36 thuật ngữ Teacher

CAMBRIDGE IELTS 11 TEST 4

READING VOCAB

Sự nuôi dưỡng, nuôi nấng
Nhấp vào để lật
Nurture
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Định lượng
Nhấp vào để lật
Quantify
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự ốm đau bệnh tật
Nhấp vào để lật
Ailment
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự di truyền
Nhấp vào để lật
Heredity
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Xác định, định vị (cái gì) chính xác
Nhấp vào để lật
Pinpoint
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự kế thừa
Nhấp vào để lật
Inheritance
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
(thuộc) thống kê
Nhấp vào để lật
Statistical
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự mang thai
Nhấp vào để lật
Pregnancy
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Không thể thay đổi
Nhấp vào để lật
Unalterable
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Người mở đường, người tiên phong
Nhấp vào để lật
Trailblazer
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chăm sóc, nuôi nấng
Nhấp vào để lật
Mother
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thành phần
Nhấp vào để lật
Ingredient
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thấy, trông thấy, nhận thấy Hiểu, nhận thức, lĩnh hội
Nhấp vào để lật
Perceive
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hòa vào, hòa hợp, kết hợp, hợp nhất
Nhấp vào để lật
Merge
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt
Nhấp vào để lật
Texture
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Vật lộn, đấu tranh với
Nhấp vào để lật
Struggle with
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhấn mạnh
Nhấp vào để lật
Underscore
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Điều vô lý, điều ngớ ngẩn
Nhấp vào để lật
Absurdity
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đồng bộ
Nhấp vào để lật
Synchronous
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Miêu tả, minh họa
Nhấp vào để lật
Portray
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thu hút (sự chú ý ...), lôi cuốn
Nhấp vào để lật
Engage
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Không đồng bộ
Nhấp vào để lật
Asynchronous
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thông thường, phổ biến
Nhấp vào để lật
Ubiquitous
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Báo hiệu, báo trước
Nhấp vào để lật
Foreshadow
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nuôi dưỡng, nuôi nấng Bồi dưỡng
Nhấp vào để lật
Foster
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Rất nhiều
Nhấp vào để lật
Manifold
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Vô song, không thể sánh kịp, không gì bằng Chưa hề có, chưa từng có
Nhấp vào để lật
Unparalleled
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự tinh vi, sự tinh tế
Nhấp vào để lật
Sophistication
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tính đơn giản, tính mộc mạc
Nhấp vào để lật
Simplicity
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tầm quan trọng
Nhấp vào để lật
Magnitude
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tầm quan trọng
Nhấp vào để lật
Magnitude
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nghịch lý
Nhấp vào để lật
Paradox
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cận nhiệt đới
Nhấp vào để lật
Subtropical
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhà triết học
Nhấp vào để lật
Philosopher
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự thành thạo, sự tinh thông
Nhấp vào để lật
Expertise
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Kỳ dị, lạ lùng
Nhấp vào để lật
Outlandish
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 36

Thuật ngữ trong học phần này (36)

Thuật ngữ

Nurture

Định nghĩa

Sự nuôi dưỡng, nuôi nấng

Thuật ngữ

Quantify

Định nghĩa

Định lượng

Thuật ngữ

Ailment

Định nghĩa

Sự ốm đau bệnh tật

Thuật ngữ

Heredity

Định nghĩa

Sự di truyền

Thuật ngữ

Pinpoint

Định nghĩa

Xác định, định vị (cái gì) chính xác

Thuật ngữ

Inheritance

Định nghĩa

Sự kế thừa

Thuật ngữ

Statistical

Định nghĩa

(thuộc) thống kê

Thuật ngữ

Pregnancy

Định nghĩa

Sự mang thai

Thuật ngữ

Unalterable

Định nghĩa

Không thể thay đổi

Thuật ngữ

Trailblazer

Định nghĩa

Người mở đường, người tiên phong

Thuật ngữ

Mother

Định nghĩa

Chăm sóc, nuôi nấng

Thuật ngữ

Ingredient

Định nghĩa

Thành phần

Thuật ngữ

Perceive

Định nghĩa

Thấy, trông thấy, nhận thấy Hiểu, nhận thức, lĩnh hội

Thuật ngữ

Merge

Định nghĩa

Hòa vào, hòa hợp, kết hợp, hợp nhất

Thuật ngữ

Texture

Định nghĩa

Cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt

Thuật ngữ

Struggle with

Định nghĩa

Vật lộn, đấu tranh với

Thuật ngữ

Underscore

Định nghĩa

Nhấn mạnh

Thuật ngữ

Absurdity

Định nghĩa

Điều vô lý, điều ngớ ngẩn

Thuật ngữ

Synchronous

Định nghĩa

Đồng bộ

Thuật ngữ

Portray

Định nghĩa

Miêu tả, minh họa

Thuật ngữ

Engage

Định nghĩa

Thu hút (sự chú ý ...), lôi cuốn

Thuật ngữ

Asynchronous

Định nghĩa

Không đồng bộ

Thuật ngữ

Ubiquitous

Định nghĩa

Thông thường, phổ biến

Thuật ngữ

Foreshadow

Định nghĩa

Báo hiệu, báo trước

Thuật ngữ

Foster

Định nghĩa

Nuôi dưỡng, nuôi nấng Bồi dưỡng

Thuật ngữ

Manifold

Định nghĩa

Rất nhiều

Thuật ngữ

Unparalleled

Định nghĩa

Vô song, không thể sánh kịp, không gì bằng Chưa hề có, chưa từng có

Thuật ngữ

Sophistication

Định nghĩa

Sự tinh vi, sự tinh tế

Thuật ngữ

Simplicity

Định nghĩa

Tính đơn giản, tính mộc mạc

Thuật ngữ

Magnitude

Định nghĩa

Tầm quan trọng

Thuật ngữ

Magnitude

Định nghĩa

Tầm quan trọng

Thuật ngữ

Paradox

Định nghĩa

Nghịch lý

Thuật ngữ

Subtropical

Định nghĩa

Cận nhiệt đới

Thuật ngữ

Philosopher

Định nghĩa

Nhà triết học

Thuật ngữ

Expertise

Định nghĩa

Sự thành thạo, sự tinh thông

Thuật ngữ

Outlandish

Định nghĩa

Kỳ dị, lạ lùng