23 thuật ngữ Teacher

CAMBRIDGE IELTS 11 TEST 1

READING VOCAB

Trở thành mốt, trở nên phổ biến, thịnh hành
Nhấp vào để lật
Be in vogue
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hiện đại, tiên tiến, mới nhất
Nhấp vào để lật
Cutting-edge
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hy sinh
Nhấp vào để lật
Sacrifice
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bán hoang mạc
Nhấp vào để lật
Semi-arid desert
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bệnh truyền nhiễm
Nhấp vào để lật
Infectious disease
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Năng lượng tái tạo
Nhấp vào để lật
Renewable energy
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Phá hủy, triệt phá Tháo dỡ
Nhấp vào để lật
Dismantle
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự phục hồi kinh tế
Nhấp vào để lật
Economic regeneration
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Lắp ráp
Nhấp vào để lật
Assemble
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chiếm chỗ
Nhấp vào để lật
Displace
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thải ra, phóng thích
Nhấp vào để lật
Release
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Không thể tránh được
Nhấp vào để lật
Inevitable
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Xua tan, làm tan (mây mù ...)
Nhấp vào để lật
Disperse
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đáng chú ý, dễ gây chú ý
Nhấp vào để lật
Eye-catching
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Kích thích, khuyến khích
Nhấp vào để lật
Stimulate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cung cấp thêm, bổ sung
Nhấp vào để lật
Replenish
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Che mù quanh Trái Đất
Nhấp vào để lật
Global dimming
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Làm theo, dựa trên, bắt chước
Nhấp vào để lật
Model on
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hấp thụ
Nhấp vào để lật
Absorb
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thận trọng, cẩn thận
Nhấp vào để lật
Cautious
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
(địa lý, địa chất) (thuộc) tầng bình lưu
Nhấp vào để lật
Stratospheric
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Mưa, lượng mưa
Nhấp vào để lật
Precipitation
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tăng cường, củng cố
Nhấp vào để lật
Reinforce
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 23

Thuật ngữ trong học phần này (23)

Thuật ngữ

Be in vogue

Định nghĩa

Trở thành mốt, trở nên phổ biến, thịnh hành

Thuật ngữ

Cutting-edge

Định nghĩa

Hiện đại, tiên tiến, mới nhất

Thuật ngữ

Sacrifice

Định nghĩa

Hy sinh

Thuật ngữ

Semi-arid desert

Định nghĩa

Bán hoang mạc

Thuật ngữ

Infectious disease

Định nghĩa

Bệnh truyền nhiễm

Thuật ngữ

Renewable energy

Định nghĩa

Năng lượng tái tạo

Thuật ngữ

Dismantle

Định nghĩa

Phá hủy, triệt phá Tháo dỡ

Thuật ngữ

Economic regeneration

Định nghĩa

Sự phục hồi kinh tế

Thuật ngữ

Assemble

Định nghĩa

Lắp ráp

Thuật ngữ

Displace

Định nghĩa

Chiếm chỗ

Thuật ngữ

Release

Định nghĩa

Thải ra, phóng thích

Thuật ngữ

Inevitable

Định nghĩa

Không thể tránh được

Thuật ngữ

Disperse

Định nghĩa

Xua tan, làm tan (mây mù ...)

Thuật ngữ

Eye-catching

Định nghĩa

Đáng chú ý, dễ gây chú ý

Thuật ngữ

Stimulate

Định nghĩa

Kích thích, khuyến khích

Thuật ngữ

Replenish

Định nghĩa

Cung cấp thêm, bổ sung

Thuật ngữ

Global dimming

Định nghĩa

Che mù quanh Trái Đất

Thuật ngữ

Model on

Định nghĩa

Làm theo, dựa trên, bắt chước

Thuật ngữ

Absorb

Định nghĩa

Hấp thụ

Thuật ngữ

Cautious

Định nghĩa

Thận trọng, cẩn thận

Thuật ngữ

Stratospheric

Định nghĩa

(địa lý, địa chất) (thuộc) tầng bình lưu

Thuật ngữ

Precipitation

Định nghĩa

Mưa, lượng mưa

Thuật ngữ

Reinforce

Định nghĩa

Tăng cường, củng cố