24 thuật ngữ Teacher

CAMBRIDGE IELTS 11 TEST 2

LISTENING VOCAB

Cuộc bầu cử
Nhấp vào để lật
Election
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tòa nhà cung cấp nơi ăn chốn ở rẻ tiền Nhà trọ; ký túc xá
Nhấp vào để lật
Hostel
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nghị viện, quốc hội
Nhấp vào để lật
Parliament
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tàn tật, khuyết tật
Nhấp vào để lật
Disabled
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hiện đại hóa, đổi mới
Nhấp vào để lật
Modernize
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nâng cấp
Nhấp vào để lật
Refurbishment
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Phần bên trong, phía trong
Nhấp vào để lật
Interior
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bề ngoài,mặt ngoài, bên ngoài
Nhấp vào để lật
Exterior
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chỗ để chân
Nhấp vào để lật
Legroom
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Rốt cuộc, cuối cùng là
Nhấp vào để lật
Eventually
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Con rối
Nhấp vào để lật
Puppet
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hành lang
Nhấp vào để lật
Foyer
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hành lang
Nhấp vào để lật
Corridor
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sinh vật
Nhấp vào để lật
Organism
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Com-pa
Nhấp vào để lật
Compass
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhặng xị, làm ầm ĩ về việc gì
Nhấp vào để lật
Make a fuss about
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự sửa đổi, sự bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm...)
Nhấp vào để lật
Amendment
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
(thuộc) địa chất
Nhấp vào để lật
Geological
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đủ, đầy đủ Tương xứng, xứng đáng, thích hợp
Nhấp vào để lật
Adequate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Phép ẩn dụ
Nhấp vào để lật
Metaphor
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tình trạng chờ đợi, tình trạng hồi hộp
Nhấp vào để lật
Suspense
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hấp thu
Nhấp vào để lật
Absorb
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự rung động, sự chuyển động, dao động
Nhấp vào để lật
Vibration
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Mở rộng Khuếch đại
Nhấp vào để lật
Amplify
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 24

Thuật ngữ trong học phần này (24)

Thuật ngữ

Election

Định nghĩa

Cuộc bầu cử

Thuật ngữ

Hostel

Định nghĩa

Tòa nhà cung cấp nơi ăn chốn ở rẻ tiền Nhà trọ; ký túc xá

Thuật ngữ

Parliament

Định nghĩa

Nghị viện, quốc hội

Thuật ngữ

Disabled

Định nghĩa

Tàn tật, khuyết tật

Thuật ngữ

Modernize

Định nghĩa

Hiện đại hóa, đổi mới

Thuật ngữ

Refurbishment

Định nghĩa

Nâng cấp

Thuật ngữ

Interior

Định nghĩa

Phần bên trong, phía trong

Thuật ngữ

Exterior

Định nghĩa

Bề ngoài,mặt ngoài, bên ngoài

Thuật ngữ

Legroom

Định nghĩa

Chỗ để chân

Thuật ngữ

Eventually

Định nghĩa

Rốt cuộc, cuối cùng là

Thuật ngữ

Puppet

Định nghĩa

Con rối

Thuật ngữ

Foyer

Định nghĩa

Hành lang

Thuật ngữ

Corridor

Định nghĩa

Hành lang

Thuật ngữ

Organism

Định nghĩa

Sinh vật

Thuật ngữ

Compass

Định nghĩa

Com-pa

Thuật ngữ

Make a fuss about

Định nghĩa

Nhặng xị, làm ầm ĩ về việc gì

Thuật ngữ

Amendment

Định nghĩa

Sự sửa đổi, sự bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm...)

Thuật ngữ

Geological

Định nghĩa

(thuộc) địa chất

Thuật ngữ

Adequate

Định nghĩa

Đủ, đầy đủ Tương xứng, xứng đáng, thích hợp

Thuật ngữ

Metaphor

Định nghĩa

Phép ẩn dụ

Thuật ngữ

Suspense

Định nghĩa

Tình trạng chờ đợi, tình trạng hồi hộp

Thuật ngữ

Absorb

Định nghĩa

Hấp thu

Thuật ngữ

Vibration

Định nghĩa

Sự rung động, sự chuyển động, dao động

Thuật ngữ

Amplify

Định nghĩa

Mở rộng Khuếch đại