19 thuật ngữ Teacher

CAMBRIDGE IELTS 10 TEST 3

LISTENING VOCAB

Linh hoạt, linh động
Nhấp vào để lật
Flexible
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bệnh hen, bệnh suyễn
Nhấp vào để lật
Asthma
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sinh vật biển
Nhấp vào để lật
Marine creatures
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chuyên môn, sự thành thạo
Nhấp vào để lật
Expertise
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hay lảng tránh (người ...)
Nhấp vào để lật
Elusive
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thanh lịch, tao nhã
Nhấp vào để lật
Elegant
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sức mạnh thể chất, sinh lực; sức sống, sự cường tráng
Nhấp vào để lật
Vigour
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hình dung, mường tượng
Nhấp vào để lật
Visualise
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nản lòng, nản chí
Nhấp vào để lật
Frustrated
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Học phần
Nhấp vào để lật
Module
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thuyết tập trung tự điều chỉnh bản thân
Nhấp vào để lật
Self-regulatory focus
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thường xuyên, lặp đi lặp lại
Nhấp vào để lật
Chronic
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Xu hướng, khuynh hướng, chiều hướng
Nhấp vào để lật
Tendency
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tình huống
Nhấp vào để lật
Situational
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tham vọng, khát vọng
Nhấp vào để lật
Aspiration
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nghĩa vụ, bổn phận
Nhấp vào để lật
Obligation
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhà lãnh đạo chuyển đổi
Nhấp vào để lật
Transformational leader
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhà lãnh đạo chuyển giao
Nhấp vào để lật
Transactional leader
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cẩn thận, thận trọng
Nhấp vào để lật
Cautiously
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 19

Thuật ngữ trong học phần này (19)

Thuật ngữ

Flexible

Định nghĩa

Linh hoạt, linh động

Thuật ngữ

Asthma

Định nghĩa

Bệnh hen, bệnh suyễn

Thuật ngữ

Marine creatures

Định nghĩa

Sinh vật biển

Thuật ngữ

Expertise

Định nghĩa

Chuyên môn, sự thành thạo

Thuật ngữ

Elusive

Định nghĩa

Hay lảng tránh (người ...)

Thuật ngữ

Elegant

Định nghĩa

Thanh lịch, tao nhã

Thuật ngữ

Vigour

Định nghĩa

Sức mạnh thể chất, sinh lực; sức sống, sự cường tráng

Thuật ngữ

Visualise

Định nghĩa

Hình dung, mường tượng

Thuật ngữ

Frustrated

Định nghĩa

Nản lòng, nản chí

Thuật ngữ

Module

Định nghĩa

Học phần

Thuật ngữ

Self-regulatory focus

Định nghĩa

Thuyết tập trung tự điều chỉnh bản thân

Thuật ngữ

Chronic

Định nghĩa

Thường xuyên, lặp đi lặp lại

Thuật ngữ

Tendency

Định nghĩa

Xu hướng, khuynh hướng, chiều hướng

Thuật ngữ

Situational

Định nghĩa

Tình huống

Thuật ngữ

Aspiration

Định nghĩa

Tham vọng, khát vọng

Thuật ngữ

Obligation

Định nghĩa

Nghĩa vụ, bổn phận

Thuật ngữ

Transformational leader

Định nghĩa

Nhà lãnh đạo chuyển đổi

Thuật ngữ

Transactional leader

Định nghĩa

Nhà lãnh đạo chuyển giao

Thuật ngữ

Cautiously

Định nghĩa

Cẩn thận, thận trọng