Đăng ký
READING VOCAB
Thuật ngữ trong học phần này (23)
Thuật ngữ
Be in vogue
Định nghĩa
Trở thành mốt, trở nên phổ biến, thịnh hành
Cutting-edge
Hiện đại, tiên tiến, mới nhất
Sacrifice
Hy sinh
Semi-arid desert
Bán hoang mạc
Infectious disease
Bệnh truyền nhiễm
Renewable energy
Năng lượng tái tạo
Dismantle
Phá hủy, triệt phá Tháo dỡ
Economic regeneration
Sự phục hồi kinh tế
Assemble
Lắp ráp
Displace
Chiếm chỗ
Release
Thải ra, phóng thích
Inevitable
Không thể tránh được
Disperse
Xua tan, làm tan (mây mù ...)
Eye-catching
Đáng chú ý, dễ gây chú ý
Stimulate
Kích thích, khuyến khích
Replenish
Cung cấp thêm, bổ sung
Global dimming
Che mù quanh Trái Đất
Model on
Làm theo, dựa trên, bắt chước
Absorb
Hấp thụ
Cautious
Thận trọng, cẩn thận
Stratospheric
(địa lý, địa chất) (thuộc) tầng bình lưu
Precipitation
Mưa, lượng mưa
Reinforce
Tăng cường, củng cố