33 thuật ngữ Teacher

CAMBRIDGE IELTS 11 TEST 3

READING VOCAB

Sự phá hoại, sự phá hủy
Nhấp vào để lật
Destruction
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Duy nhất, độc nhất
Nhấp vào để lật
Solely
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bị giới hạn
Nhấp vào để lật
Be restricted to
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Địa vị, thân phận, thân thế
Nhấp vào để lật
Status
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Được quyền làm gì
Nhấp vào để lật
Be entitled to do ST
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nông dân
Nhấp vào để lật
Peasant
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Ngoại giao
Nhấp vào để lật
Diplomatic
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự biểu thị, sự biểu lộ, dấu hiệu
Nhấp vào để lật
Indication
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Người quý tộc
Nhấp vào để lật
Noble
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Kỳ lạ, kỳ cục, đẹp kỳ lạ Ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai
Nhấp vào để lật
Exotic
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hàng hóa, mặt hàng
Nhấp vào để lật
Commodity
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hiện đại
Nhấp vào để lật
Modern-day
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hàng hóa
Nhấp vào để lật
Merchandise
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhà buôn, lái buôn
Nhấp vào để lật
Merchant
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Độc quyền
Nhấp vào để lật
Monopoly
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện
Nhấp vào để lật
Facilitate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự di trú
Nhấp vào để lật
Migration
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bản năng di truyền
Nhấp vào để lật
Inherited instinct
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự phân phối
Nhấp vào để lật
Allocation
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự cám dỗ
Nhấp vào để lật
Temptation
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Không chú ý đến cái gì
Nhấp vào để lật
Take no notice of
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Làm suy yếu
Nhấp vào để lật
Deplete
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Có hại, bất lợi
Nhấp vào để lật
Detrimental
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Giống với
Nhấp vào để lật
Resemble
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Mức độ nghiêm trọng, tính khốc liệt
Nhấp vào để lật
Severity
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự kiên quyết, sự cương quyết
Nhấp vào để lật
Resoluteness
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Trực giác, trực quan
Nhấp vào để lật
Intuitive
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Giỏi, thông thạo, tinh thông
Nhấp vào để lật
Be adept in ST
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Rõ ràng, hiển nhiên
Nhấp vào để lật
Notorious
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chỗ thiếu sót
Nhấp vào để lật
Gap
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bỏ sót, bỏ quên
Nhấp vào để lật
Omit
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Người xem, khán giả
Nhấp vào để lật
Spectator
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cho là, quy cho
Nhấp vào để lật
Attribute
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 33

Thuật ngữ trong học phần này (33)

Thuật ngữ

Destruction

Định nghĩa

Sự phá hoại, sự phá hủy

Thuật ngữ

Solely

Định nghĩa

Duy nhất, độc nhất

Thuật ngữ

Be restricted to

Định nghĩa

Bị giới hạn

Thuật ngữ

Status

Định nghĩa

Địa vị, thân phận, thân thế

Thuật ngữ

Be entitled to do ST

Định nghĩa

Được quyền làm gì

Thuật ngữ

Peasant

Định nghĩa

Nông dân

Thuật ngữ

Diplomatic

Định nghĩa

Ngoại giao

Thuật ngữ

Indication

Định nghĩa

Sự biểu thị, sự biểu lộ, dấu hiệu

Thuật ngữ

Noble

Định nghĩa

Người quý tộc

Thuật ngữ

Exotic

Định nghĩa

Kỳ lạ, kỳ cục, đẹp kỳ lạ Ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai

Thuật ngữ

Commodity

Định nghĩa

Hàng hóa, mặt hàng

Thuật ngữ

Modern-day

Định nghĩa

Hiện đại

Thuật ngữ

Merchandise

Định nghĩa

Hàng hóa

Thuật ngữ

Merchant

Định nghĩa

Nhà buôn, lái buôn

Thuật ngữ

Monopoly

Định nghĩa

Độc quyền

Thuật ngữ

Facilitate

Định nghĩa

Làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện

Thuật ngữ

Migration

Định nghĩa

Sự di trú

Thuật ngữ

Inherited instinct

Định nghĩa

Bản năng di truyền

Thuật ngữ

Allocation

Định nghĩa

Sự phân phối

Thuật ngữ

Temptation

Định nghĩa

Sự cám dỗ

Thuật ngữ

Take no notice of

Định nghĩa

Không chú ý đến cái gì

Thuật ngữ

Deplete

Định nghĩa

Làm suy yếu

Thuật ngữ

Detrimental

Định nghĩa

Có hại, bất lợi

Thuật ngữ

Resemble

Định nghĩa

Giống với

Thuật ngữ

Severity

Định nghĩa

Mức độ nghiêm trọng, tính khốc liệt

Thuật ngữ

Resoluteness

Định nghĩa

Sự kiên quyết, sự cương quyết

Thuật ngữ

Intuitive

Định nghĩa

Trực giác, trực quan

Thuật ngữ

Be adept in ST

Định nghĩa

Giỏi, thông thạo, tinh thông

Thuật ngữ

Notorious

Định nghĩa

Rõ ràng, hiển nhiên

Thuật ngữ

Gap

Định nghĩa

Chỗ thiếu sót

Thuật ngữ

Omit

Định nghĩa

Bỏ sót, bỏ quên

Thuật ngữ

Spectator

Định nghĩa

Người xem, khán giả

Thuật ngữ

Attribute

Định nghĩa

Cho là, quy cho