Đăng ký
READING VOCAB
Thuật ngữ trong học phần này (36)
Thuật ngữ
Nurture
Định nghĩa
Sự nuôi dưỡng, nuôi nấng
Quantify
Định lượng
Ailment
Sự ốm đau bệnh tật
Heredity
Sự di truyền
Pinpoint
Xác định, định vị (cái gì) chính xác
Inheritance
Sự kế thừa
Statistical
(thuộc) thống kê
Pregnancy
Sự mang thai
Unalterable
Không thể thay đổi
Trailblazer
Người mở đường, người tiên phong
Mother
Chăm sóc, nuôi nấng
Ingredient
Thành phần
Perceive
Thấy, trông thấy, nhận thấy Hiểu, nhận thức, lĩnh hội
Merge
Hòa vào, hòa hợp, kết hợp, hợp nhất
Texture
Cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt
Struggle with
Vật lộn, đấu tranh với
Underscore
Nhấn mạnh
Absurdity
Điều vô lý, điều ngớ ngẩn
Synchronous
Đồng bộ
Portray
Miêu tả, minh họa
Engage
Thu hút (sự chú ý ...), lôi cuốn
Asynchronous
Không đồng bộ
Ubiquitous
Thông thường, phổ biến
Foreshadow
Báo hiệu, báo trước
Foster
Nuôi dưỡng, nuôi nấng Bồi dưỡng
Manifold
Rất nhiều
Unparalleled
Vô song, không thể sánh kịp, không gì bằng Chưa hề có, chưa từng có
Sophistication
Sự tinh vi, sự tinh tế
Simplicity
Tính đơn giản, tính mộc mạc
Magnitude
Tầm quan trọng
Paradox
Nghịch lý
Subtropical
Cận nhiệt đới
Philosopher
Nhà triết học
Expertise
Sự thành thạo, sự tinh thông
Outlandish
Kỳ dị, lạ lùng