18 thuật ngữ Teacher

CAMBRIDGE IELTS 11 TEST 3

LISTENING VOCAB

Chứng minh, giải thích
Nhấp vào để lật
Demonstrate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thuật làm đồ gốm
Nhấp vào để lật
Ceramics
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Ống nhòm
Nhấp vào để lật
Binoculars
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hầu như, gần như
Nhấp vào để lật
Virtually
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự giảm, sụt suy tàn, sự suy sụp
Nhấp vào để lật
Decline
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Gần bên, kề bên, tiếp giáp, bên cạnh
Nhấp vào để lật
Adjoining
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự phá hủy
Nhấp vào để lật
Demolition
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tương lai không xa
Nhấp vào để lật
Not-too-distant future
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Trông nom, quản lý, cai quản
Nhấp vào để lật
Administer
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tĩnh, tĩnh tại, không chuyển động, không thay đổi
Nhấp vào để lật
Static
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Anh hề, vai hề
Nhấp vào để lật
Clown
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Ngày hội
Nhấp vào để lật
Carnival
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Dân tộc học
Nhấp vào để lật
Ethnography
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhà doanh nghiệp, doanh nhân
Nhấp vào để lật
Entrepreneur
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tiêu chuẩn
Nhấp vào để lật
Criterion (pl: criteria)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Giật gân; kỳ lạ
Nhấp vào để lật
Sensational
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhận thức, thấy rõ
Nhấp vào để lật
Discern
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hấp dẫn, thuyết phục
Nhấp vào để lật
Compelling
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 18

Thuật ngữ trong học phần này (18)

Thuật ngữ

Demonstrate

Định nghĩa

Chứng minh, giải thích

Thuật ngữ

Ceramics

Định nghĩa

Thuật làm đồ gốm

Thuật ngữ

Binoculars

Định nghĩa

Ống nhòm

Thuật ngữ

Virtually

Định nghĩa

Hầu như, gần như

Thuật ngữ

Decline

Định nghĩa

Sự giảm, sụt suy tàn, sự suy sụp

Thuật ngữ

Adjoining

Định nghĩa

Gần bên, kề bên, tiếp giáp, bên cạnh

Thuật ngữ

Demolition

Định nghĩa

Sự phá hủy

Thuật ngữ

Not-too-distant future

Định nghĩa

Tương lai không xa

Thuật ngữ

Administer

Định nghĩa

Trông nom, quản lý, cai quản

Thuật ngữ

Static

Định nghĩa

Tĩnh, tĩnh tại, không chuyển động, không thay đổi

Thuật ngữ

Clown

Định nghĩa

Anh hề, vai hề

Thuật ngữ

Carnival

Định nghĩa

Ngày hội

Thuật ngữ

Ethnography

Định nghĩa

Dân tộc học

Thuật ngữ

Entrepreneur

Định nghĩa

Nhà doanh nghiệp, doanh nhân

Thuật ngữ

Criterion (pl: criteria)

Định nghĩa

Tiêu chuẩn

Thuật ngữ

Sensational

Định nghĩa

Giật gân; kỳ lạ

Thuật ngữ

Discern

Định nghĩa

Nhận thức, thấy rõ

Thuật ngữ

Compelling

Định nghĩa

Hấp dẫn, thuyết phục