34 thuật ngữ Teacher

CAMBRIDGE IELTS 10 TEST 1

LISTENING VOCAB

Sách mỏng hoặc sách nhỏ thông tin hoặc quảng cáo về cái gì
Nhấp vào để lật
Brochure
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Túp lều
Nhấp vào để lật
Lodge
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Với tư cách là đại diện của ai hoặc người phát ngôn của ai; nhân danh
Nhấp vào để lật
On behalf of sb
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Có thể rụt vào, có thể kéo thụt vào
Nhấp vào để lật
Retractable
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Được tân trang lại, trang trí lại
Nhấp vào để lật
Refurbished
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đánh giá cá nhân
Nhấp vào để lật
Personal assessment
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ Thực hiện, hoàn thành
Nhấp vào để lật
Go through
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Phác thảo
Nhấp vào để lật
Outline
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cho quyền (làm gì ...)
Nhấp vào để lật
Entitle
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thời gian cao điểm
Nhấp vào để lật
Peak time
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Lẫn nhau, qua lại, tương hỗ
Nhấp vào để lật
Reciprocal
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nảy ra ý tưởng
Nhấp vào để lật
Come up with
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Có tính chất đổi mới, có tính chất sáng kiến
Nhấp vào để lật
Innovative
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Y hệt nhau, giống nhau
Nhấp vào để lật
Identical
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Mới lạ, phi thường
Nhấp vào để lật
Novel
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nước rửa bát, chất tẩy rửa
Nhấp vào để lật
Detergent
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Trở lại (tình trạng cũ, hoàn cảnh cũ)
Nhấp vào để lật
Revert to sth
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hoàn toàn, kỹ lưỡng, triệt để
Nhấp vào để lật
Thoroughly
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hoàn toàn, kỹ lưỡng, triệt để Cẩn thận, tỉ mỉ, chu đáo
Nhấp vào để lật
Thorough
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sinh thái học
Nhấp vào để lật
Ecology
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự xói mòn, sự ăn mòn
Nhấp vào để lật
Erosion
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nguyên vẹn, không bị ảnh hưởng, không bị thay đổi
Nhấp vào để lật
Intact
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đổi lại
Nhấp vào để lật
In return
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nuôi nấng, nuôi dưỡng, chăm sóc
Nhấp vào để lật
Nurture
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Loại bỏ Thải ra, thải hồi
Nhấp vào để lật
Discard
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tươi tốt, sum sê
Nhấp vào để lật
Lush
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bảo vệ, giữ gìn
Nhấp vào để lật
Preserve
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Mỏng manh
Nhấp vào để lật
Delicate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hệ sinh thái
Nhấp vào để lật
Ecosystem
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bẻ gãy, làm gãy, làm đứt đoạn
Nhấp vào để lật
Fracture
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự ngủ đông
Nhấp vào để lật
Hibernation
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Mỏng manh
Nhấp vào để lật
Fragile
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự mở rộng, sự phát triển
Nhấp vào để lật
Expansion
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hợp lý, đã được chứng minh là đúng
Nhấp vào để lật
Justified
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 34

Thuật ngữ trong học phần này (34)

Thuật ngữ

Brochure

Định nghĩa

Sách mỏng hoặc sách nhỏ thông tin hoặc quảng cáo về cái gì

Thuật ngữ

Lodge

Định nghĩa

Túp lều

Thuật ngữ

On behalf of sb

Định nghĩa

Với tư cách là đại diện của ai hoặc người phát ngôn của ai; nhân danh

Thuật ngữ

Retractable

Định nghĩa

Có thể rụt vào, có thể kéo thụt vào

Thuật ngữ

Refurbished

Định nghĩa

Được tân trang lại, trang trí lại

Thuật ngữ

Personal assessment

Định nghĩa

Đánh giá cá nhân

Thuật ngữ

Go through

Định nghĩa

Kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ Thực hiện, hoàn thành

Thuật ngữ

Outline

Định nghĩa

Phác thảo

Thuật ngữ

Entitle

Định nghĩa

Cho quyền (làm gì ...)

Thuật ngữ

Peak time

Định nghĩa

Thời gian cao điểm

Thuật ngữ

Reciprocal

Định nghĩa

Lẫn nhau, qua lại, tương hỗ

Thuật ngữ

Come up with

Định nghĩa

Nảy ra ý tưởng

Thuật ngữ

Innovative

Định nghĩa

Có tính chất đổi mới, có tính chất sáng kiến

Thuật ngữ

Identical

Định nghĩa

Y hệt nhau, giống nhau

Thuật ngữ

Novel

Định nghĩa

Mới lạ, phi thường

Thuật ngữ

Detergent

Định nghĩa

Nước rửa bát, chất tẩy rửa

Thuật ngữ

Revert to sth

Định nghĩa

Trở lại (tình trạng cũ, hoàn cảnh cũ)

Thuật ngữ

Thoroughly

Định nghĩa

Hoàn toàn, kỹ lưỡng, triệt để

Thuật ngữ

Thorough

Định nghĩa

Hoàn toàn, kỹ lưỡng, triệt để Cẩn thận, tỉ mỉ, chu đáo

Thuật ngữ

Ecology

Định nghĩa

Sinh thái học

Thuật ngữ

Erosion

Định nghĩa

Sự xói mòn, sự ăn mòn

Thuật ngữ

Intact

Định nghĩa

Nguyên vẹn, không bị ảnh hưởng, không bị thay đổi

Thuật ngữ

In return

Định nghĩa

Đổi lại

Thuật ngữ

Nurture

Định nghĩa

Nuôi nấng, nuôi dưỡng, chăm sóc

Thuật ngữ

Discard

Định nghĩa

Loại bỏ Thải ra, thải hồi

Thuật ngữ

Lush

Định nghĩa

Tươi tốt, sum sê

Thuật ngữ

Preserve

Định nghĩa

Bảo vệ, giữ gìn

Thuật ngữ

Delicate

Định nghĩa

Mỏng manh

Thuật ngữ

Ecosystem

Định nghĩa

Hệ sinh thái

Thuật ngữ

Fracture

Định nghĩa

Bẻ gãy, làm gãy, làm đứt đoạn

Thuật ngữ

Hibernation

Định nghĩa

Sự ngủ đông

Thuật ngữ

Fragile

Định nghĩa

Mỏng manh

Thuật ngữ

Expansion

Định nghĩa

Sự mở rộng, sự phát triển

Thuật ngữ

Justified

Định nghĩa

Hợp lý, đã được chứng minh là đúng