68 thuật ngữ Teacher

CAMBRIDGE IELTS 12 TEST 6

READING VOCAB

Phân biệt
Nhấp vào để lật
Distinguish
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tổn thương
Nhấp vào để lật
Vulnerable
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thời tiết khắc nghiệt
Nhấp vào để lật
Extreme weather
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Biến đổi khí hậu
Nhấp vào để lật
Climate change
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tính hay thay đổi
Nhấp vào để lật
Volatility
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bất lợi từ môi trường
Nhấp vào để lật
Adverse environments
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cơ sở hạ tầng
Nhấp vào để lật
Infrastructure
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Không như mong đợi
Nhấp vào để lật
Counter–intuitively
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Giải quyết, xử lý (vấn đề ...)
Nhấp vào để lật
Address
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự phụ thuộc
Nhấp vào để lật
Dependency
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ
Nhấp vào để lật
Mitigate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự can thiệp
Nhấp vào để lật
Intervention
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đáng kể
Nhấp vào để lật
Significantly
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Làm nhẹ bớt, làm giảm bớt, làm đỡ
Nhấp vào để lật
Alleviate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chương trình phúc lợi cộng đồng
Nhấp vào để lật
Public welfare programme
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đền bù, bồi thường
Nhấp vào để lật
Compensate for
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Người hưởng lợi
Nhấp vào để lật
Beneficiary
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tiền trợ cấp
Nhấp vào để lật
Subsidy
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Quá mức, quá nhiều, quá đáng
Nhấp vào để lật
Excessively
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhấn mạnh
Nhấp vào để lật
Emphasise
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sản lượng, năng suất
Nhấp vào để lật
Yield
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tầm lớn, độ lớn , lượng
Nhấp vào để lật
Magnitude
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Không thể đoán trước, khó lường
Nhấp vào để lật
Unpredictability
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Có khả năng phục hồi nhanh
Nhấp vào để lật
Resilient
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nông dân
Nhấp vào để lật
Peasant
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Có thiện cảm với ai/cái gì Ủng hộ ai/cái gì
Nhấp vào để lật
In favour of sb/sth
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tự trị
Nhấp vào để lật
Autonomous
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tăng cường, nâng cao
Nhấp vào để lật
Enhance
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Làm cho tệ hơn, làm cho xấu hơn
Nhấp vào để lật
Worsen
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Giành lợi thế, lợi dụng
Nhấp vào để lật
Take advantage of
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đế quốc, đế chế
Nhấp vào để lật
Empire
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cao nguyên
Nhấp vào để lật
Plateau
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Xuống, đi xuống, rơi xuống
Nhấp vào để lật
Descend
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Loanh quanh, vòng quanh
Nhấp vào để lật
Circuitous
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hẻm núi
Nhấp vào để lật
Canyon
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đi trước, ở trước, có trước
Nhấp vào để lật
Precede
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Quay lại, trở lại
Nhấp vào để lật
Rejoin
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bạn, bầu bạn
Nhấp vào để lật
Companion
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đi theo, đi cùng, đi kèm
Nhấp vào để lật
Accompany
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Ảm đạm, xám xịt
Nhấp vào để lật
Dull
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sống động, sinh động, mạnh mẽ, sâu sắc
Nhấp vào để lật
Vivid
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Lăng, lăng tẩm, lăng mộ
Nhấp vào để lật
Mausoleum
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Mê, say mê Bị thu hút sự chú ý
Nhấp vào để lật
Spellbound
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Vang danh, tạo nên tên tuổi
Nhấp vào để lật
(to) make a name for
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Liều mạng, liều lĩnh Không còn hi vọng, tuyệt vọng
Nhấp vào để lật
Desperate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự cố gắng, sự thử
Nhấp vào để lật
Attempt
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Làm lúng túng, làm bối rối Làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu
Nhấp vào để lật
Perplex
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
Nhấp vào để lật
Abandoned
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tìm kiếm
Nhấp vào để lật
In search of sth
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hoàng đế
Nhấp vào để lật
Emperor
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Kỳ lạ, lạ thường Đồ sộ, bất hủ
Nhấp vào để lật
Monumental
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đẹp mắt, ngoạn mục
Nhấp vào để lật
Spectacular
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Con cháu, người nối dõi
Nhấp vào để lật
Descendant
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Người nói hai thứ tiếng Song ngữ
Nhấp vào để lật
Bilingual
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Người nói được nhiều thứ tiếng Đa ngữ
Nhấp vào để lật
Multilingual
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đơn ngữ
Nhấp vào để lật
Monolingual
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Liên quan đến nhận thức
Nhấp vào để lật
Cognitive
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
(thuộc) thần kinh, (thuộc) hệ thần kinh
Nhấp vào để lật
Neurological
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn
Nhấp vào để lật
Entire
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Liên tục, liên tiếp Theo sau, tiếp sau
Nhấp vào để lật
Sequential
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bất kể Không chú ý đến ai/cái gì, không quan tâm
Nhấp vào để lật
Regardless of
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hơn, trội hơn, tốt hơn
Nhấp vào để lật
Excel at
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chuyển, chuyển đổi
Nhấp vào để lật
Switch
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chiến lược
Nhấp vào để lật
Strategy
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Xen vào, can thiệp
Nhấp vào để lật
Intervene
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Giành được, đạt được, thu được
Nhấp vào để lật
Acquire
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Suy thoái, thoái hóa
Nhấp vào để lật
Degenerative
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Triệu chứng
Nhấp vào để lật
Symptom
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 68

