34 thuật ngữ Teacher

CAMBRIDGE IELTS 10 TEST 4

LISTENING VOCAB

Ghi chép
Nhấp vào để lật
Take down
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Báo giá từng khoản
Nhấp vào để lật
Itemized quote
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Vấy mỡ, dính mỡ
Nhấp vào để lật
Greasy
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Khủng khiếp, dữ dội To lớn, kỳ lạ
Nhấp vào để lật
Tremendous
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Người điều tra, người thăm dò (quặng, vàng, ...)
Nhấp vào để lật
Prospector
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đào, khai thác
Nhấp vào để lật
Mine
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Lò (luyện kim, nấu thủy tinh, ...)
Nhấp vào để lật
Furnace
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Suy sụp, suy vi, tàn tạ
Nhấp vào để lật
Decline
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Di cư
Nhấp vào để lật
Emigrate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tình trạng ọp ẹp, tình trạng hư nát (vì thiếu tu sửa)
Nhấp vào để lật
Disrepair
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Giữ gìn, duy trì, bảo tồn
Nhấp vào để lật
Conserve
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Có nhiều tham vọng, có hiều hoài bão
Nhấp vào để lật
Ambitious
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đỉnh cao nhất, tột đỉnh
Nhấp vào để lật
Peak
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Máy bơm
Nhấp vào để lật
Pumping machine
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Xảy ra đồng thời, trùng vời
Nhấp vào để lật
Coincide
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thuyền buồm nhỏ
Nhấp vào để lật
Ketch
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nạo vét (sông, biển bằng máy nạo vét)
Nhấp vào để lật
Dredge
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Vị trí hoặc công việc ngắn hạn
Nhấp vào để lật
Placement
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tờ rơi tiếp thị
Nhấp vào để lật
Marketing leaflet
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Xác nhận, khẳng định, quyết đoán
Nhấp vào để lật
Assert
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nâng cao, làm tăng, đề cao
Nhấp vào để lật
Enhance
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Phân công, bổ nhiệm
Nhấp vào để lật
Assign
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chủ động giải quyết một khó khăn đã dự trù
Nhấp vào để lật
Proactive
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Công nghệ nano
Nhấp vào để lật
Nanotechnology
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nguyên tử
Nhấp vào để lật
Atom
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Phân tử
Nhấp vào để lật
Molecule
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đề phòng, phòng, giữ gìn
Nhấp vào để lật
Guard against
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Dễ uốn, dẻo, mềm
Nhấp vào để lật
Pliable
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Co lại, rút lại, ngắn lại, co vào, rút vào
Nhấp vào để lật
Shrink
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Mạnh mẽ, quyết liệt Trầm trọng
Nhấp vào để lật
Drastically
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi
Nhấp vào để lật
Lessen
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chất gây ô nhiễm
Nhấp vào để lật
Contaminant
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự suy đoán, sự ước đoán
Nhấp vào để lật
Speculation
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tuổi thọ
Nhấp vào để lật
Life expectancy
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 34

Thuật ngữ trong học phần này (34)

Thuật ngữ

Take down

Định nghĩa

Ghi chép

Thuật ngữ

Itemized quote

Định nghĩa

Báo giá từng khoản

Thuật ngữ

Greasy

Định nghĩa

Vấy mỡ, dính mỡ

Thuật ngữ

Tremendous

Định nghĩa

Khủng khiếp, dữ dội To lớn, kỳ lạ

Thuật ngữ

Prospector

Định nghĩa

Người điều tra, người thăm dò (quặng, vàng, ...)

Thuật ngữ

Mine

Định nghĩa

Đào, khai thác

Thuật ngữ

Furnace

Định nghĩa

Lò (luyện kim, nấu thủy tinh, ...)

Thuật ngữ

Decline

Định nghĩa

Suy sụp, suy vi, tàn tạ

Thuật ngữ

Emigrate

Định nghĩa

Di cư

Thuật ngữ

Disrepair

Định nghĩa

Tình trạng ọp ẹp, tình trạng hư nát (vì thiếu tu sửa)

Thuật ngữ

Conserve

Định nghĩa

Giữ gìn, duy trì, bảo tồn

Thuật ngữ

Ambitious

Định nghĩa

Có nhiều tham vọng, có hiều hoài bão

Thuật ngữ

Peak

Định nghĩa

Đỉnh cao nhất, tột đỉnh

Thuật ngữ

Pumping machine

Định nghĩa

Máy bơm

Thuật ngữ

Coincide

Định nghĩa

Xảy ra đồng thời, trùng vời

Thuật ngữ

Ketch

Định nghĩa

Thuyền buồm nhỏ

Thuật ngữ

Dredge

Định nghĩa

Nạo vét (sông, biển bằng máy nạo vét)

Thuật ngữ

Placement

Định nghĩa

Vị trí hoặc công việc ngắn hạn

Thuật ngữ

Marketing leaflet

Định nghĩa

Tờ rơi tiếp thị

Thuật ngữ

Assert

Định nghĩa

Xác nhận, khẳng định, quyết đoán

Thuật ngữ

Enhance

Định nghĩa

Nâng cao, làm tăng, đề cao

Thuật ngữ

Assign

Định nghĩa

Phân công, bổ nhiệm

Thuật ngữ

Proactive

Định nghĩa

Chủ động giải quyết một khó khăn đã dự trù

Thuật ngữ

Nanotechnology

Định nghĩa

Công nghệ nano

Thuật ngữ

Atom

Định nghĩa

Nguyên tử

Thuật ngữ

Molecule

Định nghĩa

Phân tử

Thuật ngữ

Guard against

Định nghĩa

Đề phòng, phòng, giữ gìn

Thuật ngữ

Pliable

Định nghĩa

Dễ uốn, dẻo, mềm

Thuật ngữ

Shrink

Định nghĩa

Co lại, rút lại, ngắn lại, co vào, rút vào

Thuật ngữ

Drastically

Định nghĩa

Mạnh mẽ, quyết liệt Trầm trọng

Thuật ngữ

Lessen

Định nghĩa

Làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi

Thuật ngữ

Contaminant

Định nghĩa

Chất gây ô nhiễm

Thuật ngữ

Speculation

Định nghĩa

Sự suy đoán, sự ước đoán

Thuật ngữ

Life expectancy

Định nghĩa

Tuổi thọ