18 thuật ngữ Teacher

CAMBRIDGE IELTS 11 TEST 1

LISTENING VOCAB

Tiền đặt cọc
Nhấp vào để lật
Deposit
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Có thể trả lại, có thể hoàn lại
Nhấp vào để lật
Returnable
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bù nhìn
Nhấp vào để lật
Scarecrow
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Mê lộ, mê cung
Nhấp vào để lật
Maze
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhà tâm lý học
Nhấp vào để lật
Psychologist
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự kết hợp, sự phối hợp
Nhấp vào để lật
Combination
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chuyên về (một môn, một lĩnh vực)
Nhấp vào để lật
(be) majoring in
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Giả định
Nhấp vào để lật
Assumption
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Có ý nghĩa quan trọng, có tính chất quan trọng
Nhấp vào để lật
(to) matter to SB
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Vượt qua, khắc phục
Nhấp vào để lật
overcome
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Những điểm nóng đa dạng sinh học
Nhấp vào để lật
Biodiversity hotspots
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
(sinh vật học) (thuộc) sự trao đổi chất
Nhấp vào để lật
Metabolic
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đường biên giới, ranh giới
Nhấp vào để lật
Boundary
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tập hợp, tụ hợp
Nhấp vào để lật
Congregate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự phân bổ, sự phân bố, sự phân phối
Nhấp vào để lật
Distribution
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Giữ lại, cầm lại Duy trì
Nhấp vào để lật
Retain
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hành lang
Nhấp vào để lật
Corridor
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển lựa
Nhấp vào để lật
Selective
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 18

Thuật ngữ trong học phần này (18)

Thuật ngữ

Deposit

Định nghĩa

Tiền đặt cọc

Thuật ngữ

Returnable

Định nghĩa

Có thể trả lại, có thể hoàn lại

Thuật ngữ

Scarecrow

Định nghĩa

Bù nhìn

Thuật ngữ

Maze

Định nghĩa

Mê lộ, mê cung

Thuật ngữ

Psychologist

Định nghĩa

Nhà tâm lý học

Thuật ngữ

Combination

Định nghĩa

Sự kết hợp, sự phối hợp

Thuật ngữ

(be) majoring in

Định nghĩa

Chuyên về (một môn, một lĩnh vực)

Thuật ngữ

Assumption

Định nghĩa

Giả định

Thuật ngữ

(to) matter to SB

Định nghĩa

Có ý nghĩa quan trọng, có tính chất quan trọng

Thuật ngữ

overcome

Định nghĩa

Vượt qua, khắc phục

Thuật ngữ

Biodiversity hotspots

Định nghĩa

Những điểm nóng đa dạng sinh học

Thuật ngữ

Metabolic

Định nghĩa

(sinh vật học) (thuộc) sự trao đổi chất

Thuật ngữ

Boundary

Định nghĩa

Đường biên giới, ranh giới

Thuật ngữ

Congregate

Định nghĩa

Tập hợp, tụ hợp

Thuật ngữ

Distribution

Định nghĩa

Sự phân bổ, sự phân bố, sự phân phối

Thuật ngữ

Retain

Định nghĩa

Giữ lại, cầm lại Duy trì

Thuật ngữ

Corridor

Định nghĩa

Hành lang

Thuật ngữ

Selective

Định nghĩa

Có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển lựa