47 thuật ngữ Teacher

CAMBRIDGE IELTS 10 TEST 2

READING VOCAB

Điều bí ẩn
Nhấp vào để lật
Enigma
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Lao động giá rẻ
Nhấp vào để lật
Cheap labour
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Giàu có
Nhấp vào để lật
Affluent
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nền kinh tế thị trường
Nhấp vào để lật
Market-driven economy
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Công nghiệp hóa
Nhấp vào để lật
Industrialise
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thua, không chịu nổi, không chống nổi
Nhấp vào để lật
Succumb to
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự đánh giá, sự định giá
Nhấp vào để lật
Appraisal
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tỷ lệ tử vong
Nhấp vào để lật
Mortality rate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Vi khuẩn
Nhấp vào để lật
Bacteria
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Xóa đi, xóa bỏ, xóa sạch
Nhấp vào để lật
Wipe out
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bệnh sốt rét
Nhấp vào để lật
Malaria
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chất kháng khuẩn
Nhấp vào để lật
Antibacterial
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hệ thống vệ sinh Sự cải thiện điều kiện vệ sinh
Nhấp vào để lật
Sanitation
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự thịnh hành, sự lưu hành, sự phổ biến
Nhấp vào để lật
Prevalence
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự trùng khớp, trùng hợp
Nhấp vào để lật
Coincidence
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tỷ lệ biết chữ
Nhấp vào để lật
Literacy rate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bản chất, thực chất
Nhấp vào để lật
Essence
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Công cụ tiết kiệm sức lao động
Nhấp vào để lật
Labour-saving device
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Kỹ thuật tiên tiến, công nghệ tiên tiến
Nhấp vào để lật
Technologically advanced
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tương tác bằng lời nói, giao tiếp
Nhấp vào để lật
Verbal interaction
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Vận dụng, thao tác
Nhấp vào để lật
Manipulate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đền bù, bù đắp, bồi thường
Nhấp vào để lật
Compensate for
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự tò mò, tính hiếu kỳ, sự ham học hỏi
Nhấp vào để lật
Curiosity
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Ngược lại
Nhấp vào để lật
Conversely
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Giảm, hạ bớt, giảm bớt
Nhấp vào để lật
Diminish
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cơ bản, cơ sở, chủ yếu
Nhấp vào để lật
Fundamental
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hậu quả, kết quả
Nhấp vào để lật
Outcome
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Túng quẫn, thiếu thốn, khó khăn
Nhấp vào để lật
Deprived
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện, tạo điều kiện tốt
Nhấp vào để lật
Facilitate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Ngăn cấm, cấm Ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế
Nhấp vào để lật
Inhibit
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bản sao chép
Nhấp vào để lật
Reproduction
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thỏa thuận
Nhấp vào để lật
Convention
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Biểu thị, biểu hiện
Nhấp vào để lật
Signify
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bản sao, bản chép
Nhấp vào để lật
Facsimile
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Người học việc, người học nghề
Nhấp vào để lật
Apprentice
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Công việc cho nguồn thu nhập chính
Nhấp vào để lật
Bread and butter work
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Ngầm, ngấm ngầm
Nhấp vào để lật
Implicit
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Kho, chỗ chứa
Nhấp vào để lật
Repository
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tăng cường, củng cố
Nhấp vào để lật
Reinforce
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hiển nhiên, rõ ràng
Nhấp vào để lật
Evidently
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Ngăn cản, cản trở, làm nản lòng
Nhấp vào để lật
Deter from
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhiều, gồm nhiều loại khác nhau
Nhấp vào để lật
Diverse
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hời hợt
Nhấp vào để lật
Superficially
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hoàn toàn phù hợp với
Nhấp vào để lật
In perfect harmony with
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bỏ, cấm, cấm hoạt động Đàn áp
Nhấp vào để lật
Suppress
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Có thể tới được, có thể gần được
Nhấp vào để lật
Accessible
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bản sao chép có độ trung thực cao
Nhấp vào để lật
High-fidelity reproduction
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 47

Thuật ngữ trong học phần này (47)

