Đăng ký
LISTENING VOCAB
Thuật ngữ trong học phần này (19)
Thuật ngữ
Flexible
Định nghĩa
Linh hoạt, linh động
Asthma
Bệnh hen, bệnh suyễn
Marine creatures
Sinh vật biển
Expertise
Chuyên môn, sự thành thạo
Elusive
Hay lảng tránh (người ...)
Elegant
Thanh lịch, tao nhã
Vigour
Sức mạnh thể chất, sinh lực; sức sống, sự cường tráng
Visualise
Hình dung, mường tượng
Frustrated
Nản lòng, nản chí
Module
Học phần
Self-regulatory focus
Thuyết tập trung tự điều chỉnh bản thân
Chronic
Thường xuyên, lặp đi lặp lại
Tendency
Xu hướng, khuynh hướng, chiều hướng
Situational
Tình huống
Aspiration
Tham vọng, khát vọng
Obligation
Nghĩa vụ, bổn phận
Transformational leader
Nhà lãnh đạo chuyển đổi
Transactional leader
Nhà lãnh đạo chuyển giao
Cautiously
Cẩn thận, thận trọng