34 thuật ngữ Teacher

CAMBRIDGE IELTS 10 TEST 2

LISTENING VOCAB

Lên dốc
Nhấp vào để lật
Uphill
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sáng kiến
Nhấp vào để lật
Initiative
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hiện đại, mới nhất
Nhấp vào để lật
Up-to-the-minute
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Dối trá, lừa dối; dễ làm cho lầm lẫn
Nhấp vào để lật
Deceptive
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nghiêm khắc, khắt khe, nghiêm ngặt
Nhấp vào để lật
Rigorous
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bằng chứng, chứng cớ
Nhấp vào để lật
Testimony to sth
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Khả năng chứa đựng, sức chứa
Nhấp vào để lật
Capacity
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bằng chứng, chứng cớ
Nhấp vào để lật
Testimony to sth
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tuyên bố, công bố
Nhấp vào để lật
Declare
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sông băng
Nhấp vào để lật
Glacier
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tầm thường, phàm tục
Nhấp vào để lật
Literal
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Phỏng theo, là một bản sao của
Nhấp vào để lật
Replicate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
(thuộc) thời Trung cổ Cổ xưa, xa xưa
Nhấp vào để lật
Medieval
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Pháo đài
Nhấp vào để lật
Fortification
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Lục địa, đại lục
Nhấp vào để lật
Continent
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hoa lệ, tráng lệ, nguy nga
Nhấp vào để lật
Magnificent
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Khắc nghiệt
Nhấp vào để lật
Harsh
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cơ bản
Nhấp vào để lật
Radical
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nghệ thuật chạm khắc, nghệ thuật tạc
Nhấp vào để lật
Carving
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
(thuộc) bờ biển, (thuộc) miền ven biển, (thuộc) miền duyên hải
Nhấp vào để lật
Coastal
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chuyến đi xa, cuộc hành trình dài (nhất là bằng tàu thủy, máy bay)
Nhấp vào để lật
Voyage
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Có tính chất anh hùng, có tính chất sử thi`
Nhấp vào để lật
Epic
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy
Nhấp vào để lật
Motivation
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Không tin, nghi ngờ
Nhấp vào để lật
Discredit
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhiều
Nhấp vào để lật
Dozen of
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
(Thương nghiệp) Sự liên doanh liên kết Sự sáp nhập
Nhấp vào để lật
Merger
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đưa cái gì vào sử dụng, áp dụng
Nhấp vào để lật
Exert
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Ở ngoài, bên ngoài
Nhấp vào để lật
External
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Vòng đời sản phẩm
Nhấp vào để lật
Product lifecycle
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hay thay đổi
Nhấp vào để lật
Fluid
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Dân chủ
Nhấp vào để lật
Democratic
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Lực lượng lao động
Nhấp vào để lật
Workforce
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bắt đầu, khởi đầu, đề xướng
Nhấp vào để lật
Initiate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
(thuộc) trí óc, trí tuệ
Nhấp vào để lật
Intellectual
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 34

Thuật ngữ trong học phần này (34)

Thuật ngữ

Uphill

Định nghĩa

Lên dốc

Thuật ngữ

Initiative

Định nghĩa

Sáng kiến

Thuật ngữ

Up-to-the-minute

Định nghĩa

Hiện đại, mới nhất

Thuật ngữ

Deceptive

Định nghĩa

Dối trá, lừa dối; dễ làm cho lầm lẫn

Thuật ngữ

Rigorous

Định nghĩa

Nghiêm khắc, khắt khe, nghiêm ngặt

Thuật ngữ

Testimony to sth

Định nghĩa

Bằng chứng, chứng cớ

Thuật ngữ

Capacity

Định nghĩa

Khả năng chứa đựng, sức chứa

Thuật ngữ

Testimony to sth

Định nghĩa

Bằng chứng, chứng cớ

Thuật ngữ

Declare

Định nghĩa

Tuyên bố, công bố

Thuật ngữ

Glacier

Định nghĩa

Sông băng

Thuật ngữ

Literal

Định nghĩa

Tầm thường, phàm tục

Thuật ngữ

Replicate

Định nghĩa

Phỏng theo, là một bản sao của

Thuật ngữ

Medieval

Định nghĩa

(thuộc) thời Trung cổ Cổ xưa, xa xưa

Thuật ngữ

Fortification

Định nghĩa

Pháo đài

Thuật ngữ

Continent

Định nghĩa

Lục địa, đại lục

Thuật ngữ

Magnificent

Định nghĩa

Hoa lệ, tráng lệ, nguy nga

Thuật ngữ

Harsh

Định nghĩa

Khắc nghiệt

Thuật ngữ

Radical

Định nghĩa

Cơ bản

Thuật ngữ

Carving

Định nghĩa

Nghệ thuật chạm khắc, nghệ thuật tạc

Thuật ngữ

Coastal

Định nghĩa

(thuộc) bờ biển, (thuộc) miền ven biển, (thuộc) miền duyên hải

Thuật ngữ

Voyage

Định nghĩa

Chuyến đi xa, cuộc hành trình dài (nhất là bằng tàu thủy, máy bay)

Thuật ngữ

Epic

Định nghĩa

Có tính chất anh hùng, có tính chất sử thi`

Thuật ngữ

Motivation

Định nghĩa

Sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy

Thuật ngữ

Discredit

Định nghĩa

Không tin, nghi ngờ

Thuật ngữ

Dozen of

Định nghĩa

Nhiều

Thuật ngữ

Merger

Định nghĩa

(Thương nghiệp) Sự liên doanh liên kết Sự sáp nhập

Thuật ngữ

Exert

Định nghĩa

Đưa cái gì vào sử dụng, áp dụng

Thuật ngữ

External

Định nghĩa

Ở ngoài, bên ngoài

Thuật ngữ

Product lifecycle

Định nghĩa

Vòng đời sản phẩm

Thuật ngữ

Fluid

Định nghĩa

Hay thay đổi

Thuật ngữ

Democratic

Định nghĩa

Dân chủ

Thuật ngữ

Workforce

Định nghĩa

Lực lượng lao động

Thuật ngữ

Initiate

Định nghĩa

Bắt đầu, khởi đầu, đề xướng

Thuật ngữ

Intellectual

Định nghĩa

(thuộc) trí óc, trí tuệ