Đăng ký
LISTENING VOCAB
Thuật ngữ trong học phần này (34)
Thuật ngữ
Uphill
Định nghĩa
Lên dốc
Initiative
Sáng kiến
Up-to-the-minute
Hiện đại, mới nhất
Deceptive
Dối trá, lừa dối; dễ làm cho lầm lẫn
Rigorous
Nghiêm khắc, khắt khe, nghiêm ngặt
Testimony to sth
Bằng chứng, chứng cớ
Capacity
Khả năng chứa đựng, sức chứa
Declare
Tuyên bố, công bố
Glacier
Sông băng
Literal
Tầm thường, phàm tục
Replicate
Phỏng theo, là một bản sao của
Medieval
(thuộc) thời Trung cổ Cổ xưa, xa xưa
Fortification
Pháo đài
Continent
Lục địa, đại lục
Magnificent
Hoa lệ, tráng lệ, nguy nga
Harsh
Khắc nghiệt
Radical
Cơ bản
Carving
Nghệ thuật chạm khắc, nghệ thuật tạc
Coastal
(thuộc) bờ biển, (thuộc) miền ven biển, (thuộc) miền duyên hải
Voyage
Chuyến đi xa, cuộc hành trình dài (nhất là bằng tàu thủy, máy bay)
Epic
Có tính chất anh hùng, có tính chất sử thi`
Motivation
Sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy
Discredit
Không tin, nghi ngờ
Dozen of
Nhiều
Merger
(Thương nghiệp) Sự liên doanh liên kết Sự sáp nhập
Exert
Đưa cái gì vào sử dụng, áp dụng
External
Ở ngoài, bên ngoài
Product lifecycle
Vòng đời sản phẩm
Fluid
Hay thay đổi
Democratic
Dân chủ
Workforce
Lực lượng lao động
Initiate
Bắt đầu, khởi đầu, đề xướng
Intellectual
(thuộc) trí óc, trí tuệ