Thuật ngữ trong học phần này (68)

Thuật ngữ

Distinguish

Định nghĩa

Phân biệt

Thuật ngữ

Vulnerable

Định nghĩa

Dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tổn thương

Thuật ngữ

Extreme weather

Định nghĩa

Thời tiết khắc nghiệt

Thuật ngữ

Climate change

Định nghĩa

Biến đổi khí hậu

Thuật ngữ

Volatility

Định nghĩa

Tính hay thay đổi

Thuật ngữ

Adverse environments

Định nghĩa

Bất lợi từ môi trường

Thuật ngữ

Infrastructure

Định nghĩa

Cơ sở hạ tầng

Thuật ngữ

Counter–intuitively

Định nghĩa

Không như mong đợi

Thuật ngữ

Address

Định nghĩa

Giải quyết, xử lý (vấn đề ...)

Thuật ngữ

Dependency

Định nghĩa

Sự phụ thuộc

Thuật ngữ

Mitigate

Định nghĩa

Giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ

Thuật ngữ

Intervention

Định nghĩa

Sự can thiệp

Thuật ngữ

Significantly

Định nghĩa

Đáng kể

Thuật ngữ

Alleviate

Định nghĩa

Làm nhẹ bớt, làm giảm bớt, làm đỡ

Thuật ngữ

Public welfare programme

Định nghĩa

Chương trình phúc lợi cộng đồng

Thuật ngữ

Compensate for

Định nghĩa

Đền bù, bồi thường

Thuật ngữ

Beneficiary

Định nghĩa

Người hưởng lợi

Thuật ngữ

Subsidy

Định nghĩa

Tiền trợ cấp

Thuật ngữ

Excessively

Định nghĩa

Quá mức, quá nhiều, quá đáng

Thuật ngữ

Emphasise

Định nghĩa

Nhấn mạnh

Thuật ngữ

Yield

Định nghĩa

Sản lượng, năng suất

Thuật ngữ

Magnitude

Định nghĩa

Tầm lớn, độ lớn , lượng

Thuật ngữ

Unpredictability

Định nghĩa

Không thể đoán trước, khó lường

Thuật ngữ

Resilient

Định nghĩa

Có khả năng phục hồi nhanh

Thuật ngữ

Peasant

Định nghĩa

Nông dân

Thuật ngữ

In favour of sb/sth

Định nghĩa

Có thiện cảm với ai/cái gì Ủng hộ ai/cái gì

Thuật ngữ

Autonomous

Định nghĩa

Tự trị

Thuật ngữ

Enhance

Định nghĩa

Tăng cường, nâng cao

Thuật ngữ

Worsen

Định nghĩa

Làm cho tệ hơn, làm cho xấu hơn

Thuật ngữ

Take advantage of

Định nghĩa

Giành lợi thế, lợi dụng

Thuật ngữ

Empire

Định nghĩa

Đế quốc, đế chế

Thuật ngữ

Plateau

Định nghĩa

Cao nguyên

Thuật ngữ

Descend

Định nghĩa

Xuống, đi xuống, rơi xuống

Thuật ngữ

Circuitous

Định nghĩa

Loanh quanh, vòng quanh

Thuật ngữ

Canyon

Định nghĩa

