Đăng ký
LISTENING VOCAB
Thuật ngữ trong học phần này (27)
Thuật ngữ
Sort of sth
Định nghĩa
Thứ, loại, hạng
Devote to
Hiến dâng, dành hết cho
Reference book
Sách tham khảo, sách tra cứu
Wallchart
Biểu đồ
In terms of sth
Xét về mặt, dưới dạng
Steadily
Vững chắc, vững vàng Đều đặn
Noticeable
Đáng chú ý, dễ nhận thấy
Recipe
Công thức làm món ăn
Consultation
Sự hỏi ý kiến Sự tham khảo Sự bàn bạc, sự hội ý, cuộc hội đàm
Tailor sth for/to sb/sth
Làm cho cái gì thích ứng với ai/cái gì
Straightforward
Trung thực, thẳng thắn Dễ hiểu, dễ làm, không phức tạp
Numerical data
Số liệu
Anonymous
Giấu tên, ẩn danh, nặc danh
Category
Hạng, loại
Permission
Sự cho phép, sự chấp nhận, giấy phép
Element
Yếu tố
Substance
Loại vật chất nào đó; chất
Thermometer
Nhiệt kế
Release
Thải ra, thoát ra
Deposit
Làm cho (bùn, phù sa) lắng xuống
Ingest
Ăn vào, nuốt vào
Excrete
Bài tiết, thải ra
Subtle
Tinh vi, tinh tế, không dễ phát hiện, khó thấy
Sub-effect
Tác động phụ
Expose to
Tiếp xúc, phơi ra
Exposure
Sự tiếp xúc, sự phơi ra, sự phơi bày
Contaminate
Làm bẩn, làm ô uế