Thuật ngữ

Enigma

Định nghĩa

Điều bí ẩn

Thuật ngữ

Cheap labour

Định nghĩa

Lao động giá rẻ

Thuật ngữ

Affluent

Định nghĩa

Giàu có

Thuật ngữ

Market-driven economy

Định nghĩa

Nền kinh tế thị trường

Thuật ngữ

Industrialise

Định nghĩa

Công nghiệp hóa

Thuật ngữ

Succumb to

Định nghĩa

Thua, không chịu nổi, không chống nổi

Thuật ngữ

Appraisal

Định nghĩa

Sự đánh giá, sự định giá

Thuật ngữ

Mortality rate

Định nghĩa

Tỷ lệ tử vong

Thuật ngữ

Bacteria

Định nghĩa

Vi khuẩn

Thuật ngữ

Wipe out

Định nghĩa

Xóa đi, xóa bỏ, xóa sạch

Thuật ngữ

Malaria

Định nghĩa

Bệnh sốt rét

Thuật ngữ

Antibacterial

Định nghĩa

Chất kháng khuẩn

Thuật ngữ

Sanitation

Định nghĩa

Hệ thống vệ sinh Sự cải thiện điều kiện vệ sinh

Thuật ngữ

Prevalence

Định nghĩa

Sự thịnh hành, sự lưu hành, sự phổ biến

Thuật ngữ

Coincidence

Định nghĩa

Sự trùng khớp, trùng hợp

Thuật ngữ

Literacy rate

Định nghĩa

Tỷ lệ biết chữ

Thuật ngữ

Essence

Định nghĩa

Bản chất, thực chất

Thuật ngữ

Labour-saving device

Định nghĩa

Công cụ tiết kiệm sức lao động

Thuật ngữ

Technologically advanced

Định nghĩa

Kỹ thuật tiên tiến, công nghệ tiên tiến

Thuật ngữ

Verbal interaction

Định nghĩa

Tương tác bằng lời nói, giao tiếp

Thuật ngữ

Manipulate

Định nghĩa

Vận dụng, thao tác

Thuật ngữ

Compensate for

Định nghĩa

Đền bù, bù đắp, bồi thường

Thuật ngữ

Curiosity

Định nghĩa

Sự tò mò, tính hiếu kỳ, sự ham học hỏi

Thuật ngữ

Conversely

Định nghĩa

Ngược lại

Thuật ngữ

Diminish

Định nghĩa

Giảm, hạ bớt, giảm bớt

Thuật ngữ

Fundamental

Định nghĩa

Cơ bản, cơ sở, chủ yếu

Thuật ngữ

Outcome

Định nghĩa

Hậu quả, kết quả

Thuật ngữ

Deprived

Định nghĩa

Túng quẫn, thiếu thốn, khó khăn

Thuật ngữ

Facilitate

Định nghĩa

Làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện, tạo điều kiện tốt

Thuật ngữ

Inhibit

Định nghĩa

Ngăn cấm, cấm Ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế

Thuật ngữ

Reproduction

Định nghĩa

Bản sao chép

Thuật ngữ

Convention

Định nghĩa

Thỏa thuận

Thuật ngữ

Signify

Định nghĩa

Biểu thị, biểu hiện

Thuật ngữ

Facsimile

Định nghĩa

Bản sao, bản chép

Thuật ngữ

Apprentice

Định nghĩa

Người học việc, người học nghề

Thuật ngữ

Bread and butter work

Định nghĩa

Công việc cho nguồn thu nhập chính

Thuật ngữ

Implicit

Định nghĩa

Ngầm, ngấm ngầm

Thuật ngữ

Repository

Định nghĩa

Kho, chỗ chứa

Thuật ngữ

Reinforce

Định nghĩa

Tăng cường, củng cố

Thuật ngữ

Evidently

Định nghĩa

Hiển nhiên, rõ ràng

Thuật ngữ

Deter from

Định nghĩa

Ngăn cản, cản trở, làm nản lòng

Thuật ngữ

Diverse

Định nghĩa

Nhiều, gồm nhiều loại khác nhau

Thuật ngữ

Superficially

Định nghĩa

Hời hợt

Thuật ngữ

In perfect harmony with

Định nghĩa

Hoàn toàn phù hợp với

Thuật ngữ

Suppress

Định nghĩa

Bỏ, cấm, cấm hoạt động Đàn áp

Thuật ngữ

Accessible

Định nghĩa

Có thể tới được, có thể gần được

Thuật ngữ

High-fidelity reproduction

Định nghĩa

Bản sao chép có độ trung thực cao