Đăng ký
LISTENING VOCAB
Thuật ngữ trong học phần này (41)
Thuật ngữ
Excursion
Định nghĩa
Cuộc đi chơi, cuộc du ngoạn, chuyến tham quan
Cruise
Cuộc đi chơi bằng tàu thủy
Hazard
Mối nguy hiểm, rủi ro
Safety hazard
Mối nguy hiểm cho sự an toàn
Regulation
Quy định, quy tắc
Waste disposal system
Hệ thống xử lý chất thải
Be out of bounds
Ngoài giới hạn
Incident
Việc bất ngờ xảy ra, sự việc phát sinh, biến cố
Appropriate
Thích hợp, thích đáng
Perishables
Hàng dễ thối, hàng dễ hỏng, dễ hư
Angle
Quan điểm, góc độ
Look into
Xem xét, nghiêm cứu
Impact
Tác động, ảnh hưởng
Digitalise
Số hóa
Access
(tin học) truy cập
Obsolete
Cổ xưa, quá hạn, lỗi thời
Evolve
Tiến triển, tiến hóa
In-depth
Kỹ lưỡng, chuyên sâu, thấu đáo, tỉ mỉ
Employment law
Luật Lao động
Archive
Bản lưu trữ
Collaboration
Sự cộng tác
Theoretical
Lý thuyết, có tính chất lý thuyết
Intention
Ý định, mục đích
Backfire
Đem lại kết quả ngược lại sự mong đợi
Comply with
Tuân theo
Aptitude for
Khả năng hoặc kỹ năng tự nhiên, năng khiếu
Inconsistency
Sự mâu thuẫn, sự trái nhau, sự không trước sau như một
Consumer-friendly
Thân thiện với người tiêu dùng
Industriousness
Sự chăm chỉ, tính cần cù, siêng năng
Mock
Chế nhạo, nhạo báng, coi thường
Rational
Có lý trí, dựa trên lý trí
Carry out
Tiến hành, thực hiện
Intellectual
Trí óc, trí tuệ
Subsequent
Đến sau, theo sau, xảy ra sau
Derive something from
Nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ
Strive
Cố gắng, phấn đấu
Pioneer
Người tiên phong
Insist on
Khăng khăng, cố nài
Time-consuming
Mất thời gian
Second-rate
Hạng nhì, loại thường
Worthwhile
Đáng giá, quan trọng