45 thuật ngữ Teacher

CAMBRIDGE IELTS 10 TEST 3

READING VOCAB

Con người nguyên thủy
Nhấp vào để lật
Primitive man
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hấp dẫn, thuyết phục
Nhấp vào để lật
Compelling
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Ngoại hối
Nhấp vào để lật
Foreign exchange
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Phân khúc Mảng, miếng (trong biểu đồ tròn)
Nhấp vào để lật
Segment
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chi tiêu của người tiêu dùng
Nhấp vào để lật
Consumer spending
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chiếm bao nhiêu %
Nhấp vào để lật
Account for
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Vượt quá
Nhấp vào để lật
In excess of
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sâu sắc
Nhấp vào để lật
Profound
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự phân mảnh
Nhấp vào để lật
Fragmentation
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự vui chơi, trò giải trí
Nhấp vào để lật
Amusement
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tổ chức kinh doanh, hãng
Nhấp vào để lật
Enterprise
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Coi nhẹ, bỏ qua
Nhấp vào để lật
Overlook
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đánh giá thấp
Nhấp vào để lật
Underestimate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Ngành du lịch trong nước
Nhấp vào để lật
Domestic tourism
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Làm say đắm, quyến rũ
Nhấp vào để lật
Captivating
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Rất đẹp, tráng lệ, nguy nga
Nhấp vào để lật
Magnificent
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chất diệp lục
Nhấp vào để lật
Chlorophyll
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bán cầu
Nhấp vào để lật
Hemisphere
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự quang hợp
Nhấp vào để lật
Photosynthesis
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nấm
Nhấp vào để lật
Fungus (pl: fungi)
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự chịu đựng, sức chịu đựng
Nhấp vào để lật
Tolerance
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Côn trùng ăn cỏ
Nhấp vào để lật
Herbivorous insect
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Độ mạnh, cường độ
Nhấp vào để lật
Intensity
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Có vẻ hợp lý, có vẻ đúng
Nhấp vào để lật
Plausible
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Áp đảo, lấn át
Nhấp vào để lật
Overwhelm
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Phá hủy, triệt phá Tháo dỡ
Nhấp vào để lật
Dismantle
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Dễ bị tổn thương, có thể bị tổn thương
Nhấp vào để lật
Vulnerable
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Phân tử
Nhấp vào để lật
Molecule
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Khó thấy, tinh vi, tinh tế
Nhấp vào để lật
Subtle
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
(thuộc) đi biển
Nhấp vào để lật
Seafaring
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nghĩa trang
Nhấp vào để lật
Cemetery
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Phế tích, tàn tích (những toà nhà cổ xưa còn lại đã bị phá hủy)
Nhấp vào để lật
Remains
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Người tiên phong, người đi đầu
Nhấp vào để lật
Pioneer
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Vật nuôi, thú nuôi
Nhấp vào để lật
Livestock
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhân học
Nhấp vào để lật
Anthropology
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Con cháu
Nhấp vào để lật
Descendant
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hoàn thành, làm xong
Nhấp vào để lật
Accomplish
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Có khả năng, có thể
Nhấp vào để lật
Be capable of
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Truyền lại, lưu truyền
Nhấp vào để lật
Pass down
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thủy thủ
Nhấp vào để lật
Mariner
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chân trời
Nhấp vào để lật
Horizon
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Giả định
Nhấp vào để lật
Assumption
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Phân tán
Nhấp vào để lật
Scatter
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự di trú
Nhấp vào để lật
Migration
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bắt gặp
Nhấp vào để lật
Encounter
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 45

Thuật ngữ trong học phần này (45)

Thuật ngữ

Primitive man

Định nghĩa

Con người nguyên thủy

Thuật ngữ

Compelling

Định nghĩa

Hấp dẫn, thuyết phục

Thuật ngữ

Foreign exchange

Định nghĩa

Ngoại hối

Thuật ngữ

Segment

Định nghĩa

Phân khúc Mảng, miếng (trong biểu đồ tròn)

Thuật ngữ

Consumer spending

Định nghĩa

Chi tiêu của người tiêu dùng

Thuật ngữ

Account for

Định nghĩa

Chiếm bao nhiêu %

Thuật ngữ

In excess of

Định nghĩa

Vượt quá

Thuật ngữ

Profound

Định nghĩa

Sâu sắc

Thuật ngữ

Fragmentation

Định nghĩa

Sự phân mảnh

Thuật ngữ

Amusement

Định nghĩa

Sự vui chơi, trò giải trí

Thuật ngữ

Enterprise

Định nghĩa

Tổ chức kinh doanh, hãng

Thuật ngữ

Overlook

Định nghĩa

Coi nhẹ, bỏ qua

Thuật ngữ

Underestimate

Định nghĩa

Đánh giá thấp

Thuật ngữ

Domestic tourism

Định nghĩa

Ngành du lịch trong nước

Thuật ngữ

Captivating

Định nghĩa

Làm say đắm, quyến rũ

Thuật ngữ

Magnificent

Định nghĩa

Rất đẹp, tráng lệ, nguy nga

Thuật ngữ

Chlorophyll

Định nghĩa

Chất diệp lục

Thuật ngữ

Hemisphere

Định nghĩa

Bán cầu

Thuật ngữ

Photosynthesis

Định nghĩa

Sự quang hợp

Thuật ngữ

Fungus (pl: fungi)

Định nghĩa

Nấm

Thuật ngữ

Tolerance

Định nghĩa

Sự chịu đựng, sức chịu đựng

Thuật ngữ

Herbivorous insect

Định nghĩa

Côn trùng ăn cỏ

Thuật ngữ

Intensity

Định nghĩa

Độ mạnh, cường độ

Thuật ngữ

Plausible

Định nghĩa

Có vẻ hợp lý, có vẻ đúng

Thuật ngữ

Overwhelm

Định nghĩa

Áp đảo, lấn át

Thuật ngữ

Dismantle

Định nghĩa

Phá hủy, triệt phá Tháo dỡ

Thuật ngữ

Vulnerable

Định nghĩa

Dễ bị tổn thương, có thể bị tổn thương

Thuật ngữ

Molecule

Định nghĩa

Phân tử

Thuật ngữ

Subtle

Định nghĩa

Khó thấy, tinh vi, tinh tế

Thuật ngữ

Seafaring

Định nghĩa

(thuộc) đi biển

Thuật ngữ

Cemetery

Định nghĩa

Nghĩa trang

Thuật ngữ

Remains

Định nghĩa

Phế tích, tàn tích (những toà nhà cổ xưa còn lại đã bị phá hủy)

Thuật ngữ

Pioneer

Định nghĩa

Người tiên phong, người đi đầu

Thuật ngữ

Livestock

Định nghĩa

Vật nuôi, thú nuôi

Thuật ngữ

Anthropology

Định nghĩa

Nhân học

Thuật ngữ

Descendant

Định nghĩa

Con cháu

Thuật ngữ

Accomplish

Định nghĩa

Hoàn thành, làm xong

Thuật ngữ

Be capable of

Định nghĩa

Có khả năng, có thể

Thuật ngữ

Pass down

Định nghĩa

Truyền lại, lưu truyền

Thuật ngữ

Mariner

Định nghĩa

Thủy thủ

Thuật ngữ

Horizon

Định nghĩa

Chân trời

Thuật ngữ

Assumption

Định nghĩa

Giả định

Thuật ngữ

Scatter

Định nghĩa

Phân tán

Thuật ngữ

Migration

Định nghĩa

Sự di trú

Thuật ngữ

Encounter

Định nghĩa

Bắt gặp