Đăng ký
LISTENING VOCAB
Thuật ngữ trong học phần này (19)
Thuật ngữ
Symphony orchestra
Định nghĩa
Dàn nhạc giao hưởng
Stall
Quầy bán hàng, sạp bán hàng
Temporary
Tạm thời, nhất thời, lâm thời
Continent
Lục địa, đại lục
Porcelain
Sứ, đồ sứ
Investigate
Khám phá, kiểm tra, điều tra, nghiên cứu tỉ mỉ
Esteem
Sự kính mến, sự quý trọng
Vulnerable
Dễ bị tổn thương
Repetitive
Có đặc trưng lặp đi lặp lại
Equivalent
Tương đương
Crumbly
Dễ sụp, dễ lở
Inadequate
Không đủ, thiếu
Terrain
Địa thế, địa hình
Regulate
Điều chỉnh, điều hòa, điều tiết
Regenerative
Làm tái sinh, phục hồi, phục hưng
Fertility
Sự màu mỡ
Combate
Chiến đấu chống lại ai/cái gì
First-of-its-kind
Đầu tiên của loại hình nào đó
Cultivate
Cày cấy, trồng trọt