53 thuật ngữ Teacher

Cambridge IELTS 12 Test 5

READING VOCAB

Đàn hồi, mềm dẻo
Nhấp vào để lật
Elastic
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chịu lửa, chịu nhiệt
Nhấp vào để lật
Fire–resistant
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thiên niên kỷ
Nhấp vào để lật
Millennium
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Lạ thường, phi thường
Nhấp vào để lật
Extraordinary
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Vật để chống đỡ, vật để chặn lại, sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ
Nhấp vào để lật
Defence
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tái tạo, sao chép, là bản sao của
Nhấp vào để lật
Replicate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Phát triển khỏe mạnh, mọc sum suê
Nhấp vào để lật
Flourish
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh
Nhấp vào để lật
Thrive
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Độ ẳm, hơi ẩm
Nhấp vào để lật
Moisture
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chất dinh dưỡng
Nhấp vào để lật
Nutrient
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chiếm bao nhiêu phần, chiếm bao nhiêu phần trăm
Nhấp vào để lật
Account for
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thuộc sự sở hữu của các hộ gia đình.
Nhấp vào để lật
Family-owned
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự cô lập, sự cách ly
Nhấp vào để lật
Insulation
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Hợp chất
Nhấp vào để lật
Compound
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thế, thay thế, đổi
Nhấp vào để lật
Substitute
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sản phẩm bền vững, không gây hại cho môi trường
Nhấp vào để lật
Sustainable product
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự đa dạng sinh học
Nhấp vào để lật
Biodiversity
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sa mạc hóa
Nhấp vào để lật
Desertification
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Làm cho đáng giá, gây ấn tượng
Nhấp vào để lật
Dignify
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Người sưu tầm tem, người chơi tem
Nhấp vào để lật
Philatelist
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Người sưu tập và chơi bưu thiếp có ảnh
Nhấp vào để lật
Deltiologist
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tích lũy, cóp nhặt
Nhấp vào để lật
Amass
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Kiếm tiền
Nhấp vào để lật
Make money
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đồ cổ
Nhấp vào để lật
Antique
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
tâm lý
Nhấp vào để lật
Psychological
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cùng một khuynh hướng, cùng một mục đích, giống tính nhau
Nhấp vào để lật
Like-minded
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cơ, lý do, động cơ
Nhấp vào để lật
Motive
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Không mục đích, vu vơ, bâng quơ
Nhấp vào để lật
Aimless
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thấp hơn, kém, thấp kém, tồi
Nhấp vào để lật
Inferior
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cũng như thế, cũng như vậy, tương tự
Nhấp vào để lật
Similarly
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tả, miêu tả
Nhấp vào để lật
Depict
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chủ nghĩa cá nhân
Nhấp vào để lật
Individualism
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Truyền đạt, truyền tải
Nhấp vào để lật
Convey
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự hoàn thiện bản thân
Nhấp vào để lật
Personal fulfilment
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Người lập dị, người kỳ cục
Nhấp vào để lật
Eccentric
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Khẩu hiệu, phương châm
Nhấp vào để lật
Motto
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Triết học
Nhấp vào để lật
Philosophy
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sinh viên đại học chưa tốt nghiệp
Nhấp vào để lật
Undergraduate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đăng ký
Nhấp vào để lật
Sign up
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Dò ra, tìm ra, phát hiện, khám phá
Nhấp vào để lật
Detect
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Một cách có tính toán, cố ý, chủ tâm
Nhấp vào để lật
Deliberately
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Phê bình, phê phán, bình phẩm
Nhấp vào để lật
Criticize
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự chuyên nghiệp hóa
Nhấp vào để lật
Professionalization
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Không hợp pháp, trái luật
Nhấp vào để lật
Illegal
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Len lỏi vào mọi khía cạnh của cái gì đó
Nhấp vào để lật
(to) creep into every aspect of something
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Người dạy, người hướng dẫn, thầy giáo
Nhấp vào để lật
Instructor
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Quan điểm đạo đức, khía cạnh đạo đức
Nhấp vào để lật
Ethical perspective
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tiếp cận, bắt đầu giải quyết vấn đề
Nhấp vào để lật
Approach
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự giành được, sự đạt được, cái giành được, cái thu nhận được
Nhấp vào để lật
Acquisition
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Ý nghĩa, sự quan trọng
Nhấp vào để lật
Significance
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận
Nhấp vào để lật
Scrutiny
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Phúc lợi
Nhấp vào để lật
Welfare
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Khác nhau, bất đồng
Nhấp vào để lật
Divergent
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 53

Thuật ngữ trong học phần này (53)

Thuật ngữ

Elastic

Định nghĩa

Đàn hồi, mềm dẻo

Thuật ngữ

Fire–resistant

Định nghĩa

Chịu lửa, chịu nhiệt

Thuật ngữ

Millennium

Định nghĩa

Thiên niên kỷ

Thuật ngữ

Extraordinary

Định nghĩa

Lạ thường, phi thường

Thuật ngữ

Defence

Định nghĩa

Vật để chống đỡ, vật để chặn lại, sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ

Thuật ngữ

Replicate

Định nghĩa

Tái tạo, sao chép, là bản sao của

Thuật ngữ

Flourish

Định nghĩa

Phát triển khỏe mạnh, mọc sum suê

Thuật ngữ

Thrive

Định nghĩa

Lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh

Thuật ngữ

Moisture

Định nghĩa

Độ ẳm, hơi ẩm

Thuật ngữ

Nutrient

Định nghĩa

Chất dinh dưỡng

Thuật ngữ

Account for

Định nghĩa

Chiếm bao nhiêu phần, chiếm bao nhiêu phần trăm

Thuật ngữ

Family-owned

Định nghĩa

Thuộc sự sở hữu của các hộ gia đình.

Thuật ngữ

Insulation

Định nghĩa

Sự cô lập, sự cách ly

Thuật ngữ

Compound

Định nghĩa

Hợp chất

Thuật ngữ

Substitute

Định nghĩa

Thế, thay thế, đổi

Thuật ngữ

Sustainable product

Định nghĩa

Sản phẩm bền vững, không gây hại cho môi trường

Thuật ngữ

Biodiversity

Định nghĩa

Sự đa dạng sinh học

Thuật ngữ

Desertification

Định nghĩa

Sa mạc hóa

Thuật ngữ

Dignify

Định nghĩa

Làm cho đáng giá, gây ấn tượng

Thuật ngữ

Philatelist

Định nghĩa

Người sưu tầm tem, người chơi tem

Thuật ngữ

Deltiologist

Định nghĩa

Người sưu tập và chơi bưu thiếp có ảnh

Thuật ngữ

Amass

Định nghĩa

Tích lũy, cóp nhặt

Thuật ngữ

Make money

Định nghĩa

Kiếm tiền

Thuật ngữ

Antique

Định nghĩa

Đồ cổ

Thuật ngữ

Psychological

Định nghĩa

tâm lý

Thuật ngữ

Like-minded

Định nghĩa

Cùng một khuynh hướng, cùng một mục đích, giống tính nhau

Thuật ngữ

Motive

Định nghĩa

Cơ, lý do, động cơ

Thuật ngữ

Aimless

Định nghĩa

Không mục đích, vu vơ, bâng quơ

Thuật ngữ

Inferior

Định nghĩa

Thấp hơn, kém, thấp kém, tồi

Thuật ngữ

Similarly

Định nghĩa

Cũng như thế, cũng như vậy, tương tự

Thuật ngữ

Depict

Định nghĩa

Tả, miêu tả

Thuật ngữ

Individualism

Định nghĩa

Chủ nghĩa cá nhân

Thuật ngữ

Convey

Định nghĩa

Truyền đạt, truyền tải

Thuật ngữ

Personal fulfilment

Định nghĩa

Sự hoàn thiện bản thân

Thuật ngữ

Eccentric

Định nghĩa

Người lập dị, người kỳ cục

Thuật ngữ

Motto

Định nghĩa

Khẩu hiệu, phương châm

Thuật ngữ

Philosophy

Định nghĩa

Triết học

Thuật ngữ

Undergraduate

Định nghĩa

Sinh viên đại học chưa tốt nghiệp

Thuật ngữ

Sign up

Định nghĩa

Đăng ký

Thuật ngữ

Detect

Định nghĩa

Dò ra, tìm ra, phát hiện, khám phá

Thuật ngữ

Deliberately

Định nghĩa

Một cách có tính toán, cố ý, chủ tâm

Thuật ngữ

Criticize

Định nghĩa

Phê bình, phê phán, bình phẩm

Thuật ngữ

Professionalization

Định nghĩa

Sự chuyên nghiệp hóa

Thuật ngữ

Illegal

Định nghĩa

Không hợp pháp, trái luật

Thuật ngữ

(to) creep into every aspect of something

Định nghĩa

Len lỏi vào mọi khía cạnh của cái gì đó

Thuật ngữ

Instructor

Định nghĩa

Người dạy, người hướng dẫn, thầy giáo

Thuật ngữ

Ethical perspective

Định nghĩa

Quan điểm đạo đức, khía cạnh đạo đức

Thuật ngữ

Approach

Định nghĩa

Tiếp cận, bắt đầu giải quyết vấn đề

Thuật ngữ

Acquisition

Định nghĩa

Sự giành được, sự đạt được, cái giành được, cái thu nhận được

Thuật ngữ

Significance

Định nghĩa

Ý nghĩa, sự quan trọng

Thuật ngữ

Scrutiny

Định nghĩa

Sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận

Thuật ngữ

Welfare

Định nghĩa

Phúc lợi

Thuật ngữ

Divergent

Định nghĩa

Khác nhau, bất đồng