35 thuật ngữ Teacher

CAMBRIDGE IELTS 12 TEST 8

LISTENING VOCAB

Lâu dài, vĩnh cửu, cố định
Nhấp vào để lật
Permanent
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 35

Thuật ngữ trong học phần này (35)

Thuật ngữ

Permanent

Định nghĩa

Lâu dài, vĩnh cửu, cố định

Thuật ngữ

Temporary

Định nghĩa

Tạm thời, nhất thời, lâm thời

Thuật ngữ

Youth club

Định nghĩa

Câu lạc bộ thanh niên

Thuật ngữ

Fortnight

Định nghĩa

Hai tuần lễ

Thuật ngữ

Allergy

Định nghĩa

Sự dị ứng

Thuật ngữ

Allergic to

Định nghĩa

Dị ứng

Thuật ngữ

First aid

Định nghĩa

Sự sơ cứu, sự cấp cứu

Thuật ngữ

Embark on

Định nghĩa

Bắt đầu, bắt tay vào

Thuật ngữ

Ceramics

Định nghĩa

Nghề làm gốm

Thuật ngữ

Garment

Định nghĩa

Quần áo

Thuật ngữ

Contemporary

Định nghĩa

Đương đại, hiện đại

Thuật ngữ

Specialize in

Định nghĩa

Chuyên về, trở thành chuyên gia về

Thuật ngữ

Come up with

Định nghĩa

Nảy ra, nghĩ ra

Thuật ngữ

Adaptation

Định nghĩa

Sự phỏng theo, sự phóng tác

Thuật ngữ

Straightforward

Định nghĩa

Đơn giản, dễ hiểu, dễ làm

Thuật ngữ

Classification

Định nghĩa

Sự phân loại

Thuật ngữ

Illustrate

Định nghĩa

Minh họa

Thuật ngữ

Patriotism

Định nghĩa

Chủ nghĩa yêu nước,lòng yêu nước

Thuật ngữ

Tricky

Định nghĩa

Đòi hỏi phải khéo léo, đòi hỏi phải tinh tế

Thuật ngữ

Bizarre

Định nghĩa

Kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị

Thuật ngữ

Unifying

Định nghĩa

Thống nhất, hợp nhất

Thuật ngữ

Interpretation

Định nghĩa

Sự giải thích, sự làm sáng tỏ

Thuật ngữ

Innovative

Định nghĩa

Có tính chất đổi mới, có tính chất sáng kiến

Thuật ngữ

Acoustics

Định nghĩa

Âm học

Thuật ngữ

Perception

Định nghĩa

Sự nhận thức Sự am hiểu

Thuật ngữ

Regulation

Định nghĩa

Điều quy định, quy tắc, điều lệ

Thuật ngữ

City-dweller

Định nghĩa

Người dân thành phố

Thuật ngữ

Composition

Định nghĩa

Thành phần cấu tạo, kết cấu

Thuật ngữ

Differentiate between A and B/ A from B

Định nghĩa

Thấy hoặc chỉ ra là khác nhau; phân biệt

Thuật ngữ

Interdisciplinary

Định nghĩa

Thuộc về hoặc liên quan tới nhiều lĩnh vực học thuật

Thuật ngữ

Contradictory

Định nghĩa

Mâu thuẫn, trái ngược

Thuật ngữ

Intrusive

Định nghĩa

Làm phiền, quấy rầy

Thuật ngữ

Aesthetic

Định nghĩa

Thẩm mỹ

Thuật ngữ

Govern

Định nghĩa

Chi phối, ảnh hưởng

Thuật ngữ

Virtual reality

Định nghĩa

Thực tế ảo