60 thuật ngữ Teacher

CAMBRIDGE IELTS 10 TEST 1

READING VOCAB

Người ở, người cư trú, dân cư
Nhấp vào để lật
Inhabitant
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Ngày nay, đương đại
Nhấp vào để lật
Modern-day
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự tưới tiêu
Nhấp vào để lật
Irrigation
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thiết thực
Nhấp vào để lật
Utilitarian
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Duy nhất, độc nhất
Nhấp vào để lật
Unique
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thời cực thịnh, thời hoàng kim
Nhấp vào để lật
Heyday
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự thờ cúng, sự cúng bái
Nhấp vào để lật
Worship
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Gồm có, bao gồm
Nhấp vào để lật
Comprise
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Phức tạp Tỉ mỉ, kỹ lưỡng, trau chuốt, tinh vi
Nhấp vào để lật
Elaborate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cột, trụ
Nhấp vào để lật
Pillar
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Rắc rối, phức tạp
Nhấp vào để lật
Intricate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bỏ hoang, bỏ rơi
Nhấp vào để lật
Derelict
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chuyển sang, chuyển hướng
Nhấp vào để lật
Divert
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chịu đựng, trải qua
Nhấp vào để lật
Undergo
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự sửa chữa, sự tu bổ lại
Nhấp vào để lật
Restoration
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Ban sơ, xưa, cổ xưa, thời xưa
Nhấp vào để lật
Pristine
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Giống với
Nhấp vào để lật
Resemble
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Công trình kiến trúc
Nhấp vào để lật
Monument
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hiểu, nhận thức
Nhấp vào để lật
Conceive
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thịnh vượng Sôi nổi, mạnh mẽ, đầy khí lực
Nhấp vào để lật
Vigorous
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Có hiệu quả Có hiệu lực
Nhấp vào để lật
Efficient
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện
Nhấp vào để lật
Facilitate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Yếu tố quyết định
Nhấp vào để lật
Determining factor
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Lớn, lớn lao, đáng kể, quan trọng
Nhấp vào để lật
Substantial
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Gỡ bỏ, bãi bỏ, hủy bỏ
Nhấp vào để lật
Abolish
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thâm dụng lao động (sử dụng nhiều lao động)
Nhấp vào để lật
Labour intensive
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Mở rộng
Nhấp vào để lật
Enlarged
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cấp bách, khẩn thiết
Nhấp vào để lật
Imperative
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Kết hợp cái gì để nó trở thành một bộ phận của cái khác, hợp nhất, hòa hợp
Nhấp vào để lật
Integrate sth into sth
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Mục tiêu, mục đích
Nhấp vào để lật
Objective
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đảo ngược
Nhấp vào để lật
Reverse
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thủ phạm
Nhấp vào để lật
Culprit (
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhiên liệu thay thế
Nhấp vào để lật
Alternative fuel
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tiết kiệm năng lượng
Nhấp vào để lật
Energy efficiency
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tiết kiệm năng lượng
Nhấp vào để lật
Overnight
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự làm hư hỏng Sự làm giảm giá trị
Nhấp vào để lật
Deterioration
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bù, bổ sung
Nhấp vào để lật
Complementary
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Kiềm chế, hạn chế
Nhấp vào để lật
Curb
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cơ sở hạ tầng
Nhấp vào để lật
Infrastructure
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Phần lớn nhất
Nhấp vào để lật
Lion’s share
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Trục giao thông chính
Nhấp vào để lật
Saturated artery
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Làm mới, đưa lại sức sống mới, tái sinh
Nhấp vào để lật
Revitalise
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tính chuyển động, tính di động, việc chuyển động, đi lại
Nhấp vào để lật
Mobility
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Quan trọng, trọng yếu, có giá trị, lớn lao
Nhấp vào để lật
Substantial
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hiện đại
Nhấp vào để lật
State-of-the-art
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Kích thích, khuyến khích
Nhấp vào để lật
Stimulate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự tuyển dụng
Nhấp vào để lật
Recruitment
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
Nhấp vào để lật
Circumstance
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cách mạng hóa
Nhấp vào để lật
Revolutionise
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tham vọng, hoài bão, khát vọng
Nhấp vào để lật
Ambition
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bản năng
Nhấp vào để lật
Hard-wired
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Ngược đời, khác thường
Nhấp vào để lật
Counter-intuitive
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy
Nhấp vào để lật
Seize
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Liều lĩnh
Nhấp vào để lật
Gamble
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thể thao đối kháng
Nhấp vào để lật
Contact sport
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Theo đuổi Đi tìm, tìm kiếm, mưu cầu
Nhấp vào để lật
Pursue
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Kỳ cựu
Nhấp vào để lật
Veteran
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Độc đoán, hống hách
Nhấp vào để lật
Overbearing
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thành quả, thành tựu, thành tích
Nhấp vào để lật
Accomplishment
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đồng thời, xảy ra cùng một lúc
Nhấp vào để lật
Simultaneously
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 60

Thuật ngữ trong học phần này (60)

