38 thuật ngữ Teacher

CAMBRIDGE IELTS 11 TEST 2

READING VOCAB

Tham gia vào
Nhấp vào để lật
Be engaged in
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Lỗi thời, cũ kỹ, cổ
Nhấp vào để lật
Outdated
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Quá tải
Nhấp vào để lật
Overladen
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Không vào khuôn phép, vô kỷ luật
Nhấp vào để lật
Undisciplined
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Không thể chối cãi
Nhấp vào để lật
Undisputed
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bị xói mòn, bị ăn mòn
Nhấp vào để lật
Eroded
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nguyên vẹn, không bị ảnh hưởng, không bị sứt mẻ
Nhấp vào để lật
Intact
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nghiệp dư, không chuyên
Nhấp vào để lật
Amateur
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bắt đầu, khởi đầu, khởi xướng
Nhấp vào để lật
Initiate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự khai quật
Nhấp vào để lật
Excavation
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Có thể thực hiện được, có thể làm được
Nhấp vào để lật
Feasible
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Riêng, riêng biệt, khác biệt
Nhấp vào để lật
Distinct
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Văn học dân gian, truyền thống dân gian
Nhấp vào để lật
Folklore
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì
Nhấp vào để lật
Preserve
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tươi tốt, sum suê
Nhấp vào để lật
Lush
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Dễ vỡ, dễ hỏng, mỏng manh
Nhấp vào để lật
Fragile
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Khan hiếm, ít có, khó tìm
Nhấp vào để lật
Scarce
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đẩy mạnh, đẩy nhanh
Nhấp vào để lật
Accelerate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thảm họa sinh thái
Nhấp vào để lật
Ecological catastrophe
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Không màu mỡ, cằn cỗi
Nhấp vào để lật
Infertile
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Người tiên phong
Nhấp vào để lật
Pioneer
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Canh tác nông nghiệp bền vững
Nhấp vào để lật
Sustainable farming
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự phá rừng
Nhấp vào để lật
Deforestation
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Khéo léo, tài tình
Nhấp vào để lật
Ingenious
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
(từ cổ,nghĩa cổ) môn học
Nhấp vào để lật
Discipline
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Kiệt tác, tác phẩm lớn
Nhấp vào để lật
Masterpiece
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cốt yếu, chủ yếu, mang tính quyết định
Nhấp vào để lật
Crucial
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Trừu tượng
Nhấp vào để lật
Abstract
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Có tiếng, nổi tiếng, trứ danh
Nhấp vào để lật
Renowned
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Ngang, nằm ngang
Nhấp vào để lật
Horizontal
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thẳng đứng, đứng, dọc
Nhấp vào để lật
Vertical
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tỉ mỉ, kỹ càng
Nhấp vào để lật
Meticulously
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Điều chỉnh
Nhấp vào để lật
Alter
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự giải thích, sự làm sáng tỏ Sự thể hiện, sự trình diễn Sự phiên dịch
Nhấp vào để lật
Interpretation
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự phức tạp, rắc rối
Nhấp vào để lật
Intricacy
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Lôi cuốn, quyến rũ
Nhấp vào để lật
Appealing
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bắt chước
Nhấp vào để lật
Mimic
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự trường tồn
Nhấp vào để lật
Longevity
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 38

Thuật ngữ trong học phần này (38)

Thuật ngữ

Be engaged in

Định nghĩa

Tham gia vào

Thuật ngữ

Outdated

Định nghĩa

Lỗi thời, cũ kỹ, cổ

Thuật ngữ

Overladen

Định nghĩa

Quá tải

Thuật ngữ

Undisciplined

Định nghĩa

Không vào khuôn phép, vô kỷ luật

Thuật ngữ

Undisputed

Định nghĩa

Không thể chối cãi

Thuật ngữ

Eroded

Định nghĩa

Bị xói mòn, bị ăn mòn

Thuật ngữ

Intact

Định nghĩa

Nguyên vẹn, không bị ảnh hưởng, không bị sứt mẻ

Thuật ngữ

Amateur

Định nghĩa

Nghiệp dư, không chuyên

Thuật ngữ

Initiate

Định nghĩa

Bắt đầu, khởi đầu, khởi xướng

Thuật ngữ

Excavation

Định nghĩa

Sự khai quật

Thuật ngữ

Feasible

Định nghĩa

Có thể thực hiện được, có thể làm được

Thuật ngữ

Distinct

Định nghĩa

Riêng, riêng biệt, khác biệt

Thuật ngữ

Folklore

Định nghĩa

Văn học dân gian, truyền thống dân gian

Thuật ngữ

Preserve

Định nghĩa

Giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì

Thuật ngữ

Lush

Định nghĩa

Tươi tốt, sum suê

Thuật ngữ

Fragile

Định nghĩa

Dễ vỡ, dễ hỏng, mỏng manh

Thuật ngữ

Scarce

Định nghĩa

Khan hiếm, ít có, khó tìm

Thuật ngữ

Accelerate

Định nghĩa

Đẩy mạnh, đẩy nhanh

Thuật ngữ

Ecological catastrophe

Định nghĩa

Thảm họa sinh thái

Thuật ngữ

Infertile

Định nghĩa

Không màu mỡ, cằn cỗi

Thuật ngữ

Pioneer

Định nghĩa

Người tiên phong

Thuật ngữ

Sustainable farming

Định nghĩa

Canh tác nông nghiệp bền vững

Thuật ngữ

Deforestation

Định nghĩa

Sự phá rừng

Thuật ngữ

Ingenious

Định nghĩa

Khéo léo, tài tình

Thuật ngữ

Discipline

Định nghĩa

(từ cổ,nghĩa cổ) môn học

Thuật ngữ

Masterpiece

Định nghĩa

Kiệt tác, tác phẩm lớn

Thuật ngữ

Crucial

Định nghĩa

Cốt yếu, chủ yếu, mang tính quyết định

Thuật ngữ

Abstract

Định nghĩa

Trừu tượng

Thuật ngữ

Renowned

Định nghĩa

Có tiếng, nổi tiếng, trứ danh

Thuật ngữ

Horizontal

Định nghĩa

Ngang, nằm ngang

Thuật ngữ

Vertical

Định nghĩa

Thẳng đứng, đứng, dọc

Thuật ngữ

Meticulously

Định nghĩa

Tỉ mỉ, kỹ càng

Thuật ngữ

Alter

Định nghĩa

Điều chỉnh

Thuật ngữ

Interpretation

Định nghĩa

Sự giải thích, sự làm sáng tỏ Sự thể hiện, sự trình diễn Sự phiên dịch

Thuật ngữ

Intricacy

Định nghĩa

Sự phức tạp, rắc rối

Thuật ngữ

Appealing

Định nghĩa

Lôi cuốn, quyến rũ

Thuật ngữ

Mimic

Định nghĩa

Bắt chước

Thuật ngữ

Longevity

Định nghĩa

Sự trường tồn