Đăng ký
LISTENING VOCAB
Thuật ngữ trong học phần này (35)
Thuật ngữ
Permanent
Định nghĩa
Lâu dài, vĩnh cửu, cố định
Temporary
Tạm thời, nhất thời, lâm thời
Youth club
Câu lạc bộ thanh niên
Fortnight
Hai tuần lễ
Allergy
Sự dị ứng
Allergic to
Dị ứng
First aid
Sự sơ cứu, sự cấp cứu
Embark on
Bắt đầu, bắt tay vào
Ceramics
Nghề làm gốm
Garment
Quần áo
Contemporary
Đương đại, hiện đại
Specialize in
Chuyên về, trở thành chuyên gia về
Come up with
Nảy ra, nghĩ ra
Adaptation
Sự phỏng theo, sự phóng tác
Straightforward
Đơn giản, dễ hiểu, dễ làm
Classification
Sự phân loại
Illustrate
Minh họa
Patriotism
Chủ nghĩa yêu nước,lòng yêu nước
Tricky
Đòi hỏi phải khéo léo, đòi hỏi phải tinh tế
Bizarre
Kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
Unifying
Thống nhất, hợp nhất
Interpretation
Sự giải thích, sự làm sáng tỏ
Innovative
Có tính chất đổi mới, có tính chất sáng kiến
Acoustics
Âm học
Perception
Sự nhận thức Sự am hiểu
Regulation
Điều quy định, quy tắc, điều lệ
City-dweller
Người dân thành phố
Composition
Thành phần cấu tạo, kết cấu
Differentiate between A and B/ A from B
Thấy hoặc chỉ ra là khác nhau; phân biệt
Interdisciplinary
Thuộc về hoặc liên quan tới nhiều lĩnh vực học thuật
Contradictory
Mâu thuẫn, trái ngược
Intrusive
Làm phiền, quấy rầy
Aesthetic
Thẩm mỹ
Govern
Chi phối, ảnh hưởng
Virtual reality
Thực tế ảo