31 thuật ngữ Teacher

CAMBRIDGE IELTS 10 TEST 4

READING VOCAB

Mối đe dọa
Nhấp vào để lật
Menace
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thất thường, bất thường
Nhấp vào để lật
Erratically
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Lượng mưa
Nhấp vào để lật
Precipitation
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cho dừng lại, bắt dừng lại
Nhấp vào để lật
Halt
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự tàn phá Sự xóa bỏ hoàn toàn, trừ tiệt
Nhấp vào để lật
Eradication
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Dễ cháy, dễ bắt lửa
Nhấp vào để lật
Fire-prone
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Không đủ, thiếu
Nhấp vào để lật
Insufficient
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tân trang, cải tiến
Nhấp vào để lật
Revamp
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Riêng, riêng biệt, đặc biệt Kỳ dị, khác thường
Nhấp vào để lật
Peculiar
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thực hiện, hoàn thành
Nhấp vào để lật
Fulfill
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sơ tán, tản cư
Nhấp vào để lật
Evacuate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chung quy là, rốt cuộc là, chẳng khác gì là
Nhấp vào để lật
Amount to
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Trau dồi, tu dưỡng
Nhấp vào để lật
Cultivate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thay đổi, biến đổi, đổi
Nhấp vào để lật
Alter
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hướng nội
Nhấp vào để lật
Introverted
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tính trầm lặng, tính ít nói
Nhấp vào để lật
Reticence
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tai hại, thảm họa, thảm khốc
Nhấp vào để lật
Disastrous
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hướng ngoại
Nhấp vào để lật
Outgoing
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bộc lộ tự nhiên; tự phát, tự sinh
Nhấp vào để lật
Spontaneous
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Phục hồi chức năng
Nhấp vào để lật
Physical rehabilitation
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự chịu đựng về mặt thể chất
Nhấp vào để lật
Physical stamina
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tha thứ, khoan thứ
Nhấp vào để lật
Tolerate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Dọa nạt, hăm dọa Thị oai
Nhấp vào để lật
Intimidate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ
Nhấp vào để lật
Mitigate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Có thể gây ra tranh luận; mang tính tranh luận, tranh cãi
Nhấp vào để lật
Controversial
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tổ tiên
Nhấp vào để lật
Forefather
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nguyên thủy, ban sơ
Nhấp vào để lật
Primitive
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Không thể đảo ngược, không thể thay đổi được
Nhấp vào để lật
Irreversible
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tích lũy
Nhấp vào để lật
Accumulate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
(thuộc) thanh thiếu niên, có tính chất thanh thiếu niên
Nhấp vào để lật
Juvenile
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đảo chiều, đảo ngược
Nhấp vào để lật
Reverse
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 31

Thuật ngữ trong học phần này (31)

Thuật ngữ

Menace

Định nghĩa

Mối đe dọa

Thuật ngữ

Erratically

Định nghĩa

Thất thường, bất thường

Thuật ngữ

Precipitation

Định nghĩa

Lượng mưa

Thuật ngữ

Halt

Định nghĩa

Cho dừng lại, bắt dừng lại

Thuật ngữ

Eradication

Định nghĩa

Sự tàn phá Sự xóa bỏ hoàn toàn, trừ tiệt

Thuật ngữ

Fire-prone

Định nghĩa

Dễ cháy, dễ bắt lửa

Thuật ngữ

Insufficient

Định nghĩa

Không đủ, thiếu

Thuật ngữ

Revamp

Định nghĩa

Tân trang, cải tiến

Thuật ngữ

Peculiar

Định nghĩa

Riêng, riêng biệt, đặc biệt Kỳ dị, khác thường

Thuật ngữ

Fulfill

Định nghĩa

Thực hiện, hoàn thành

Thuật ngữ

Evacuate

Định nghĩa

Sơ tán, tản cư

Thuật ngữ

Amount to

Định nghĩa

Chung quy là, rốt cuộc là, chẳng khác gì là

Thuật ngữ

Cultivate

Định nghĩa

Trau dồi, tu dưỡng

Thuật ngữ

Alter

Định nghĩa

Thay đổi, biến đổi, đổi

Thuật ngữ

Introverted

Định nghĩa

Hướng nội

Thuật ngữ

Reticence

Định nghĩa

Tính trầm lặng, tính ít nói

Thuật ngữ

Disastrous

Định nghĩa

Tai hại, thảm họa, thảm khốc

Thuật ngữ

Outgoing

Định nghĩa

Hướng ngoại

Thuật ngữ

Spontaneous

Định nghĩa

Bộc lộ tự nhiên; tự phát, tự sinh

Thuật ngữ

Physical rehabilitation

Định nghĩa

Phục hồi chức năng

Thuật ngữ

Physical stamina

Định nghĩa

Sự chịu đựng về mặt thể chất

Thuật ngữ

Tolerate

Định nghĩa

Tha thứ, khoan thứ

Thuật ngữ

Intimidate

Định nghĩa

Dọa nạt, hăm dọa Thị oai

Thuật ngữ

Mitigate

Định nghĩa

Giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ

Thuật ngữ

Controversial

Định nghĩa

Có thể gây ra tranh luận; mang tính tranh luận, tranh cãi

Thuật ngữ

Forefather

Định nghĩa

Tổ tiên

Thuật ngữ

Primitive

Định nghĩa

Nguyên thủy, ban sơ

Thuật ngữ

Irreversible

Định nghĩa

Không thể đảo ngược, không thể thay đổi được

Thuật ngữ

Accumulate

Định nghĩa

Tích lũy

Thuật ngữ

Juvenile

Định nghĩa

(thuộc) thanh thiếu niên, có tính chất thanh thiếu niên

Thuật ngữ

Reverse

Định nghĩa

Đảo chiều, đảo ngược