57 thuật ngữ Teacher

CAMBRIDGE IELTS 9 TEST 1

LISTENING VOCAB

Quảng cáo
Nhấp vào để lật
Advert
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Gây trở ngại, cản trở
Nhấp vào để lật
Interfere with sth
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Giấy phép lao động
Nhấp vào để lật
Work permit
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tuyển dụng
Nhấp vào để lật
Recruit
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bổng lộc, tiền thù lao thêm
Nhấp vào để lật
Perk
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Người chứng nhận
Nhấp vào để lật
Referee
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cái tốt nhất, tân tiến nhất
Nhấp vào để lật
Ultimate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Phong cách tối giản
Nhấp vào để lật
Minimalist look
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Kho dự trữ, kho
Nhấp vào để lật
Stock
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chiếm (thời gian, tâm trí,...)
Nhấp vào để lật
Take up
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Một cách đặc biệt
Nhấp vào để lật
Particularly
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Quả quyết, khẳng định
Nhấp vào để lật
Claim
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hiến dâng, dâng cho, dành cho Hết lòng, tận tâm, tận tụy
Nhấp vào để lật
Be devoted to
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Người đăng ký tên (để dự thi ...)
Nhấp vào để lật
Entrant
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thuộc hoặc liên quan đến tim hoặc bệnh tim
Nhấp vào để lật
Cardiac
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thảo luận, bàn cãi, tranh luận
Nhấp vào để lật
Discuss sth with sb
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chứng tỏ, chứng minh
Nhấp vào để lật
Prove
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bao gồm mọi thứ, toàn bộ, toàn thể, toàn diện
Nhấp vào để lật
Overall
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thẳng thắn, trung thực
Nhấp vào để lật
Frankly
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thời kỳ hướng dẫn
Nhấp vào để lật
Tutorial
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Từ hoặc cụm từ thông tục mà thích hợp sử dụng trong văn nói hơn văn viết
Nhấp vào để lật
Colloquialism
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thứ tự, trình tự
Nhấp vào để lật
Order
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Biết rõ, quen thuộc
Nhấp vào để lật
Familiar with
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Báo hằng ngày, tạp chí về một chuyên đề, báo, tập san
Nhấp vào để lật
Journal
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chiến lược
Nhấp vào để lật
Strategy
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
(thuộc) tâm lý (thuộc) tâm lý học
Nhấp vào để lật
Psychologically
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Có động lực
Nhấp vào để lật
Motivated
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Trên bờ, vào bờ
Nhấp vào để lật
Ashore
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cách hành động, cách hoạt động
Nhấp vào để lật
Behaviour
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Động, thực vật ký sinh
Nhấp vào để lật
Parasite
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bị mắc cạn
Nhấp vào để lật
Stranded
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tràn vào phá hoại
Nhấp vào để lật
Infest
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tràn vào phá hoại
Nhấp vào để lật
Infest
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Ví dụ như, chẳng hạn như
Nhấp vào để lật
For instance
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Giun, sâu, trùng
Nhấp vào để lật
Worm
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Độc tố
Nhấp vào để lật
Toxin
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chất độc, thuốc độc
Nhấp vào để lật
Poison
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đóng góp, góp phần
Nhấp vào để lật
Contribute
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Có kiến thức, nhận thức về ai/cái gì
Nhấp vào để lật
Aware
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bắt đầu, khởi đầu, bắt nguồn từ
Nhấp vào để lật
Originate from
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Ăn vào, nuốt vào
Nhấp vào để lật
Ingest
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Con mồi
Nhấp vào để lật
Prey
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự lộn xộn, sự hỗn độn, sự hỗn loạn
Nhấp vào để lật
Confusion
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự săn đuổi
Nhấp vào để lật
Chase
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thí điểm
Nhấp vào để lật
Pilot
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Lên cạn, mắc cạn
Nhấp vào để lật
Beach
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Xác định, định vị chính xác
Nhấp vào để lật
Pinpoint
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
(về các sự kiện) xảy ra cùng thời gian với các sự kiện khác, xảy ra đồng thời, trùng với
Nhấp vào để lật
Coincide
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hệ thống phát hiện tàu ngầm
Nhấp vào để lật
Submarine detection system
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nổi bật lên
Nhấp vào để lật
Stand out
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhưng ngược lại, trong khi
Nhấp vào để lật
Whersas
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Động vật có vú
Nhấp vào để lật
Mammal
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Phân biệt
Nhấp vào để lật
Distinguish between A and/from B
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Không thế tránh được, chắc chắn xảy ra
Nhấp vào để lật
Inevitable
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hiện tượng
Nhấp vào để lật
Phenomenon
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Giúp đỡ
Nhấp vào để lật
Aid
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Giải cứu
Nhấp vào để lật
Rescue
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 57

Thuật ngữ trong học phần này (57)

Thuật ngữ

Advert

Định nghĩa

Quảng cáo

Thuật ngữ

Interfere with sth

Định nghĩa

Gây trở ngại, cản trở

Thuật ngữ

Work permit

Định nghĩa

Giấy phép lao động

Thuật ngữ

Recruit

Định nghĩa

Tuyển dụng

Thuật ngữ

Perk

Định nghĩa

Bổng lộc, tiền thù lao thêm

Thuật ngữ

Referee

Định nghĩa

Người chứng nhận

Thuật ngữ

Ultimate

Định nghĩa

Cái tốt nhất, tân tiến nhất

Thuật ngữ

Minimalist look

Định nghĩa

Phong cách tối giản

Thuật ngữ

Stock

Định nghĩa

Kho dự trữ, kho

Thuật ngữ

Take up

Định nghĩa

Chiếm (thời gian, tâm trí,...)

