19 thuật ngữ Teacher

CAMBRIDGE IELTS 11 TEST 4

LISTENING VOCAB

Dàn nhạc giao hưởng
Nhấp vào để lật
Symphony orchestra
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Quầy bán hàng, sạp bán hàng
Nhấp vào để lật
Stall
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tạm thời, nhất thời, lâm thời
Nhấp vào để lật
Temporary
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Lục địa, đại lục
Nhấp vào để lật
Continent
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sứ, đồ sứ
Nhấp vào để lật
Porcelain
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Khám phá, kiểm tra, điều tra, nghiên cứu tỉ mỉ
Nhấp vào để lật
Investigate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự kính mến, sự quý trọng
Nhấp vào để lật
Esteem
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Dễ bị tổn thương
Nhấp vào để lật
Vulnerable
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Có đặc trưng lặp đi lặp lại
Nhấp vào để lật
Repetitive
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tương đương
Nhấp vào để lật
Equivalent
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Dễ sụp, dễ lở
Nhấp vào để lật
Crumbly
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Không đủ, thiếu
Nhấp vào để lật
Inadequate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Địa thế, địa hình
Nhấp vào để lật
Terrain
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Điều chỉnh, điều hòa, điều tiết
Nhấp vào để lật
Regulate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Làm tái sinh, phục hồi, phục hưng
Nhấp vào để lật
Regenerative
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự màu mỡ
Nhấp vào để lật
Fertility
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chiến đấu chống lại ai/cái gì
Nhấp vào để lật
Combate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đầu tiên của loại hình nào đó
Nhấp vào để lật
First-of-its-kind
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cày cấy, trồng trọt
Nhấp vào để lật
Cultivate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 19

Thuật ngữ trong học phần này (19)

Thuật ngữ

Symphony orchestra

Định nghĩa

Dàn nhạc giao hưởng

Thuật ngữ

Stall

Định nghĩa

Quầy bán hàng, sạp bán hàng

Thuật ngữ

Temporary

Định nghĩa

Tạm thời, nhất thời, lâm thời

Thuật ngữ

Continent

Định nghĩa

Lục địa, đại lục

Thuật ngữ

Porcelain

Định nghĩa

Sứ, đồ sứ

Thuật ngữ

Investigate

Định nghĩa

Khám phá, kiểm tra, điều tra, nghiên cứu tỉ mỉ

Thuật ngữ

Esteem

Định nghĩa

Sự kính mến, sự quý trọng

Thuật ngữ

Vulnerable

Định nghĩa

Dễ bị tổn thương

Thuật ngữ

Repetitive

Định nghĩa

Có đặc trưng lặp đi lặp lại

Thuật ngữ

Equivalent

Định nghĩa

Tương đương

Thuật ngữ

Crumbly

Định nghĩa

Dễ sụp, dễ lở

Thuật ngữ

Inadequate

Định nghĩa

Không đủ, thiếu

Thuật ngữ

Terrain

Định nghĩa

Địa thế, địa hình

Thuật ngữ

Regulate

Định nghĩa

Điều chỉnh, điều hòa, điều tiết

Thuật ngữ

Regenerative

Định nghĩa

Làm tái sinh, phục hồi, phục hưng

Thuật ngữ

Fertility

Định nghĩa

Sự màu mỡ

Thuật ngữ

Combate

Định nghĩa

Chiến đấu chống lại ai/cái gì

Thuật ngữ

First-of-its-kind

Định nghĩa

Đầu tiên của loại hình nào đó

Thuật ngữ

Cultivate

Định nghĩa

Cày cấy, trồng trọt