chúng, của chúng nó, của họ (tính từ)

Thuật ngữ

theirs

Định nghĩa

Của chúng, của chúng nó, của họ (đại từ)

Thuật ngữ

them

Định nghĩa

Chúng, chúng nó, họ

Thuật ngữ

then

Định nghĩa

Khi đó, lúc đó, hồi ấy, khi ấy

Thuật ngữ

there

Định nghĩa

Ở nơi đó, tại nơi đó, tới nơi đó

Thuật ngữ

these

Định nghĩa

Cái này, điều này, việc này

Thuật ngữ

they

Định nghĩa

họ, bọn họ

Thuật ngữ

thing

Định nghĩa

Cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món

Thuật ngữ

this

Định nghĩa

Này/ Tới mức độ này, đến như thế này

Thuật ngữ

those

Định nghĩa

Người ấy, người đó, người kia; vật ấy, vật đó, vật kia

Thuật ngữ

throw

Định nghĩa

ném, quăng, liệm

Thuật ngữ

tick

Định nghĩa

khoảnh khắc, giây lát, tích tắc, một chút/ Kêu tích tắc

Thuật ngữ

tiger

Định nghĩa

con hổ

Thuật ngữ

to

Định nghĩa

Theo hướng, hướng tới, đến, tới

Thuật ngữ

today

Định nghĩa

hôm nay

Thuật ngữ

tomato

Định nghĩa

quả cà chua

Thuật ngữ

too

Định nghĩa

Thêm vào; cũng; quá

Thuật ngữ

toy

Định nghĩa

đồ chơi

Thuật ngữ

train

Định nghĩa

đoàn tàu

Thuật ngữ

tree

Định nghĩa

cây cối

Thuật ngữ

trousers

Định nghĩa

quần dài

Thuật ngữ

truck (UK lorry)

Định nghĩa

xe tải

Thuật ngữ

try

Định nghĩa

cố gắng/ sự cố gắng

Thuật ngữ

T-shirt

Định nghĩa

áo phông

Thuật ngữ

ugly

Định nghĩa

xấu xí

Thuật ngữ

under

Định nghĩa

dưới

Thuật ngữ

understand

Định nghĩa

hiểu

Thuật ngữ

us

Định nghĩa

Chúng tôi, chúng ta; tôi và anh

Thuật ngữ

very

Định nghĩa

rất

Thuật ngữ

walk

Định nghĩa

Đi, đi bộ

Thuật ngữ

wall

Định nghĩa

tường, bức tường

Thuật ngữ

want

Định nghĩa

muốn

Thuật ngữ

watch

Định nghĩa

đồng hô/ xem, Nhìn, theo dõi

Thuật ngữ

water

Định nghĩa

nước

Thuật ngữ

watermelon

Định nghĩa

quả dưa hấu

Thuật ngữ

wave

Định nghĩa

vẫy tay

Thuật ngữ

we

Định nghĩa

chúng tôi, chúng ta

Thuật ngữ

wear

Định nghĩa

mặc

Thuật ngữ

well

Định nghĩa

Quái, lạ quá, Ôi, may quá, Thế nào, sao, Thôi, thôi được

Thuật ngữ

well done

Định nghĩa

làm tốt lắm

Thuật ngữ

what

Định nghĩa

cái gì

Thuật ngữ

where

Định nghĩa

ở đâu

Thuật ngữ

which

Định nghĩa

cái nào

Thuật ngữ

white

Định nghĩa

màu trắng

Thuật ngữ

who

Định nghĩa

ai (làm gì)

Thuật ngữ

whose

Định nghĩa

của ai

Thuật ngữ

window

Định nghĩa

cửa sổ

Thuật ngữ

with

Định nghĩa

cùng với

Thuật ngữ

woman/women

Định nghĩa

phụ nữ

Thuật ngữ

word

Định nghĩa

từ, chữ

Thuật ngữ

would like

Định nghĩa

có muốn (gì không)

Thuật ngữ

wow

Định nghĩa

Thuật ngữ

write

Định nghĩa

viết

Thuật ngữ

year

Định nghĩa

năm

Thuật ngữ

yellow

Định nghĩa

màu vàng

Thuật ngữ

you

Định nghĩa

bạn, nó, mày

Thuật ngữ

yes

Định nghĩa

Thuật ngữ

young

Định nghĩa

trẻ

Thuật ngữ

your

Định nghĩa

Của anh, của chị, của ngài, của mày (tính từ)

Thuật ngữ

yours

Định nghĩa

Của anh, của chị, của ngài, của mày (đại từ)

Thuật ngữ

zebra

Định nghĩa

ngựa vằn

Thuật ngữ

zoo

Định nghĩa

sở thú