Thuật ngữ

Particularly

Định nghĩa

Một cách đặc biệt

Thuật ngữ

Claim

Định nghĩa

Quả quyết, khẳng định

Thuật ngữ

Be devoted to

Định nghĩa

Hiến dâng, dâng cho, dành cho Hết lòng, tận tâm, tận tụy

Thuật ngữ

Entrant

Định nghĩa

Người đăng ký tên (để dự thi ...)

Thuật ngữ

Cardiac

Định nghĩa

Thuộc hoặc liên quan đến tim hoặc bệnh tim

Thuật ngữ

Discuss sth with sb

Định nghĩa

Thảo luận, bàn cãi, tranh luận

Thuật ngữ

Prove

Định nghĩa

Chứng tỏ, chứng minh

Thuật ngữ

Overall

Định nghĩa

Bao gồm mọi thứ, toàn bộ, toàn thể, toàn diện

Thuật ngữ

Frankly

Định nghĩa

Thẳng thắn, trung thực

Thuật ngữ

Tutorial

Định nghĩa

Thời kỳ hướng dẫn

Thuật ngữ

Colloquialism

Định nghĩa

Từ hoặc cụm từ thông tục mà thích hợp sử dụng trong văn nói hơn văn viết

Thuật ngữ

Order

Định nghĩa

Thứ tự, trình tự

Thuật ngữ

Familiar with

Định nghĩa

Biết rõ, quen thuộc

Thuật ngữ

Journal

Định nghĩa

Báo hằng ngày, tạp chí về một chuyên đề, báo, tập san

Thuật ngữ

Strategy

Định nghĩa

Chiến lược

Thuật ngữ

Psychologically

Định nghĩa

(thuộc) tâm lý (thuộc) tâm lý học

Thuật ngữ

Motivated

Định nghĩa

Có động lực

Thuật ngữ

Ashore

Định nghĩa

Trên bờ, vào bờ

Thuật ngữ

Behaviour

Định nghĩa

Cách hành động, cách hoạt động

Thuật ngữ

Parasite

Định nghĩa

Động, thực vật ký sinh

Thuật ngữ

Stranded

Định nghĩa

Bị mắc cạn

Thuật ngữ

Infest

Định nghĩa

Tràn vào phá hoại

Thuật ngữ

Infest

Định nghĩa

Tràn vào phá hoại

Thuật ngữ

For instance

Định nghĩa

Ví dụ như, chẳng hạn như

Thuật ngữ

Worm

Định nghĩa

Giun, sâu, trùng

Thuật ngữ

Toxin

Định nghĩa

Độc tố

Thuật ngữ

Poison

Định nghĩa

Chất độc, thuốc độc

Thuật ngữ

Contribute

Định nghĩa

Đóng góp, góp phần

Thuật ngữ

Aware

Định nghĩa

Có kiến thức, nhận thức về ai/cái gì

Thuật ngữ

Originate from

Định nghĩa

Bắt đầu, khởi đầu, bắt nguồn từ

Thuật ngữ

Ingest

Định nghĩa

Ăn vào, nuốt vào

Thuật ngữ

Prey

Định nghĩa

Con mồi

Thuật ngữ

Confusion

Định nghĩa

Sự lộn xộn, sự hỗn độn, sự hỗn loạn

Thuật ngữ

Chase

Định nghĩa

Sự săn đuổi

Thuật ngữ

Pilot

Định nghĩa

Thí điểm

Thuật ngữ

Beach

Định nghĩa

Lên cạn, mắc cạn

Thuật ngữ

Pinpoint

Định nghĩa

Xác định, định vị chính xác

Thuật ngữ

Coincide

Định nghĩa

(về các sự kiện) xảy ra cùng thời gian với các sự kiện khác, xảy ra đồng thời, trùng với

Thuật ngữ

Submarine detection system

Định nghĩa

Hệ thống phát hiện tàu ngầm

Thuật ngữ

Stand out

Định nghĩa

Nổi bật lên

Thuật ngữ

Whersas

Định nghĩa

Nhưng ngược lại, trong khi

Thuật ngữ

Mammal

Định nghĩa

Động vật có vú

Thuật ngữ

Distinguish between A and/from B

Định nghĩa

Phân biệt

Thuật ngữ

Inevitable

Định nghĩa

Không thế tránh được, chắc chắn xảy ra

Thuật ngữ

Phenomenon

Định nghĩa

Hiện tượng

Thuật ngữ

Aid

Định nghĩa

Giúp đỡ

Thuật ngữ

Rescue

Định nghĩa

Giải cứu