57 thuật ngữ Teacher

Cambridge IELTS 9 Test 1

Reading Vocab

Thuốc nhuộm tổng hợp
Nhấp vào để lật
Synthetic dyes
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Gợi, khơi gợi, gây (cảm hứng, suy nghĩ)
Nhấp vào để lật
Prompt
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tình cờ gặp
Nhấp vào để lật
Stumble upon
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp, trong tình trạng tồi tệ
Nhấp vào để lật
Run-down
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Có thể làm việc, có thể hoạt động
Nhấp vào để lật
Functional
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Làm cho vững chắc, củng cố
Nhấp vào để lật
Solidify
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đắm chìm vào, mải mê với
Nhấp vào để lật
Immerse in something
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự tận tụy
Nhấp vào để lật
Devotion to
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thấy, nhận thấy, nhận biết
Nhấp vào để lật
Perceive
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nổi tiếng, xuất sắc
Nhấp vào để lật
Eminent
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nổi tiếng, có danh tiếng
Nhấp vào để lật
Noted
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Thu hút sự chú ý của ai đó
Nhấp vào để lật
Catch somebody’s attention
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Có thể, khả thi
Nhấp vào để lật
Viable
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Vượt quá, vượt hơn, trội hơn
Nhấp vào để lật
Surpassing
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Người thay thế, vật thay thế
Nhấp vào để lật
Substitute
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cực kỳ
Nhấp vào để lật
Outrageously
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chiết xuất
Nhấp vào để lật
Extract from
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự phản đối, sự chống đối
Nhấp vào để lật
Objection
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cho ra đời
Nhấp vào để lật
Give birth to
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sản phẩm phụ
Nhấp vào để lật
By-product
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nhân tạo
Nhấp vào để lật
Artificial
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tiến triển, tiến hóa
Nhấp vào để lật
Evolve
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nuôi dưỡng
Nhấp vào để lật
Foster
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự phát hiện, sự tìm ra, sự khám phá
Nhấp vào để lật
Detection
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đủ
Nhấp vào để lật
Sufficient
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chân trời kiến thức
Nhấp vào để lật
Horizon of knowledge
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nền văn minh
Nhấp vào để lật
Civilization
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Mong manh, mỏng manh
Nhấp vào để lật
Tenuous
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự lạc quan, tính lạc quan
Nhấp vào để lật
Optimism
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Chấp nhận, thông qua
Nhấp vào để lật
Adopt
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự cân nhắc, sự suy xét
Nhấp vào để lật
Consideration
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bảo thủ
Nhấp vào để lật
Conservative
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Khác, không giống
Nhấp vào để lật
Differ
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Căn bản, tận gốc, hoàn toàn, triệt để
Nhấp vào để lật
Radically
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Kỳ lạ, phi thường
Nhấp vào để lật
Inconceivable
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Nền văn minh ngoài trái đất
Nhấp vào để lật
Alien civilization
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cuộc sống ngoài trái đất
Nhấp vào để lật
Extra-terrestrial life
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi
Nhấp vào để lật
Debate
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Phát hiện, dò ra, tìm ra
Nhấp vào để lật
Detect
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Phi thực tế
Nhấp vào để lật
Impracticality
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Đạo đức
Nhấp vào để lật
Ethical
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự tiến hóa
Nhấp vào để lật
Evolutionary
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Loài bò sát
Nhấp vào để lật
Reptile
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Động vật có vú
Nhấp vào để lật
Mammal
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự xâm chiếm, sự xâm lấn
Nhấp vào để lật
Invasion
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự di trú
Nhấp vào để lật
Migration
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sự sinh sản
Nhấp vào để lật
Reproduction
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Bỏ, bỏ lại, bỏ rơi
Nhấp vào để lật
Abandon
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
(thuộc) đất (động vật học) ở cạn, sống trên mặt đất
Nhấp vào để lật
Terrestrial
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tổ tiên
Nhấp vào để lật
Ancestor
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Tương đương
Nhấp vào để lật
Equivalent to
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Mảnh, mảnh vở
Nhấp vào để lật
Fragment
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cụm, đàn, bầy
Nhấp vào để lật
Cluster
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Lưỡng cư
Nhấp vào để lật
Amphibious
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Sống ở nước, mọc ở nước
Nhấp vào để lật
Aquatic
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Xuất sắc, phi thường, đặc biệt, đáng chú ý
Nhấp vào để lật
Remarkable
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
Cùng với ai, giống như ai
Nhấp vào để lật
In common with somebody
Nhấn hoặc nhấp các mũi tên bên dưới để đi tiếp
1 / 57

Thuật ngữ trong học phần này (57)

Thuật ngữ

Synthetic dyes

Định nghĩa

Thuốc nhuộm tổng hợp

Thuật ngữ

Prompt

Định nghĩa

Gợi, khơi gợi, gây (cảm hứng, suy nghĩ)