Hẻm núi

Thuật ngữ

Precede

Định nghĩa

Đi trước, ở trước, có trước

Thuật ngữ

Rejoin

Định nghĩa

Quay lại, trở lại

Thuật ngữ

Companion

Định nghĩa

Bạn, bầu bạn

Thuật ngữ

Accompany

Định nghĩa

Đi theo, đi cùng, đi kèm

Thuật ngữ

Dull

Định nghĩa

Ảm đạm, xám xịt

Thuật ngữ

Vivid

Định nghĩa

Sống động, sinh động, mạnh mẽ, sâu sắc

Thuật ngữ

Mausoleum

Định nghĩa

Lăng, lăng tẩm, lăng mộ

Thuật ngữ

Spellbound

Định nghĩa

Mê, say mê Bị thu hút sự chú ý

Thuật ngữ

(to) make a name for

Định nghĩa

Vang danh, tạo nên tên tuổi

Thuật ngữ

Desperate

Định nghĩa

Liều mạng, liều lĩnh Không còn hi vọng, tuyệt vọng

Thuật ngữ

Attempt

Định nghĩa

Sự cố gắng, sự thử

Thuật ngữ

Perplex

Định nghĩa

Làm lúng túng, làm bối rối Làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu

Thuật ngữ

Abandoned

Định nghĩa

Bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ

Thuật ngữ

In search of sth

Định nghĩa

Tìm kiếm

Thuật ngữ

Emperor

Định nghĩa

Hoàng đế

Thuật ngữ

Monumental

Định nghĩa

Kỳ lạ, lạ thường Đồ sộ, bất hủ

Thuật ngữ

Spectacular

Định nghĩa

Đẹp mắt, ngoạn mục

Thuật ngữ

Descendant

Định nghĩa

Con cháu, người nối dõi

Thuật ngữ

Bilingual

Định nghĩa

Người nói hai thứ tiếng Song ngữ

Thuật ngữ

Multilingual

Định nghĩa

Người nói được nhiều thứ tiếng Đa ngữ

Thuật ngữ

Monolingual

Định nghĩa

Đơn ngữ

Thuật ngữ

Cognitive

Định nghĩa

Liên quan đến nhận thức

Thuật ngữ

Neurological

Định nghĩa

(thuộc) thần kinh, (thuộc) hệ thần kinh

Thuật ngữ

Entire

Định nghĩa

Toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn

Thuật ngữ

Sequential

Định nghĩa

Liên tục, liên tiếp Theo sau, tiếp sau

Thuật ngữ

Regardless of

Định nghĩa

Bất kể Không chú ý đến ai/cái gì, không quan tâm

Thuật ngữ

Excel at

Định nghĩa

Hơn, trội hơn, tốt hơn

Thuật ngữ

Switch

Định nghĩa

Chuyển, chuyển đổi

Thuật ngữ

Strategy

Định nghĩa

Chiến lược

Thuật ngữ

Intervene

Định nghĩa

Xen vào, can thiệp

Thuật ngữ

Acquire

Định nghĩa

Giành được, đạt được, thu được

Thuật ngữ

Degenerative

Định nghĩa

Suy thoái, thoái hóa

Thuật ngữ

Symptom

Định nghĩa

Triệu chứng