Đăng ký
LISTENING VOCAB
Thuật ngữ trong học phần này (34)
Thuật ngữ
Take down
Định nghĩa
Ghi chép
Itemized quote
Báo giá từng khoản
Greasy
Vấy mỡ, dính mỡ
Tremendous
Khủng khiếp, dữ dội To lớn, kỳ lạ
Prospector
Người điều tra, người thăm dò (quặng, vàng, ...)
Mine
Đào, khai thác
Furnace
Lò (luyện kim, nấu thủy tinh, ...)
Decline
Suy sụp, suy vi, tàn tạ
Emigrate
Di cư
Disrepair
Tình trạng ọp ẹp, tình trạng hư nát (vì thiếu tu sửa)
Conserve
Giữ gìn, duy trì, bảo tồn
Ambitious
Có nhiều tham vọng, có hiều hoài bão
Peak
Đỉnh cao nhất, tột đỉnh
Pumping machine
Máy bơm
Coincide
Xảy ra đồng thời, trùng vời
Ketch
Thuyền buồm nhỏ
Dredge
Nạo vét (sông, biển bằng máy nạo vét)
Placement
Vị trí hoặc công việc ngắn hạn
Marketing leaflet
Tờ rơi tiếp thị
Assert
Xác nhận, khẳng định, quyết đoán
Enhance
Nâng cao, làm tăng, đề cao
Assign
Phân công, bổ nhiệm
Proactive
Chủ động giải quyết một khó khăn đã dự trù
Nanotechnology
Công nghệ nano
Atom
Nguyên tử
Molecule
Phân tử
Guard against
Đề phòng, phòng, giữ gìn
Pliable
Dễ uốn, dẻo, mềm
Shrink
Co lại, rút lại, ngắn lại, co vào, rút vào
Drastically
Mạnh mẽ, quyết liệt Trầm trọng
Lessen
Làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi
Contaminant
Chất gây ô nhiễm
Speculation
Sự suy đoán, sự ước đoán
Life expectancy
Tuổi thọ