Thuật ngữ

Inhabitant

Định nghĩa

Người ở, người cư trú, dân cư

Thuật ngữ

Modern-day

Định nghĩa

Ngày nay, đương đại

Thuật ngữ

Irrigation

Định nghĩa

Sự tưới tiêu

Thuật ngữ

Utilitarian

Định nghĩa

Thiết thực

Thuật ngữ

Unique

Định nghĩa

Duy nhất, độc nhất

Thuật ngữ

Heyday

Định nghĩa

Thời cực thịnh, thời hoàng kim

Thuật ngữ

Worship

Định nghĩa

Sự thờ cúng, sự cúng bái

Thuật ngữ

Comprise

Định nghĩa

Gồm có, bao gồm

Thuật ngữ

Elaborate

Định nghĩa

Phức tạp Tỉ mỉ, kỹ lưỡng, trau chuốt, tinh vi

Thuật ngữ

Pillar

Định nghĩa

Cột, trụ

Thuật ngữ

Intricate

Định nghĩa

Rắc rối, phức tạp

Thuật ngữ

Derelict

Định nghĩa

Bỏ hoang, bỏ rơi

Thuật ngữ

Divert

Định nghĩa

Chuyển sang, chuyển hướng

Thuật ngữ

Undergo

Định nghĩa

Chịu đựng, trải qua

Thuật ngữ

Restoration

Định nghĩa

Sự sửa chữa, sự tu bổ lại

Thuật ngữ

Pristine

Định nghĩa

Ban sơ, xưa, cổ xưa, thời xưa

Thuật ngữ

Resemble

Định nghĩa

Giống với

Thuật ngữ

Monument

Định nghĩa

Công trình kiến trúc

Thuật ngữ

Conceive

Định nghĩa

Hiểu, nhận thức

Thuật ngữ

Vigorous

Định nghĩa

Thịnh vượng Sôi nổi, mạnh mẽ, đầy khí lực

Thuật ngữ

Efficient

Định nghĩa

Có hiệu quả Có hiệu lực

Thuật ngữ

Facilitate

Định nghĩa

Làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện

Thuật ngữ

Determining factor

Định nghĩa

Yếu tố quyết định

Thuật ngữ

Substantial

Định nghĩa

Lớn, lớn lao, đáng kể, quan trọng

Thuật ngữ

Abolish

Định nghĩa

Gỡ bỏ, bãi bỏ, hủy bỏ

Thuật ngữ

Labour intensive

Định nghĩa

Thâm dụng lao động (sử dụng nhiều lao động)

Thuật ngữ

Enlarged

Định nghĩa

Mở rộng

Thuật ngữ

Imperative

Định nghĩa

Cấp bách, khẩn thiết

Thuật ngữ

Integrate sth into sth

Định nghĩa

Kết hợp cái gì để nó trở thành một bộ phận của cái khác, hợp nhất, hòa hợp

Thuật ngữ

Objective

Định nghĩa

Mục tiêu, mục đích

Thuật ngữ

Reverse

Định nghĩa

Đảo ngược

Thuật ngữ

Culprit (

Định nghĩa

Thủ phạm

Thuật ngữ

Alternative fuel

Định nghĩa

Nhiên liệu thay thế

Thuật ngữ

Energy efficiency

Định nghĩa

Tiết kiệm năng lượng

Thuật ngữ

Overnight

Định nghĩa

Tiết kiệm năng lượng

Thuật ngữ

Deterioration

Định nghĩa

Sự làm hư hỏng Sự làm giảm giá trị

Thuật ngữ

Complementary

Định nghĩa

Bù, bổ sung

Thuật ngữ

Curb

Định nghĩa

Kiềm chế, hạn chế

Thuật ngữ

Infrastructure

Định nghĩa

Cơ sở hạ tầng

Thuật ngữ

Lion’s share

Định nghĩa

Phần lớn nhất

Thuật ngữ

Saturated artery

Định nghĩa

Trục giao thông chính

Thuật ngữ

Revitalise

Định nghĩa

Làm mới, đưa lại sức sống mới, tái sinh

Thuật ngữ

Mobility

Định nghĩa

Tính chuyển động, tính di động, việc chuyển động, đi lại

Thuật ngữ

Substantial

Định nghĩa

Quan trọng, trọng yếu, có giá trị, lớn lao

Thuật ngữ

State-of-the-art

Định nghĩa

Hiện đại

Thuật ngữ

Stimulate

Định nghĩa

Kích thích, khuyến khích

Thuật ngữ

Recruitment

Định nghĩa

Sự tuyển dụng

Thuật ngữ

Circumstance

Định nghĩa

Hoàn cảnh, trường hợp, tình huống

Thuật ngữ

Revolutionise

Định nghĩa

Cách mạng hóa

Thuật ngữ

Ambition

Định nghĩa

Tham vọng, hoài bão, khát vọng

Thuật ngữ

Hard-wired

Định nghĩa

Bản năng

Thuật ngữ

Counter-intuitive

Định nghĩa

Ngược đời, khác thường

Thuật ngữ

Seize

Định nghĩa

Chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy

Thuật ngữ

Gamble

Định nghĩa

Liều lĩnh

Thuật ngữ

Contact sport

Định nghĩa

Thể thao đối kháng

Thuật ngữ

Pursue

Định nghĩa

Theo đuổi Đi tìm, tìm kiếm, mưu cầu

Thuật ngữ

Veteran

Định nghĩa

Kỳ cựu

Thuật ngữ

Overbearing

Định nghĩa

Độc đoán, hống hách

Thuật ngữ

Accomplishment

Định nghĩa

Thành quả, thành tựu, thành tích

Thuật ngữ

Simultaneously

Định nghĩa

Đồng thời, xảy ra cùng một lúc