10 thuật ngữ Bao Minh

A favourite toy shop

làng
Nhấp vào để lật
village
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhấp vào để lật
There are lots of different toys for everyone.
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
khác
Nhấp vào để lật
different
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
truyện tranh
Nhấp vào để lật
comic book
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
nghịch ngợm
Nhấp vào để lật
naughty
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhấp vào để lật
pirate's beard
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
bất ngờ
Nhấp vào để lật
surprised
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhấp vào để lật
Come on in
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhấp vào để lật
Come inside
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhấp vào để lật
Have a good look around.
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 10

Thuật ngữ trong học phần này (10)

Thuật ngữ

village

Định nghĩa

làng

Thuật ngữ

There are lots of different toys for everyone.

Thuật ngữ

different

Định nghĩa

khác

Thuật ngữ

comic book

Định nghĩa

truyện tranh

Thuật ngữ

naughty

Định nghĩa

nghịch ngợm

Thuật ngữ

pirate's beard

Thuật ngữ

surprised

Định nghĩa

bất ngờ

Thuật ngữ

Come on in

Thuật ngữ

Come inside

Thuật ngữ

Have a good look around.