Đăng ký
LISTENING VOCAB
Thuật ngữ trong học phần này (18)
Thuật ngữ
Deposit
Định nghĩa
Tiền đặt cọc
Returnable
Có thể trả lại, có thể hoàn lại
Scarecrow
Bù nhìn
Maze
Mê lộ, mê cung
Psychologist
Nhà tâm lý học
Combination
Sự kết hợp, sự phối hợp
(be) majoring in
Chuyên về (một môn, một lĩnh vực)
Assumption
Giả định
(to) matter to SB
Có ý nghĩa quan trọng, có tính chất quan trọng
overcome
Vượt qua, khắc phục
Biodiversity hotspots
Những điểm nóng đa dạng sinh học
Metabolic
(sinh vật học) (thuộc) sự trao đổi chất
Boundary
Đường biên giới, ranh giới
Congregate
Tập hợp, tụ hợp
Distribution
Sự phân bổ, sự phân bố, sự phân phối
Retain
Giữ lại, cầm lại Duy trì
Corridor
Hành lang
Selective
Có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển lựa