Thuật ngữ

Stumble upon

Định nghĩa

Tình cờ gặp

Thuật ngữ

Run-down

Định nghĩa

Đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp, trong tình trạng tồi tệ

Thuật ngữ

Functional

Định nghĩa

Có thể làm việc, có thể hoạt động

Thuật ngữ

Solidify

Định nghĩa

Làm cho vững chắc, củng cố

Thuật ngữ

Immerse in something

Định nghĩa

Đắm chìm vào, mải mê với

Thuật ngữ

Devotion to

Định nghĩa

Sự tận tụy

Thuật ngữ

Perceive

Định nghĩa

Thấy, nhận thấy, nhận biết

Thuật ngữ

Eminent

Định nghĩa

Nổi tiếng, xuất sắc

Thuật ngữ

Noted

Định nghĩa

Nổi tiếng, có danh tiếng

Thuật ngữ

Catch somebody’s attention

Định nghĩa

Thu hút sự chú ý của ai đó

Thuật ngữ

Viable

Định nghĩa

Có thể, khả thi

Thuật ngữ

Surpassing

Định nghĩa

Vượt quá, vượt hơn, trội hơn

Thuật ngữ

Substitute

Định nghĩa

Người thay thế, vật thay thế

Thuật ngữ

Outrageously

Định nghĩa

Cực kỳ

Thuật ngữ

Extract from

Định nghĩa

Chiết xuất

Thuật ngữ

Objection

Định nghĩa

Sự phản đối, sự chống đối

Thuật ngữ

Give birth to

Định nghĩa

Cho ra đời

Thuật ngữ

By-product

Định nghĩa

Sản phẩm phụ

Thuật ngữ

Artificial

Định nghĩa

Nhân tạo

Thuật ngữ

Evolve

Định nghĩa

Tiến triển, tiến hóa

Thuật ngữ

Foster

Định nghĩa

Nuôi dưỡng

Thuật ngữ

Detection

Định nghĩa

Sự phát hiện, sự tìm ra, sự khám phá

Thuật ngữ

Sufficient

Định nghĩa

Đủ

Thuật ngữ

Horizon of knowledge

Định nghĩa

Chân trời kiến thức

Thuật ngữ

Civilization

Định nghĩa

Nền văn minh

Thuật ngữ

Tenuous

Định nghĩa

Mong manh, mỏng manh

Thuật ngữ

Optimism

Định nghĩa

Sự lạc quan, tính lạc quan

Thuật ngữ

Adopt

Định nghĩa

Chấp nhận, thông qua

Thuật ngữ

Consideration

Định nghĩa

Sự cân nhắc, sự suy xét

Thuật ngữ

Conservative

Định nghĩa

Bảo thủ

Thuật ngữ

Differ

Định nghĩa

Khác, không giống

Thuật ngữ

Radically

Định nghĩa

Căn bản, tận gốc, hoàn toàn, triệt để

Thuật ngữ

Inconceivable

Định nghĩa

Kỳ lạ, phi thường

Thuật ngữ

Alien civilization

Định nghĩa

Nền văn minh ngoài trái đất

Thuật ngữ

Extra-terrestrial life

Định nghĩa

Cuộc sống ngoài trái đất

Thuật ngữ

Debate

Định nghĩa

Cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi

Thuật ngữ

Detect

Định nghĩa

Phát hiện, dò ra, tìm ra

Thuật ngữ

Impracticality

Định nghĩa

Phi thực tế

Thuật ngữ

Ethical

Định nghĩa

Đạo đức

Thuật ngữ

Evolutionary

Định nghĩa

Sự tiến hóa

Thuật ngữ

Reptile

Định nghĩa

Loài bò sát

Thuật ngữ

Mammal

Định nghĩa

Động vật có vú

Thuật ngữ

Invasion

Định nghĩa

Sự xâm chiếm, sự xâm lấn

Thuật ngữ

Migration

Định nghĩa

Sự di trú

Thuật ngữ

Reproduction

Định nghĩa

Sự sinh sản

Thuật ngữ

Abandon

Định nghĩa

Bỏ, bỏ lại, bỏ rơi

Thuật ngữ

Terrestrial

Định nghĩa

(thuộc) đất (động vật học) ở cạn, sống trên mặt đất

Thuật ngữ

Ancestor

Định nghĩa

Tổ tiên

Thuật ngữ

Equivalent to

Định nghĩa

Tương đương

Thuật ngữ

Fragment

Định nghĩa

Mảnh, mảnh vở

Thuật ngữ

Cluster

Định nghĩa

Cụm, đàn, bầy

Thuật ngữ

Amphibious

Định nghĩa

Lưỡng cư

Thuật ngữ

Aquatic

Định nghĩa

Sống ở nước, mọc ở nước

Thuật ngữ

Remarkable

Định nghĩa

Xuất sắc, phi thường, đặc biệt, đáng chú ý

Thuật ngữ

In common with somebody

Định nghĩa

Cùng với ai, giống như ai