Đăng ký
READING VOCAB
Thuật ngữ trong học phần này (47)
Thuật ngữ
Enigma
Định nghĩa
Điều bí ẩn
Cheap labour
Lao động giá rẻ
Affluent
Giàu có
Market-driven economy
Nền kinh tế thị trường
Industrialise
Công nghiệp hóa
Succumb to
Thua, không chịu nổi, không chống nổi
Appraisal
Sự đánh giá, sự định giá
Mortality rate
Tỷ lệ tử vong
Bacteria
Vi khuẩn
Wipe out
Xóa đi, xóa bỏ, xóa sạch
Malaria
Bệnh sốt rét
Antibacterial
Chất kháng khuẩn
Sanitation
Hệ thống vệ sinh Sự cải thiện điều kiện vệ sinh
Prevalence
Sự thịnh hành, sự lưu hành, sự phổ biến
Coincidence
Sự trùng khớp, trùng hợp
Literacy rate
Tỷ lệ biết chữ
Essence
Bản chất, thực chất
Labour-saving device
Công cụ tiết kiệm sức lao động
Technologically advanced
Kỹ thuật tiên tiến, công nghệ tiên tiến
Verbal interaction
Tương tác bằng lời nói, giao tiếp
Manipulate
Vận dụng, thao tác
Compensate for
Đền bù, bù đắp, bồi thường
Curiosity
Sự tò mò, tính hiếu kỳ, sự ham học hỏi
Conversely
Ngược lại
Diminish
Giảm, hạ bớt, giảm bớt
Fundamental
Cơ bản, cơ sở, chủ yếu
Outcome
Hậu quả, kết quả
Deprived
Túng quẫn, thiếu thốn, khó khăn
Facilitate
Làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện, tạo điều kiện tốt
Inhibit
Ngăn cấm, cấm Ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế
Reproduction
Bản sao chép
Convention
Thỏa thuận
Signify
Biểu thị, biểu hiện
Facsimile
Bản sao, bản chép
Apprentice
Người học việc, người học nghề
Bread and butter work
Công việc cho nguồn thu nhập chính
Implicit
Ngầm, ngấm ngầm
Repository
Kho, chỗ chứa
Reinforce
Tăng cường, củng cố
Evidently
Hiển nhiên, rõ ràng
Deter from
Ngăn cản, cản trở, làm nản lòng
Diverse
Nhiều, gồm nhiều loại khác nhau
Superficially
Hời hợt
In perfect harmony with
Hoàn toàn phù hợp với
Suppress
Bỏ, cấm, cấm hoạt động Đàn áp
Accessible
Có thể tới được, có thể gần được
High-fidelity reproduction
Bản sao chép có độ trung thực cao